Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 
108.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 
3.027.000 

Thép X1NiCrMoCu25‑20‑5

1. Thép X1NiCrMoCu25‑20‑5 là gì?

Thép X1NiCrMoCu25‑20‑5 là một loại thép không gỉ Austenitic hàng siêu cao cấp, thường được biết đến là AISI 254 SMO hoặc UNS S31254. Đây là dòng inox với hàm lượng hợp kim cao gồm 25% Crôm (Cr), 20% Niken (Ni), 5% Molypden (Mo) cùng đồng (Cu), giúp nâng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường chứa Clo, muối, axit mạnh và nhiệt độ cao. Thép này được sử dụng ở các môi trường hóa chất công nghiệp, hệ thống xử lý nước biển, công nghiệp dầu khí, thực phẩm chất lượng cao và dược phẩm.

Điểm nổi bật là khả năng chống ăn mòn kẽ hở, ăn mòn ứng suất và ăn mòn điểm mạnh mẽ hơn nhiều lần so với inox 316L hay 904L. Cùng với đó, thành phần đồng hỗ trợ làm chậm hình thành lỗ rỗ, tăng khả năng kháng axit sulfuric. Nhờ cacbon cực thấp (dưới 0,03%), X1NiCrMoCu25‑20‑5 duy trì tính chống ăn mòn sau hàn và hạn chế tiêu cực từ quá trình nhiệt.

👉 Xem thêm: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép X1NiCrMoCu25‑20‑5

2.1. Thành phần hóa học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C ≤ 0.030
Cr 24.0 – 26.0
Ni 19.0 – 21.0
Mo 4.5 – 6.0
Cu 1.0 – 2.0
N ≤ 0.10
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030

Hàm lượng Molypden và đồng kết hợp cùng Cr–Ni tạo nên khả năng chống ăn mòn ưu việt, đặc biệt là trong môi trường muối mạnh và axit. Niken giúp giữ độ dẻo và ổn định ở nhiệt độ thấp. Đặc biệt, cacbon thấp giúp tránh hiện tượng cacbua kết tủa khi hàn, đảm bảo hiệu quả lâu dài sau hàn.

👉 Xem thêm: 10 nguyên tố quan trọng nhất quyết định tính chất của thép

2.2. Đặc tính cơ lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 650 – 850 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 300 MPa

  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 30%

  • Độ cứng (Hardness): ≤ 32 HRC (~95 HRB)

  • Khả năng chịu nhiệt: Hoạt động ổn định ở nhiệt độ tới ~870°C liên tục

Với các chỉ số này, thép X1NiCrMoCu25‑20‑5 không chỉ bền cơ học mà còn đáng tin cậy trong vận hành chịu áp lực và nhiệt độ cao, nhất là trong môi trường khắc nghiệt khiến các loại inox thường dễ bị suy giảm nhanh.

👉 Xem thêm: Thép hợp kim

3. Ứng Dụng Của Thép X1NiCrMoCu25‑20‑5

Thép X1NiCrMoCu25‑20‑5 được ứng dụng rất rộng rãi trong các lĩnh vực đòi hỏi thép không gỉ siêu bền và đặc biệt chịu ăn mòn:

Ngành Ứng Dụng Ví dụ Cụ Thể
Công nghiệp hóa chất & xăng dầu Bình chứa axit mạnh, ống dẫn dung môi, bộ trao đổi nhiệt hóa chất
Hệ thống xử lý nước biển & thải Bồn bể, đường ống biển, van hệ thống MODU/FPUs
Công nghiệp dược & thực phẩm cao cấp Thiết bị CIP/SIP, đường ống tiệt trùng, máy móc sạch
Xử lý axit–kiềm Bồn chứa axit nitric, sulfuric, muối – nơi inox thường dễ hư tổn
Năng lượng & năng lượng hạt nhân Bình chứa áp suất, ống hơi chịu nhiệt nặng
Thiết bị xử lý nhiệt độ cao Ống lò hơi, bộ trao đổi nhiệt chịu nhiệt và hóa chất mạnh

Loại thép này cũng là tiêu chuẩn để thay thế các thép công cụ làm cứng bằng nước khi cần chịu áp lực ăn mòn cực cao mà vẫn đảm bảo tuổi thọ lâu dài.

👉 Tham khảo thêm: Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép X1NiCrMoCu25‑20‑5

Chống ăn mòn ưu việt: Kháng tốt với ăn mòn kẽ hở, ăn mòn ứng suất, ăn mòn điểm trong muối, axit, các dung dịch chứa Clo.
Ổn định sau hàn: Cacbon thấp và bổ sung Ni – Mo giúp hạn chế sự suy giảm cơ lý sau hàn, bảo đảm tính bền lâu dài.
Độ bền cơ học cao: Giúp đáp ứng được yêu cầu ứng suất lớn và áp lực cao trong các ngành công nghiệp nặng.
Chịu nhiệt tốt: Hoạt động tốt trong khoảng nhiệt từ –196 °C đến ~870 °C mà không suy giảm hiệu suất.
Phù hợp yêu cầu vệ sinh: Bề mặt mịn, dễ làm sạch, phù hợp dùng cho ngành thực phẩm và dược phẩm chất lượng cao.
👉 Xem thêm: Thép tốc độ cao Molypden

5. Tổng Kết

Thép X1NiCrMoCu25‑20‑5 (AISI 254 SMO) là lựa chọn hàng đầu khi bạn cần vật liệu inox siêu chống ăn mòn trong môi trường muối, hóa chất và nhiệt độ cao. Công thức hợp kim Cr–Ni–Mo–Cu mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa bền cơ học, chống ăn mòn đa dạng và ổn định lâu dài, phù hợp cho các ngành công nghiệp hóa chất, năng lượng, thực phẩm cao cấp, xử lý môi trường và xử lý hóa chất.

Việc dùng X1NiCrMoCu25‑20‑5 giúp hệ thống hoạt động ổn định, giảm chi phí bảo trì, ngăn ngừa sự xuống cấp vật liệu – đem lại hiệu quả kinh tế và kỹ thuật tối ưu.

👉 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    LÁ CĂN INOX 440 0.14MM

    LÁ CĂN INOX 440 0.14MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 440 0.14mm Lá [...]

    Tìm Hiểu Về Inox SUS316J1 Và Ứng Dụng Của Nó

    Tìm Hiểu Về Inox SUS316J1 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Inox SUS316J1 Là Gì? [...]

    Lục Giác Inox 440 30mm

    Lục Giác Inox 440 30mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Tấm Inox 301 3mm

    Tấm Inox 301 3mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Thép Inox X8CrNiS18-9

    Thép Inox X8CrNiS18-9 1. Thép Inox X8CrNiS18-9 Là Gì? X8CrNiS18-9 là mác thép không gỉ [...]

    Vật Liệu 20Cr13

    Vật Liệu 20Cr13 1. Giới Thiệu Vật Liệu 20Cr13 Vật liệu 20Cr13 là thép không [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 600

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 600 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    Vật Liệu 201

    Vật Liệu 201 1. Giới Thiệu Vật Liệu 201 Vật liệu 201 là một loại [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    1.579.000 
    21.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 
    270.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo