54.000 
126.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 
23.000 
37.000 
1.130.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 

Thép UNS S30453 (Thép 304L) – Thép Không Gỉ Austenitic Carbon Thấp Đặc Hiệu

1. Thép UNS S30453 là gì?

Thép UNS S30453, thường gọi là Thép 304L trong tiêu chuẩn quốc tế (một biến thể của thép 304 – UNS S30400/EN 1.4301), có hàm lượng carbon tối đa là 0.03%, thấp hơn đáng kể nhằm giảm tối đa hiện tượng kết tủa cacbua ở vùng ảnh hưởng nhiệt sau hàn. Điều này giúp mối hàn giữ cấu trúc Austenitic ổn định, chống ăn mòn kẽ hạt, rất thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường ẩm, nhiệt độ thay đổi liên tục, thực phẩm, dược phẩm & hóa chất nhẹ.

👉 Xem thêm khái niệm cơ bản tại: Khái niệm chung về thép

2. Đặc tính kỹ thuật của thép 304L

2.1 Thành phần hóa học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C ≤ 0.03
Si ≤ 1.00
Mn ≤ 2.00
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030
Cr 18.0 – 20.0
Ni 8.0 – 12.0

2.2 Đặc tính cơ lý

  • Độ bền kéo: ≥ 515 MPa

  • Giới hạn chảy: ≥ 205 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 40 %

  • Độ cứng: ≤ 95 HRB

👉 Tham khảo thêm các nguyên tố ảnh hưởng đến cơ lý: 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép

Hàm lượng carbon thấp giúp thép giữ được khả năng chống ăn mòn tốt sau khi hàn, đồng thời vẫn giữ được độ bền, độ dẻo và khả năng gia công như thép 304 tiêu chuẩn.

3. Ứng dụng của thép 304L

Ngành ứng dụng Ví dụ sản phẩm hoặc thiết bị
Thực phẩm – đồ uống – dược phẩm Bồn chứa lên men, thiết bị tiệt trùng, tầng bao cấy
Xử lý nước – nước thải Ống dẫn, van, thiết bị trộn, bơm trong hệ thống xử lý
Công nghiệp hóa chất nhẹ Bình, bồn chứa axit nhẹ, thiết bị chế biến
Công nghiệp khí hóa lỏng & năng lượng Thiết bị lạnh áp lực thấp, hệ thống đường ống hơi
Y tế – thiết bị spa – nội thất y tế Khung giường, vỏ máy spa, bàn mổ, phụ kiện inox

👉 Xem thêm loại thép Austenitic: Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu điểm nổi bật của thép 304L

Chống ăn mòn giữa các hạt rất tốt – nhờ hàm lượng carbon thấp, mối hàn không bị giòn, giảm ăn mòn nội kẽ.
Khả năng gia công và hàn dễ dàng: Bly người hàn có thể dùng quy trình tiêu chuẩn TIG/MIG mà vẫn ổn định.
Độ bền ổn định, bề mặt sáng đẹp: Thích hợp dùng trong thực phẩm, y tế, trang trí.
An toàn ăn uống và y tế: Không sinh chất độc, đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh.
Chi phí hợp lý và phổ biến: Rẻ hơn thép 304 tiêu chuẩn, dễ tìm và sử dụng rộng rãi.

👉 Tham khảo thêm về chọn thép hợp kim: Thép hợp kim

5. Lưu ý khi sử dụng

  • Mặc dù có carbon thấp, thép 304L vẫn nên hàn đúng kỹ thuật và làm sạch mối hàn để tránh ăn mòn bề mặt.

  • Không tốt cho môi trường nước biển, muối, hóa chất mạnh – nếu cần, nên dùng thép chứa Mo như 316L hoặc thép ổn định Nb/Ti.

  • Khi ứng dụng ở nhiệt độ > 350 °C, vẫn cần kiểm soát nhiệt độ để tránh mất tính ổn định Austenitic.

👉 Tìm hiểu thêm quy trình gia công hàn: Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì

6. Tổng kết

Thép UNS S30453 (304L) là lựa chọn tối ưu trong:

  • Các ứng dụng cần hàn nhiều, tránh ăn mòn mối hàn

  • Ngành thực phẩm, dược phẩm, thiết bị y tế, xử lý nước

  • Khi muốn giảm chi phí nhưng vẫn giữ chất lượng inox cao

📞 Thông tin liên hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài viết liên quan

    Hợp Kim Đồng CuZn44Pb2

    Hợp Kim Đồng CuZn44Pb2 1. Giới Thiệu Hợp Kim Đồng CuZn44Pb2 🟢 Hợp kim đồng [...]

    Niken Hợp Kim Nilo 42: Ưu Điểm, Ứng Dụng & Bảng Giá

    Khám phá bí mật đằng sau độ bền và tính ổn định của vật liệu [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 145

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 145 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    Đồng CW008A Là Gì?

    Đồng CW008A 1. Đồng CW008A Là Gì? Đồng CW008A là một loại hợp kim đồng [...]

    Lục Giác Đồng Phi 38 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Phi 38 Và Ứng Dụng Của Nó 1. [...]

    Thép Inox 1.4303

    Thép Inox 1.4303 1. Thép Inox 1.4303 Là Gì? Thép Inox 1.4303, còn được biết [...]

    Đồng CW024A Là Gì?

    Đồng CW024A 1. Đồng CW024A Là Gì? Đồng CW024A là một loại hợp kim đồng [...]

    Thép Inox 1.4600

    Thép Inox 1.4600 – Thép Không Gỉ Chịu Nhiệt Cao Với Đặc Tính Cơ Học [...]

    🏭 Sản phẩm liên quan

    3.027.000 
    23.000 
    27.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo