1.831.000 
13.000 
21.000 
32.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 
1.579.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 

Thép Không Gỉ 420S29 – Martensitic Chống Mài Mòn Cao

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 420S29 Là Gì?

🧪 Thép Không Gỉ 420S29 là thép martensitic không gỉ, nổi bật với hàm lượng C ~0.27–0.35%Cr ~12–14%, mang lại độ cứng cao, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn vừa phải. Loại thép này thường được sử dụng trong các dao cắt, lưỡi kéo, dụng cụ y tế, van, trục và chi tiết máy chịu mài mòn hoặc áp lực vừa phải, nơi độ bền cơ học và độ cứng ổn định là yêu cầu quan trọng.

420S29 được ưa chuộng nhờ khả năng nhiệt luyện tốt, giúp đạt độ cứng tối ưu, đồng thời vẫn dễ gia công và hàn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho môi trường làm việc oxy hóa nhẹ đến trung bình, nơi cần bền bỉ, chống mài mòn và chống gỉ sét hiệu quả.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ 420S29

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.27 – 0.35%

  • Cr: 12 – 14%

  • Ni: ≤ 0.60%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.04%

  • S: ≤ 0.03%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 650 – 850 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 450 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 10%

  • Độ cứng: 50–58 HRC

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Độ cứng và khả năng chống mài mòn cao, thích hợp cho dao cắt và chi tiết chịu lực.

  • Khả năng chống ăn mòn vừa phải, phù hợp môi trường oxy hóa nhẹ đến trung bình.

  • Gia công và hàn thuận lợi, dễ tạo hình và lắp ráp.

  • Ổn định cơ tính và hình dạng sau nhiệt luyện, bề mặt sáng bóng.

  • Chi phí hợp lý, đáp ứng nhiều ứng dụng công nghiệp.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ 420S29

🏭 Nhờ khả năng chống mài mòn và độ cứng cao, 420S29 được ứng dụng rộng rãi:

  • Ngành chế tạo dao và dụng cụ cắt: dao bếp, dao công nghiệp, lưỡi kéo chịu lực lớn.

  • Ngành cơ khí và chế tạo máy: trục, van, bánh răng chịu mài mòn vừa phải đến cao.

  • Ngành y tế & dược phẩm: dao phẫu thuật, dụng cụ y tế, thiết bị cần độ bền cao và chống mài mòn.

  • Thiết bị gia dụng và điện tử: vỏ máy, linh kiện cơ khí chịu lực.

  • Ngành thực phẩm: thiết bị chế biến chịu nhiệt và môi trường ăn mòn nhẹ.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ 420S29

✨ Những ưu điểm chính của 420S29:
✅ Độ cứng và khả năng chống mài mòn cao, đặc biệt sau nhiệt luyện.
✅ Khả năng chống ăn mòn vừa phải, phù hợp môi trường oxy hóa nhẹ đến trung bình.
✅ Gia công và hàn thuận lợi, dễ tạo hình và lắp ráp.
✅ Ổn định cơ tính và hình dạng sau nhiệt luyện, bề mặt sáng bóng.
✅ Chi phí hợp lý, đáp ứng đa dạng các dự án công nghiệp.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Không Gỉ 420S29

🔍 Thép Không Gỉ 420S29 là thép martensitic với C ~0.27–0.35% và Cr 12–14%, mang lại độ cứng tốt, khả năng chống mài mòn cao và độ bền cơ học ổn định. Đây là lựa chọn lý tưởng cho dao cắt, lưỡi kéo, trục, van và chi tiết máy chịu mài mòn hoặc áp lực vừa phải, trong môi trường oxy hóa nhẹ đến trung bình.

420S29 bền bỉ, đáng tin cậy và kinh tế, đáp ứng các yêu cầu chống ăn mòn, chịu nhiệt và khả năng gia công dễ dàng, phù hợp nhiều ngành công nghiệp: cơ khí, ô tô, chế tạo dụng cụ, y tế, thực phẩm và thiết bị gia dụng.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tìm Hiểu Về Inox 06Cr18Ni11Ti Và Ứng Dụng Của Nó

    Tìm Hiểu Về Inox 06Cr18Ni11Ti Và Ứng Dụng Của Nó 1. Inox 06Cr18Ni11Ti Là Gì? [...]

    Inox X10CrNiNb18-9 Là Gì

    Inox X10CrNiNb18-9 Là Gì? Inox X10CrNiNb18-9 là một loại thép không gỉ austenitic, tương đương [...]

    Tấm Inox 409 13mm

    Tấm Inox 409 13mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 19

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 19 1. Tìm hiểu về láp inox Phi 19: 🔹 [...]

    Láp Đồng Phi 40 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Láp Đồng Phi 40 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Láp [...]

    Thép Inox 1.4376

    Thép Inox 1.4376 1. Thép Inox 1.4376 Là Gì? Thép Inox 1.4376 hay còn gọi [...]

    Lá Căn Đồng Thau 5mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Thau 5mm 1. Lá Căn Đồng Thau 5mm Là Gì? Lá căn [...]

    Lá Căn Inox 316 6mm

    Lá Căn Inox 316 6mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    2.391.000 
    23.000 
    1.579.000 
    270.000 
    2.700.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    34.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo