Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 
42.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 
3.372.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 
21.000 

Thép Không Gỉ 10X17H13M2T – Vật Liệu Austenitic Chống Ăn Mòn Và Ổn Định Nhiệt Cao

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 10X17H13M2T

Thép không gỉ 10X17H13M2T là loại thép không gỉ thuộc nhóm austenitic, nổi bật với thành phần hợp kim gồm Crom (Cr), Niken (Ni), Molypden (Mo) và Titan (Ti). Nhờ các nguyên tố này, thép có khả năng chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt hiệu quả trong môi trường axit, muối và nhiệt độ cao. Đây là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, nhiệt luyện, dầu khí và chế tạo thiết bị chịu tải nhiệt cao.

Loại thép này thường được dùng thay thế cho inox 316 hoặc SUS316Ti với ưu điểm ổn định hơn về mặt cơ lý và chống oxy hóa trong các điều kiện làm việc khắc nghiệt.

👉 Tham khảo thêm: Khái niệm chung về thép | Thép hợp kim là gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ 10X17H13M2T

Thành phần hóa học tiêu biểu:

  • Crom (Cr): 16.0 – 18.0%

  • Niken (Ni): 12.0 – 14.0%

  • Molypden (Mo): 2.0 – 3.0%

  • Cacbon (C): ≤ 0.08%

  • Mangan (Mn): ≤ 2.0%

  • Silic (Si): ≤ 1.0%

  • Titan (Ti): ≥ 5 × %C (khoảng 0.5 – 0.7%)

  • Phốt pho (P): ≤ 0.035%

  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.030%

Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo: ≥ 520 MPa

  • Giới hạn chảy: ≥ 205 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 40%

  • Độ cứng Brinell: ≤ 200 HB

Thép 10X17H13M2T nổi bật với khả năng chống ăn mòn kẽ hở và ăn mòn liên kết hạt nhờ sự có mặt của Titan, giúp ổn định cấu trúc thép và ngăn ngừa sự kết tủa cacbua.

👉 Tham khảo thêm: 10 nguyên tố quan trọng quyết định tính chất của thép | Thép được chia làm 4 loại

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ 10X17H13M2T

  • Công nghiệp hóa chất và dầu khí: Dùng cho các thiết bị, đường ống, van chịu nhiệt và ăn mòn cao.

  • Chế biến thực phẩm và dược phẩm: Phù hợp cho thiết bị, bồn chứa, hệ thống ống dẫn cần vệ sinh và chống ăn mòn.

  • Công nghiệp nhiệt luyện: Sử dụng trong các bộ phận chịu nhiệt độ cao như buồng đốt, bộ trao đổi nhiệt.

  • Cơ khí chính xác: Làm các linh kiện, chi tiết máy chịu môi trường khắc nghiệt, ăn mòn và nhiệt độ cao.

👉 Muốn tìm hiểu sâu hơn các vật liệu cơ khí chuyên dụng? Truy cập ngay vatlieucokhi.com để được tư vấn chọn vật liệu phù hợp.

👉 Tham khảo thêm: Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì? | Thép tốc độ cao molypden

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ 10X17H13M2T

  • Chống ăn mòn vượt trội: Hiệu quả trong môi trường axit, muối, nước biển và ăn mòn kẽ hở.

  • Ổn định cấu trúc nhờ Titan: Ngăn ngừa kết tủa cacbua, giữ nguyên tính cơ lý và chống ăn mòn liên kết hạt.

  • Gia công và hàn dễ dàng: Tương thích với các phương pháp hàn phổ biến, giảm nguy cơ nứt hàn.

  • Khả năng chịu nhiệt tốt: Ổn định khi làm việc trong môi trường nhiệt độ cao đến 900°C.

  • Độ bền và dẻo dai cao: Thích hợp cho việc tạo hình và sử dụng lâu dài trong các ứng dụng công nghiệp.

👉 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại | 10 nguyên tố quan trọng quyết định tính chất của thép

5. Tổng Kết

Thép không gỉ 10X17H13M2T là vật liệu tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cao. Sự kết hợp các nguyên tố hợp kim giúp thép bền bỉ, ổn định và có tuổi thọ cao trong nhiều môi trường khắc nghiệt. Đây là lựa chọn hàng đầu trong các ngành công nghiệp hóa chất, nhiệt luyện, dầu khí và thực phẩm.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Inox 301 4mm

    Tấm Inox 301 4mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4401

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4401 Và Ứng Dụng Của Nó Inox 1.4401, hay còn gọi [...]

    Lá Căn Inox 631 0.08mm 

    Lá Căn Inox 631 0.08mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 631 0.08mm là một [...]

    Inox 1.4006 Là Gì?

    Inox 1.4006 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 1.4006 là một [...]

    Lá Căn Inox 631 0.14mm 

    Lá Căn Inox 631 0.14mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 631 0.14mm là một [...]

    Thép STS329J1 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép STS329J1 1. Thép STS329J1 Là Gì? Thép STS329J1 là [...]

    Cuộn Đồng 0.24mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Cuộn Đồng 0.24mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Cuộn Đồng [...]

    Đồng Hợp Kim C3605 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C3605 – Đồng Thau Gia Công Tối Ưu Cho Sản Xuất Linh [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 
    2.102.000 
    90.000 
    1.130.000 
    24.000 
    1.831.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo