42.000 
61.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
16.000 

Thép Không Gỉ Y1Cr13 – Martensitic Độ Cứng Cao, Ứng Dụng Trong Dao Kéo và Linh Kiện Cơ Khí

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ Y1Cr13 Là Gì?

🧪 Thép Không Gỉ Y1Cr13 là thép martensitic, có hàm lượng Cr ~12 – 14%C ~0.12%, được biết đến nhờ độ cứng cao, khả năng chống mài mòn tốt và khả năng giữ cạnh sắc ổn định sau khi nhiệt luyện. Loại thép này được thiết kế để cân bằng giữa độ cứng, khả năng chống ăn mòn vừa phải và chi phí sản xuất hợp lý, đồng thời dễ gia công và đánh bóng.

Y1Cr13 thường được sử dụng trong dao kéo công nghiệp, dụng cụ gia dụng, trục, bánh răng và chi tiết cơ khí chịu mài mòn vừa phải, nơi yêu cầu tính ổn định cơ học, độ bền và tuổi thọ lâu dài. Sau khi nhiệt luyện, Y1Cr13 có thể đạt độ cứng 50 – 54 HRC, phù hợp cho các sản phẩm như dao cắt, lưỡi kéo và chi tiết máy nhỏ.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ Y1Cr13

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.12 ± 0.02%

  • Cr: 12 – 14%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.035%

  • S: ≤ 0.03%

  • Ni: ≤ 0.5%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 750 – 950 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 280 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 12%

  • Độ cứng: 50 – 54 HRC

  • Tỷ trọng: ~7.75 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Độ cứng cao, chống mài mòn tốt, lý tưởng cho dao kéo và chi tiết cơ khí.

  • Chống ăn mòn vừa phải, thích hợp môi trường oxy hóa nhẹ.

  • Dễ gia công, đánh bóng và xử lý bề mặt.

  • Giữ cạnh sắc bén tốt, ổn định cơ tính đến nhiệt độ ~500°C.

  • Chi phí hợp lý, đáp ứng nhu cầu sản xuất công nghiệp và dân dụng.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ Y1Cr13

🏭 Nhờ độ cứng cao và khả năng giữ cạnh sắc tốt, Y1Cr13 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành công nghiệp dao kéo: dao cắt, lưỡi kéo, dụng cụ chế biến công nghiệp và gia dụng.

  • Ngành cơ khí: trục, bánh răng, chi tiết cơ khí chịu tải và mài mòn vừa phải.

  • Ngành y tế: dụng cụ phẫu thuật, dao mổ, thiết bị cần độ sắc bén ổn định.

  • Ngành thực phẩm và gia dụng: dao bếp, kéo cắt, dụng cụ nhà bếp.

  • Các chi tiết máy móc nhỏ: bộ phận chuyển động, linh kiện cơ khí chính xác.

Nhờ tính dễ gia công và khả năng chống ăn mòn vừa phải, Y1Cr13 rất phù hợp cho dao kéo, dụng cụ cơ khí, chi tiết máy và thiết bị gia dụng cao cấp, vừa thẩm mỹ vừa bền.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ Y1Cr13

✨ Ưu điểm nổi bật của Y1Cr13:
✅ Độ cứng cao (50 – 54 HRC), lý tưởng cho dao kéo và dụng cụ cơ khí.
✅ Khả năng chống mài mòn tốt, sử dụng lâu dài trong môi trường làm việc vừa phải.
✅ Chống ăn mòn vừa phải, đáp ứng yêu cầu môi trường oxy hóa nhẹ và ẩm ướt.
✅ Dễ gia công, đánh bóng và xử lý bề mặt, tiết kiệm chi phí sản xuất.
✅ Giữ cạnh sắc tốt, phù hợp cho dao kéo và dụng cụ cắt công nghiệp.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Không Gỉ Y1Cr13

🔍 Thép Không Gỉ Y1Cr13 là thép martensitic có hàm lượng Cr ~12 – 14% và C ~0.12%, mang lại độ cứng cao, khả năng chống mài mòn tốt và giữ cạnh sắc bền lâu. Đây là loại thép lý tưởng cho dao kéo công nghiệp, dụng cụ gia dụng, chi tiết cơ khí, trục, bánh răng và thiết bị y tế, đáp ứng yêu cầu về chất lượng, thẩm mỹ và độ bền lâu dài.

Với sự cân bằng giữa độ cứng, khả năng chống mài mòn và chi phí hợp lý, Y1Cr13 là lựa chọn đáng tin cậy cho ứng dụng công nghiệp và dân dụng, đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài và ổn định.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Inox 430 0.09mm

    Tấm Inox 430 0.09mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Vật Liệu 1.4307

    Vật Liệu 1.4307 1. Giới Thiệu Vật Liệu 1.4307 Là Gì? 🧪 Thép không gỉ [...]

    Vật Liệu 305S19

    Vật Liệu 305S19 1. Vật Liệu 305S19 Là Gì? Thép không gỉ 305S19 là một [...]

    Đồng Hợp Kim C10500 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C10500 1. Đồng Hợp Kim C10500 Là Gì? Đồng C10500 là một [...]

    Thép Không Gỉ XM27 Là Gì?

    Thép Không Gỉ XM27 – Austenitic Chống Ăn Mòn Cao, Lựa Chọn Cho Ngành Hóa [...]

    Đồng CW614N Là Gì?

    Đồng CW614N 1. Đồng CW614N Là Gì? Đồng CW614N là một loại đồng hợp kim [...]

    Thép Không Gỉ 1.4622

    Thép Không Gỉ 1.4622 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 1.4622 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Lục Giác Inox 440 65mm

    Lục Giác Inox 440 65mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    2.700.000 
    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 
    48.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 
    90.000 
    18.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo