1.579.000 
168.000 
30.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 
2.102.000 
11.000 

Thép Không Gỉ X20Cr13 – Martensitic Cứng, Chống Mài Mòn

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ X20Cr13 Là Gì?

🧪 Thép Không Gỉ X20Cr13 là thép martensitic, nổi bật với hàm lượng C ~0.20%Cr ~13%, mang lại độ cứng cao, khả năng chống mài mòn tốt và chống ăn mòn vừa phải. Loại thép này thường được sử dụng trong dao cắt, trục, van, lưỡi kéo và các chi tiết máy chịu áp lực hoặc mài mòn vừa phải.

X20Cr13 được ưa chuộng nhờ khả năng nhiệt luyện tốt, giữ được độ cứng cao sau xử lý nhiệt, đồng thời dễ gia công, hàn và lắp ráp. Với chi phí hợp lý, X20Cr13 là lựa chọn phổ biến cho ngành cơ khí, chế tạo dụng cụ, ô tô, thực phẩm và thiết bị gia dụng.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ X20Cr13

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.19 – 0.21%

  • Cr: 12.5 – 13.5%

  • Ni: ≤ 0.50%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.04%

  • S: ≤ 0.03%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 520 – 750 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 230 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 12%

  • Độ cứng: có thể đạt tới 54 HRC

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Độ cứng và độ bền cao, chịu mài mòn và va đập tốt.

  • Khả năng chống ăn mòn vừa phải, phù hợp môi trường oxy hóa nhẹ đến trung bình.

  • Gia công và hàn tốt, dễ tạo hình và lắp ráp.

  • Chịu nhiệt ổn định đến 600°C.

  • Chi phí hợp lý, phù hợp nhiều dự án công nghiệp.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ X20Cr13

🏭 Nhờ độ cứng cao và khả năng chống ăn mòn vừa phải, X20Cr13 được ứng dụng rộng rãi trong:

  • Chế tạo dao và dụng cụ cắt: lưỡi kéo, dao công nghiệp, dụng cụ cắt chịu lực vừa phải.

  • Chế tạo máy và cơ khí: trục, bánh răng, chi tiết máy chịu mài mòn vừa phải.

  • Ngành ô tô: chi tiết động cơ, van, trục chịu tải vừa phải.

  • Thiết bị gia dụng và điện tử: vỏ máy, linh kiện cần độ bền và chống gỉ.

  • Ngành thực phẩm: thiết bị chế biến chịu nhiệt và môi trường ăn mòn nhẹ.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ X20Cr13

✨ X20Cr13 mang đến nhiều ưu điểm vượt trội:
✅ Độ cứng cao sau nhiệt luyện, chịu mài mòn và va đập tốt.
✅ Khả năng chống ăn mòn vừa phải, phù hợp môi trường oxy hóa nhẹ đến trung bình.
✅ Gia công và hàn tốt, dễ tạo hình và lắp ráp.
✅ Chịu nhiệt tốt đến 600°C mà vẫn duy trì hiệu suất cơ học.
✅ Chi phí hợp lý, đáp ứng nhiều dự án công nghiệp.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Không Gỉ X20Cr13

🔍 Thép Không Gỉ X20Cr13 là thép martensitic với Cr ~13%, C ~0.20%, mang lại độ cứng, độ bền cao và khả năng chống mài mòn vừa phải. Đây là lựa chọn tối ưu cho dao cắt, trục, van, chi tiết máy và thiết bị chịu áp lực hoặc mài mòn vừa phải, trong môi trường làm việc oxy hóa nhẹ đến trung bình.

X20Cr13 bền bỉ, đáng tin cậy và kinh tế, đáp ứng các yêu cầu về khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và gia công dễ dàng, phù hợp nhiều ngành công nghiệp từ cơ khí, ô tô, chế tạo dụng cụ đến thực phẩm và thiết bị gia dụng.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lục Giác Inox 440 40mm

    Lục Giác Inox 440 40mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Lá Căn Đồng 0.09mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng 0.09mm 1. Lá Căn Đồng 0.09mm Là Gì? Lá căn đồng 0.09mm [...]

    Đồng C90700 Là Gì?

    Đồng C90700 1. Đồng C90700 Là Gì? Đồng C90700, còn gọi là Tin Bronze 88-10 [...]

    Lá Căn Inox 631 0.45mm 

    Lá Căn Inox 631 0.45mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 631 0.45mm là một [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 150

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 150 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    Inox 632 Trục Máy

    Inox 632 Trục Máy 🔍 1. Giới Thiệu Về Inox 632 Inox 632 là một [...]

    Tấm Inox 316 60mm

    Tấm Inox 316 60mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Đồng Hợp Kim CW607N Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW607N 1. Đồng Hợp Kim CW607N Là Gì? Đồng hợp kim CW607N [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    3.027.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 
    216.000 
    2.391.000 
    61.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 
    32.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo