11.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 

1. Giới Thiệu Thép STS440A Là Gì?

🧪 Thép STS440A là một loại thép không gỉ martensitic cao cấp, thuộc nhóm SUS440 theo tiêu chuẩn Nhật Bản và tương đương với UNS S44002 theo tiêu chuẩn Mỹ. Đây là loại thép martensitic chứa hàm lượng crôm cao (16–18%), mang lại khả năng chống mài mòn và độ cứng tuyệt vời sau khi nhiệt luyện.

STS440A được ứng dụng rộng rãi trong dao công nghiệp, dụng cụ cắt, lưỡi kéo, trục, van và các chi tiết máy yêu cầu độ cứng cao. Loại thép này nổi bật nhờ khả năng chịu mài mòn vượt trội, độ bền cơ học cao và khả năng chống oxy hóa trong môi trường làm việc bình thường.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép STS440A

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.60 – 0.75%

  • Cr: 16 – 18%

  • Ni: ≤ 0.60%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.04%

  • S: ≤ 0.03%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 700 – 900 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 300 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 10%

  • Độ cứng: có thể đạt 58–60 HRC sau nhiệt luyện

  • Tỷ trọng: khoảng 7.7 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Khả năng chống mài mòn xuất sắc, lý tưởng cho dao công nghiệp, lưỡi cắt và chi tiết máy.

  • Độ cứng cao và ổn định cơ học sau nhiệt luyện.

  • Khả năng chống ăn mòn tốt, phù hợp môi trường oxy hóa nhẹ.

  • Gia công và hàn tốt, dễ chế tạo các chi tiết chính xác.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép STS440A

🏭 Nhờ độ cứng cao, khả năng chống mài mòn và chống oxy hóa tốt, thép STS440A được ứng dụng trong:

  • Dụng cụ cắt và dao công nghiệp: lưỡi dao, kéo, dụng cụ cắt chính xác và các dụng cụ gia công cơ khí.

  • Chi tiết cơ khí chịu lực cao: trục, van, bánh răng, ổ trục và chi tiết máy yêu cầu độ bền và độ cứng cao.

  • Ngành chế tạo ô tô và hàng không: bộ phận máy móc, van, trục và chi tiết chịu tải trọng lớn.

  • Thiết bị gia dụng cao cấp: dao bếp, dụng cụ cắt, thiết bị chống gỉ.

  • Ngành thực phẩm và y tế: dụng cụ chế biến, thiết bị cắt và các bộ phận tiếp xúc với môi trường ăn mòn nhẹ.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép STS440A

✨ Thép STS440A sở hữu những ưu điểm vượt trội:

Độ cứng và khả năng chịu mài mòn tuyệt vời, thích hợp cho các lưỡi dao, trục và chi tiết máy yêu cầu độ chính xác cao.
Chống oxy hóa tốt trong môi trường làm việc bình thường.
Ổn định cơ học và chịu nhiệt vừa phải, duy trì độ bền và độ cứng sau nhiệt luyện.
Dễ gia công, hàn và chế tạo chi tiết chính xác, tiết kiệm thời gian và chi phí sản xuất.
Chi phí hợp lý so với các loại thép martensitic cao cấp khác, tối ưu hiệu quả kinh tế.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép STS440A

🔍 Thép STS440A là thép không gỉ martensitic cao cấp, với Cr 16–18% và C 0.60–0.75%, nổi bật nhờ độ cứng cao, khả năng chịu mài mòn xuất sắc và chống oxy hóa tốt. Loại thép này phù hợp cho dao công nghiệp, dụng cụ cắt, trục, van, chi tiết máy, thiết bị gia dụng và ngành thực phẩm, đồng thời đảm bảo sự ổn định cơ học và tuổi thọ lâu dài. Với tính dễ gia công, hàn tốt và chi phí hợp lý, STS440A là lựa chọn hàng đầu cho ứng dụng yêu cầu độ cứng, chống mài mòn và độ bền cao.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Inox 3Cr13 Là Gì?

    1. Giới Thiệu Thép Inox 3Cr13 Là Gì? 🧪 Thép Inox 3Cr13 là loại thép [...]

    Tấm Inox 304 3mm

    Tấm Inox 304 3mm – Vật Liệu Chắc Chắn, Bền Bỉ 1. Giới Thiệu Về [...]

    ĐỒNG ỐNG PHI 16

    ĐỒNG ỐNG PHI 16 – VẬT LIỆU DẪN ĐIỆN VÀ DẪN NHIỆT ỔN ĐỊNH, LINH [...]

    Thép Inox 0Cr18Ni12

    Thép Inox 0Cr18Ni12 1. Thép Inox 0Cr18Ni12 Là Gì? Thép Inox 0Cr18Ni12 là một loại [...]

    Tấm Inox 316 70mm

    Tấm Inox 316 70mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Đồng Hợp Kim C70300 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C70300 1. Đồng Hợp Kim C70300 Là Gì? Đồng hợp kim C70300, [...]

    LỤC GIÁC INOX 410 63MM

    LỤC GIÁC INOX 410 63MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    CuZn35Ni3Mn2AlPb Materials

    CuZn35Ni3Mn2AlPb Materials – Hợp Kim Đồng Kẽm Niken Bền Cơ Học, Chống Mài Mòn Tuyệt [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 
    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    13.000 
    42.000 
    1.831.000 
    3.027.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo