Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 
216.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 
90.000 
23.000 

Thép Không Gỉ X2CrNiN18-10 – Inox AISI 304LN Tăng Cường Cơ Tính Nhờ Nitơ

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ X2CrNiN18-10

X2CrNiN18-10 là một loại thép không gỉ austenitic chứa nitơ (N), tương đương với Inox 304LN theo tiêu chuẩn AISI. Đây là phiên bản cải tiến của thép 304L với hàm lượng carbon thấp và bổ sung nitơ để cải thiện độ bền mà không làm mất đi tính chống ăn mòn.

Loại thép này được thiết kế để sử dụng trong những môi trường ăn mòn cao, yêu cầu khả năng chịu lực tốt, hàn được và giữ độ bền kéo vượt trội.

👉 Tham khảo thêm: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ X2CrNiN18-10

🔬 Thành phần hóa học tiêu biểu:

  • C: ≤ 0.03%

  • Cr: 17.5 – 19.5%

  • Ni: 8.5 – 10.5%

  • N: 0.10 – 0.16%

  • Mn: ≤ 2.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.045%

  • S: ≤ 0.030%

⚙️ Tính chất cơ học nổi bật:

  • Độ bền kéo (UTS): ≥ 530 MPa

  • Giới hạn chảy (YS): ≥ 240 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 40%

  • Độ cứng: ~ 200 HB

  • Tỷ trọng: ~ 7.9 g/cm³

Nitơ đóng vai trò như nguyên tố làm cứng rắn dung dịch rắn, giúp tăng giới hạn chảy và độ bền kéo mà không làm giảm khả năng hàn hay tính chống ăn mòn.

👉 Đọc thêm: 10 nguyên tố ảnh hưởng đến tính chất của thép

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ X2CrNiN18-10

Thép X2CrNiN18-10 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng cần độ bền cao, hàn tốt và khả năng chống ăn mòn trong nhiều môi trường khác nhau:

  • 🧪 Thiết bị hóa chất & hóa dầu: Bình phản ứng, bồn chứa, ống dẫn áp suất cao.

  • ⚙️ Ngành công nghiệp chế tạo máy: Chi tiết máy tiếp xúc với môi trường ẩm hoặc ăn mòn.

  • ❄️ Công nghệ lạnh: Dàn bay hơi, ống trao đổi nhiệt.

  • 🚢 Ngành đóng tàu: Bộ phận tiếp xúc nước biển và môi trường muối.

  • 🏥 Thiết bị y tế: Bàn mổ, khung đỡ, thiết bị vệ sinh kháng khuẩn.

👉 Tìm hiểu thêm: Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ X2CrNiN18-10

🌟 Các lợi thế nổi bật khiến X2CrNiN18-10 trở thành vật liệu lý tưởng trong nhiều ngành công nghiệp:

  • Chống ăn mòn cao: Giữ tính ổn định cả trong môi trường axit nhẹ và kiềm.

  • Độ bền kéo cao hơn thép 304L: Nhờ bổ sung nitơ làm cứng dung dịch rắn.

  • Khả năng hàn tuyệt vời: Không cần xử lý nhiệt sau hàn, ít nứt nẻ.

  • Giữ được cơ tính trong môi trường áp suất cao hoặc nhiệt độ thấp.

  • Tính dẻo và độ dai tốt: Phù hợp với điều kiện tải trọng thay đổi.

👉 Tham khảo thêm: Thép hợp kim là gì?

5. Tổng Kết

Thép không gỉ X2CrNiN18-10 là một lựa chọn thông minh cho các ứng dụng yêu cầu cao về cơ lý tính, khả năng hàn, và chống ăn mòn. Nhờ hàm lượng nitơ, loại thép này khắc phục được điểm yếu về giới hạn bền của thép 304L, đồng thời vẫn giữ độ dẻo và khả năng chống oxy hóa.

Nếu bạn đang cần một loại thép không gỉ bền chắc, chống ăn mòn cao, phù hợp với môi trường hóa chất hoặc điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt, thì X2CrNiN18-10 là vật liệu lý tưởng để lựa chọn.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Vật Liệu 1.4886

    Vật Liệu 1.4886 1. Vật Liệu 1.4886 Là Gì? Vật liệu 1.4886, còn được biết [...]

    Thép Không Gỉ 201L

    Thép Không Gỉ 201L Là Gì? Thép không gỉ 201L là một biến thể cải [...]

    Đồng Cuộn 0.9mm

    Đồng Cuộn 0.9mm – Vật Liệu Dẫn Điện Cao Cấp, Ổn Định Và Bền Bỉ [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 38

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 38 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    C62300 Materials

    C62300 Materials – Đồng Nhôm Bronze Hiệu Suất Cao 1. Vật Liệu Đồng C62300 Là [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 12.7

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 12.7 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    Cuộn Inox 304 0.09mm

    Cuộn Inox 304 0.09mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Đồng CW117C Là Gì?

    Đồng CW117C 1. Đồng CW117C Là Gì? Đồng CW117C là một loại đồng hợp kim [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    23.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 
    42.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 
    61.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo