Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 
1.130.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 
32.000 
1.831.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 

Thép STS405 Là Gì?

Thép STS405 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm ferritic, được biết đến với khả năng chống ăn mòn trong môi trường ôxy hóa nhẹ và tính ổn định về kích thước sau quá trình gia công nhiệt. STS405 còn được gọi là thép inox 405 theo tiêu chuẩn Nhật Bản, thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi tính từ tính và khả năng chống ăn mòn vừa phải với chi phí thấp.

Loại thép này được ứng dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp sản xuất linh kiện ô tô, thiết bị gia dụng, và trong các hệ thống ống dẫn yêu cầu tính chống oxy hóa nhưng không cần khả năng chống ăn mòn quá cao như thép Austenitic.

👉 Tham khảo thêm:
🔗 Inox 12X21H5T là gì?
🔗 Inox X8CrNiMo275 là gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép STS405

2.1 Thành phần hóa học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.08
Cr 11.5 – 13.5
Mn ≤ 1.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.040
S ≤ 0.030
Fe Còn lại

Thép STS405 có thành phần chủ yếu là crom, không chứa niken nên có tính từ tính và chi phí thấp hơn nhiều so với các loại inox Austenitic. Crom giúp tạo màng oxit bảo vệ bề mặt, tăng khả năng chống oxy hóa.

2.2 Đặc tính cơ lý

  • Độ bền kéo: 450 – 600 MPa

  • Giới hạn chảy: ≥ 275 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 20%

  • Độ cứng: 150 – 200 HV

  • Từ tính: Có tính từ tính đặc trưng của thép ferritic

  • Khả năng chịu nhiệt: Tối đa khoảng 600°C trong môi trường không ăn mòn

STS405 có khả năng duy trì tính chất cơ học tốt trong điều kiện làm việc với nhiệt độ vừa phải, phù hợp cho các ứng dụng chịu nhiệt nhẹ và yêu cầu tính từ tính.

👉 Tham khảo thêm:
🔗 Inox 420 có dễ gia công không?
🔗 Inox 420 có bị gỉ sét không?
🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?
🔗 Inox 1.4462 là gì?

3. Ứng Dụng Của Thép STS405

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ Cụ Thể
Công nghiệp ô tô Bộ phận khung xe, chi tiết chịu nhiệt, ống xả
Thiết bị gia dụng Vỏ lò nướng, các linh kiện chịu nhiệt và ăn mòn nhẹ
Hệ thống ống dẫn Ống dẫn khí, ống dẫn nước trong môi trường không ăn mòn mạnh
Xây dựng Vật liệu kiến trúc, lan can, tay vịn chịu oxy hóa nhẹ
Thiết bị công nghiệp Khung máy, kết cấu chịu nhiệt, chi tiết máy

STS405 phù hợp cho các ứng dụng có điều kiện làm việc không quá khắc nghiệt, ưu tiên tính từ tính và khả năng chống oxy hóa với chi phí thấp.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép STS405

Chi phí thấp hơn so với thép Austenitic nhờ không chứa niken.
Khả năng chống oxy hóa tốt trong môi trường không ăn mòn nặng.
Tính từ tính phù hợp cho các thiết bị cần tránh nhiễu từ.
Dễ dàng gia công, hàn và xử lý nhiệt.
Độ bền cơ học đủ dùng cho nhiều ứng dụng công nghiệp nhẹ.

👉 Gợi ý vật liệu tương đương:
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?

5. Tổng Kết

Thép STS405 là một vật liệu thép không gỉ ferritic có giá thành hợp lý, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu chống oxy hóa nhẹ, tính từ tính và khả năng chịu nhiệt vừa phải. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp ô tô, thiết bị gia dụng, xây dựng và các hệ thống ống dẫn trong môi trường không có tính ăn mòn cao.

Nếu bạn đang cần một loại thép không gỉ có khả năng chống oxy hóa, chi phí thấp và tính từ tính, STS405 sẽ là giải pháp phù hợp cho các dự án của bạn.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox 310s Phi 2

    Láp Tròn Đặc Inox 310s Phi 2 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 310s [...]

    Thép Inox X50CrMoV15 Là Gì?

    1. Giới Thiệu Thép Inox X50CrMoV15 Là Gì? 🧪 Thép Inox X50CrMoV15 là một loại [...]

    Lục Giác Inox 630 102mm

    Lục Giác Inox 630 102mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Giới Thiệu Vật Liệu 12X18H12B

    Giới Thiệu Vật Liệu 12X18H12B Vật liệu 12X18H12B là một trong những loại thép không [...]

    Thép 2332 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 2332 1. Thép 2332 Là Gì? Thép 2332 là [...]

    Vuông Đặc Đồng 90mm Là Gì?

    Vuông Đặc Đồng 90mm 1. Vuông Đặc Đồng 90mm Là Gì? Vuông đặc đồng 90mm [...]

    Lục Giác Đồng Phi 22 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Phi 22 Và Ứng Dụng Của Nó 1. [...]

    Inox 1.4568 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Inox 1.4568 Và Ứng Dụng Thực Tế 1. Inox 1.4568 Là [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    54.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    1.831.000 
    67.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    27.000 
    1.579.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo