Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
1.831.000 
3.372.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 

Thép Không Gỉ X8CrMnNi18-9 – Vật Liệu Inox Đa Dụng Với Mangan Cao

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ X8CrMnNi18-9

Thép không gỉ X8CrMnNi18-9 là một loại thép austenitic giàu mangan thuộc tiêu chuẩn EN 10088 của châu Âu. Loại thép này còn được biết đến như một phiên bản thay thế chi phí thấp cho thép không gỉ 304 trong một số ứng dụng nhất định. Với thành phần nổi bật là Mangan (Mn)Niken (Ni), X8CrMnNi18-9 mang lại sự cân bằng tốt giữa độ bền, khả năng hàn và chống ăn mòn.

Đặc điểm quan trọng nhất của loại thép này là hàm lượng mangan cao, cho phép giữ được cấu trúc austenitic mà không cần dùng quá nhiều niken – từ đó giúp tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu suất sử dụng trong các môi trường ăn mòn vừa phải.

👉 Xem thêm: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ X8CrMnNi18-9

Thành phần hóa học điển hình:

  • C (Cacbon): ≤ 0.08%

  • Cr (Crom): 17.5 – 19.5%

  • Mn (Mangan): 5.0 – 10.0%

  • Ni (Niken): 7.0 – 9.0%

  • Si (Silic): ≤ 1.0%

  • P, S: ≤ 0.045%

Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo: ≥ 550 MPa

  • Giới hạn chảy: ≥ 250 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 40%

  • Độ cứng Brinell (HB): ~200

  • Nhiệt độ làm việc tối đa: khoảng 850°C

Hàm lượng mangan cao giúp ổn định cấu trúc austenite, đồng thời cải thiện khả năng chống oxy hóa và gia công nguội. Tuy nhiên, X8CrMnNi18-9 không thích hợp cho các môi trường axit mạnh hoặc nước biển kéo dài.

👉 Xem thêm: Thép hợp kim là gì?

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ X8CrMnNi18-9

Nhờ sự kết hợp tốt giữa cơ tính và khả năng chống ăn mòn ở mức vừa phải, thép X8CrMnNi18-9 thường được sử dụng trong các lĩnh vực:

  • Gia công kim loại tấm: Làm vỏ bọc, thùng chứa, vách ngăn, bàn ghế công nghiệp.

  • Cơ khí – chế tạo máy: Các linh kiện chịu tải nhẹ, trục quay, bánh răng nhỏ.

  • Thiết bị dân dụng và công nghiệp nhẹ: Sản xuất đồ dùng nhà bếp, giá kệ, thiết bị bệnh viện.

  • Ứng dụng hàn – cắt: Nhờ đặc tính hàn tốt, loại thép này phù hợp cho kết cấu hàn có kích thước vừa và nhỏ.

Tuy không có khả năng chống ăn mòn cao như inox 316 hay inox 904L, nhưng X8CrMnNi18-9 vẫn là lựa chọn tiết kiệm chi phí cho các môi trường thông thường, ít tiếp xúc với hóa chất mạnh.

👉 Tham khảo thêm: Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ X8CrMnNi18-9

  • Giá thành kinh tế: Do sử dụng ít niken, chi phí sản xuất thấp hơn các loại inox truyền thống mà vẫn đảm bảo hiệu suất.

  • Khả năng hàn tốt: Có thể hàn bằng nhiều phương pháp khác nhau mà không cần xử lý nhiệt sau hàn.

  • Gia công dễ dàng: Dễ cán, dập, uốn cong hoặc tạo hình – thích hợp cho sản xuất hàng loạt.

  • Chống ăn mòn ổn định: Trong điều kiện môi trường đô thị, khí quyển và các dung dịch loãng.

  • Tính bền cơ học cao: Độ cứng và độ kéo giãn khá tốt, sử dụng an toàn cho nhiều ứng dụng cơ khí.

👉 Tìm hiểu thêm: 10 nguyên tố ảnh hưởng đến thép

5. Tổng Kết

Thép không gỉ X8CrMnNi18-9 là giải pháp hiệu quả về chi phí cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn vừa phải. Với hàm lượng mangan cao thay thế một phần niken, loại vật liệu này vẫn duy trì cấu trúc austenitic ổn định mà không làm tăng giá thành.

Đây là lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp chế tạo cơ khí, thiết bị dân dụng và công nghiệp nhẹ khi muốn tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đảm bảo chất lượng sản phẩm.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Inox Nhật Bản Phi 75

    Láp Inox Nhật Bản Phi 75 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 32MM

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 32MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    Vật Liệu 1.4318

    Vật Liệu 1.4318 1. Giới Thiệu Vật Liệu 1.4318 Là Gì? 🧪 Thép không gỉ [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 25.4

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 25.4 – Thông Số, Ứng Dụng Và Báo Giá [...]

    Đồng CB101 Là Gì?

    Đồng CB101 1. Đồng CB101 Là Gì? Đồng CB101 là một loại đồng tinh khiết [...]

    Inox 1.4031 Là Gì?

    Inox 1.4031 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 1.4031 là loại [...]

    Tấm Inox 410 0.75mm

    Tấm Inox 410 0.75mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Thép Không Gỉ 2346

    Thép Không Gỉ 2346 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 2346 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    42.000 
    1.130.000 
    216.000 
    34.000 
    3.372.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo