37.000 
90.000 
146.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
67.000 
34.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 

Thép Không Gỉ 12X18H9T – Vật Liệu Austenitic Ổn Định Với Khả Năng Chịu Nhiệt Cao

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 12X18H9T

Thép không gỉ 12X18H9T là một loại thép không gỉ thuộc nhóm austenitic, nổi bật với thành phần hợp kim chủ yếu gồm Crom (Cr), Niken (Ni) và Titan (Ti). Sự bổ sung Titan giúp thép có khả năng chống ăn mòn liên kết hạt và duy trì tính ổn định khi làm việc trong môi trường nhiệt độ cao, vượt trội hơn so với các loại inox thông thường như 304.

Loại thép này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa tốt, bao gồm công nghiệp nhiệt luyện, chế tạo thiết bị nhà bếp công nghiệp, máy móc thực phẩm và hóa chất.

👉 Tham khảo thêm: Khái niệm chung về thép | Thép hợp kim là gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ 12X18H9T

Thành phần hóa học tiêu biểu:

  • Crom (Cr): 17.0 – 19.0%

  • Niken (Ni): 8.0 – 10.5%

  • Titan (Ti): ≥ 5 × %C (khoảng 0.5 – 0.8%)

  • Cacbon (C): ≤ 0.08%

  • Mangan (Mn): ≤ 2.0%

  • Silic (Si): ≤ 1.0%

  • Phốt pho (P): ≤ 0.035%

  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.030%

Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo: ≥ 520 MPa

  • Giới hạn chảy: ≥ 205 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 40%

  • Độ cứng Brinell: ≤ 200 HB

Thép 12X18H9T có khả năng chống ăn mòn liên kết hạt xuất sắc, đặc biệt hữu ích khi làm việc trong môi trường nhiệt độ từ 600°C đến 900°C. Sự có mặt của Titan ngăn cản sự kết tủa cacbua Crom (Cr23C6), giữ cho vật liệu luôn bền bỉ và ổn định.

👉 Tham khảo thêm: 10 nguyên tố quan trọng quyết định tính chất của thép | Thép được chia làm 4 loại

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ 12X18H9T

  • Ngành công nghiệp nhiệt luyện: Sản xuất các bộ phận chịu nhiệt, lò hơi, thiết bị trao đổi nhiệt.

  • Chế tạo thiết bị công nghiệp: Dùng làm ống dẫn, bồn chứa, van chịu nhiệt và ăn mòn.

  • Thực phẩm và y tế: Vật liệu cho bồn chứa, dụng cụ chế biến, đảm bảo vệ sinh và độ bền cao.

  • Hàng không và vận tải: Linh kiện chịu nhiệt và ăn mòn trong các thiết bị máy bay, xe tải.

  • Kiến trúc và xây dựng: Vật liệu trang trí, lan can, thiết bị ngoài trời chịu thời tiết khắc nghiệt.

👉 Tìm hiểu thêm về các vật liệu cơ khí chuyên dụng tại vatlieucokhi.com.

👉 Tham khảo thêm: Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì? | Thép tốc độ cao molypden

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ 12X18H9T

  • Chống ăn mòn liên kết hạt: Nhờ Titan giúp giữ ổn định cấu trúc và ngăn ngừa ăn mòn.

  • Ổn định cơ học và tính chịu nhiệt: Phù hợp làm việc trong môi trường nhiệt độ cao mà không giảm chất lượng.

  • Khả năng hàn tốt: Dễ dàng hàn và gia công mà không cần xử lý nhiệt phức tạp.

  • Dẻo dai và bền bỉ: Đảm bảo độ bền lâu dài trong các ứng dụng khắt khe.

  • Khả năng chống oxy hóa: Bảo vệ bề mặt trong môi trường có khí oxy và hơi nước nóng.

👉 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại | 10 nguyên tố quan trọng quyết định tính chất của thép

5. Tổng Kết

Thép không gỉ 12X18H9T là vật liệu chuyên dụng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn cao, nổi bật trong các ngành công nghiệp nhiệt luyện, thực phẩm, hóa chất và hàng không. Với sự bổ sung Titan, loại thép này cung cấp sự ổn định vượt trội, hiệu suất lâu dài và khả năng chống ăn mòn liên kết hạt tốt hơn các loại inox thông thường. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho các thiết bị và kết cấu cần độ bền cao trong môi trường làm việc khắc nghiệt.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂM THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép F44 Là Gì?

    Thép F44 1. Thép F44 Là Gì? Thép F44 là một loại thép hợp kim [...]

    Inox 0Cr18Ni12Mo2Ti Là Gì

    Inox 0Cr18Ni12Mo2Ti 1. Inox 0Cr18Ni12Mo2Ti Là Gì? Inox 0Cr18Ni12Mo2Ti là một loại thép không gỉ [...]

    Tấm Inox 310s 90mm

    Tấm Inox 310s 90mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Shim Chêm Inox 0.30mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 0.30mm – Vật Liệu Đệm Chính Xác Cho Các Ứng Dụng Cơ [...]

    Đồng Hợp Kim C79300 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C79300 1. Đồng Hợp Kim C79300 Là Gì? Đồng hợp kim C79300 [...]

    Lá Căn Inox 304 630 0.70mm 

    Lá Căn Inox 304 630 0.70mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 304 630 0.70mm [...]

    Tấm Inox 316 32mm

     – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. Tấm Inox 316 32mm [...]

    Tấm Inox 410 13mm

    Tấm Inox 410 13mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    126.000 
    108.000 
    216.000 
    90.000 
    242.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo