48.000 
1.345.000 
18.000 
146.000 
13.000 

Thép Không Gỉ 317LN

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 317LN

Thép không gỉ 317LN là một loại thép Austenitic cao cấp, được phát triển dựa trên nền tảng của inox 317L nhưng bổ sung thêm Nitơ (N) để tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn. Đồng thời, thép 317LN còn có hàm lượng Molypden (Mo) cao, giúp tăng đáng kể khả năng kháng rỗ và ăn mòn kẽ – hai yếu tố rất quan trọng trong môi trường hóa học và biển.

Với cấu trúc vi mô ổn định, 317LN phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường clorua khắc nghiệt, axit mạnh, nơi yêu cầu khả năng cơ học cao, chống ăn mòn điểm xuất sắckhông bị nhiễm từ.

🔗 Tham khảo: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ 317LN

2.1 Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.030
Cr 18.0 – 20.0
Ni 13.5 – 17.5
Mo 3.0 – 4.0
N 0.10 – 0.20
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030
Fe Còn lại

Việc bổ sung Nitơ không chỉ tăng cường độ bền kéo và giới hạn chảy mà còn giúp cải thiện khả năng kháng rỗ trong môi trường clorua. Sự hiện diện của Molypden góp phần làm tăng chỉ số PREN (Pitting Resistance Equivalent Number), làm cho inox 317LN vượt trội so với các dòng 316L hoặc 304L.

🔗 Xem thêm: Thép hợp kim là gì?

2.2 Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Rm): ≥ 620 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 310 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 35%

  • Độ cứng (HB): ≤ 220

  • Từ tính: Không từ tính

  • Khả năng làm việc liên tục ở nhiệt độ: 450 – 600°C

So với 316L hoặc 317L, thép 317LN có độ bền cơ học cao hơn đáng kể mà vẫn giữ được tính dẻo tốt và khả năng hàn tuyệt vời.

🔗 Tham khảo: 10 nguyên tố ảnh hưởng đến tính chất của thép

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ 317LN

Ngành Ứng Dụng Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp hóa chất Thiết bị phản ứng hóa học, ống dẫn hóa chất, bộ trao đổi nhiệt
Xử lý nước biển – nước thải Đường ống, bồn chứa nước muối, thiết bị khử mặn, lọc sinh học
Ngành giấy – bột giấy Bồn chứa axit, hệ thống xử lý clo và dung môi
Nhiệt điện – năng lượng Kết cấu chịu tải, thiết bị trao đổi nhiệt cao áp
Công nghiệp dược phẩm Thiết bị không nhiễm từ, chịu ăn mòn cao trong phòng sạch

Thép 317LN được ưa chuộng trong những môi trường có nồng độ ion Cl⁻ cao hoặc môi trường chứa axit sulfuric và axit hữu cơ mạnh, nơi mà các mác thép không gỉ thông thường không còn đủ độ bền hóa học.

🔗 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ 317LN

Kháng ăn mòn vượt trội trong môi trường chứa clorua, axit mạnh hoặc môi trường biển
Không từ tính, phù hợp cho các thiết bị nhạy cảm với từ trường
Độ bền cơ học cao hơn inox 316L và 317L, thích hợp với thiết bị áp suất và tải trọng lớn
Dễ gia công, dễ hàn, không cần xử lý nhiệt sau hàn
Tính ổn định cấu trúc cao, phù hợp với cả ứng dụng chịu áp lực và chịu nhiệt

🔗 Tìm hiểu thêm:

5. Tổng Kết

Thép không gỉ 317LN là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng trong môi trường ăn mòn cao, áp suất lớn và yêu cầu cơ tính cao. Sự kết hợp thông minh giữa Crom, Niken, Molypden và Nitơ giúp vật liệu này giữ vững hiệu suất và độ bền trong cả những điều kiện làm việc khắc nghiệt nhất.

Nếu bạn cần một loại inox cao cấp hơn 316L, có kháng rỗ và chịu lực vượt trội, thì 317LN chính là ứng viên đáng tin cậy cho các ngành công nghiệp hóa chất, hàng hải, năng lượng và xử lý nước.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Vật liệu SUS304LN

    Vật liệu SUS304LN 1. Giới Thiệu Vật Liệu SUS304LN 🔎 SUS304LN là một loại thép [...]

    Đồng CuZn28 Là Gì?

    Đồng CuZn28 1. Đồng CuZn28 Là Gì? Đồng CuZn28 là hợp kim đồng thau với [...]

    Đồng Hợp Kim CuAl11Ni6Fe6 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuAl11Ni6Fe6 1. Đồng Hợp Kim CuAl11Ni6Fe6 Là Gì? Đồng hợp kim CuAl11Ni6Fe6 [...]

    LÁ CĂN INOX 420 1,5MM

    LÁ CĂN INOX 420 1,5MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 420 1,5mm Lá [...]

    Vật Liệu X6CrNiNb18-10

    Vật Liệu X6CrNiNb18-10 1. Vật Liệu X6CrNiNb18-10 Là Gì? 🧪 X6CrNiNb18-10 là một loại thép [...]

    LÁ CĂN INOX 440 0.04MM

    LÁ CĂN INOX 440 0.04MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 440 0.04mm Lá [...]

    Thép SUS202 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép SUS202 1. Thép SUS202 Là Gì? Thép SUS202 là [...]

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 89MM

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 89MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    24.000 
    1.579.000 
    67.000 
    32.000 
    61.000 
    90.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo