Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 
146.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 
3.027.000 

1. Giới Thiệu Thép X20Cr13 Là Gì?

🧪 Thép X20Cr13 là loại thép không gỉ martensitic theo tiêu chuẩn Châu Âu (DIN) với thành phần crôm khoảng 13% và niken rất thấp, nổi bật với độ cứng cao, khả năng chống mài mòn tốt và chống ăn mòn vừa phải. Đây là loại thép martensitic phổ biến, thích hợp cho các chi tiết cần độ bền cơ học cao, chịu tải trọng và mài mòn, đồng thời vẫn duy trì khả năng chống oxy hóa ở môi trường vừa phải.

X20Cr13 thường được ứng dụng trong chế tạo dao, lưỡi cắt, trục, van và các chi tiết máy chịu áp lực, nhờ khả năng gia công, hàn và nhiệt luyện dễ dàng, giúp đạt độ cứng tối ưu và tuổi thọ cao. Loại thép này cũng phù hợp cho các chi tiết cần ổn định kích thước và hình dạng trong quá trình sử dụng.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép X20Cr13

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.18 – 0.25%

  • Cr: 12.0 – 14.0%

  • Ni: ≤ 0.5%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.04%

  • S: ≤ 0.03%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 600 – 800 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 350 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 12%

  • Độ cứng: có thể đạt tới 54 HRC

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Khả năng chống ăn mòn vừa phải, thích hợp với môi trường oxy hóa nhẹ và thực phẩm.

  • Độ cứng và độ bền cao, chịu mài mòn, va đập và áp lực tốt.

  • Chịu nhiệt ổn định đến khoảng 600°C mà không bị oxy hóa mạnh.

  • Gia công, hàn và lắp ráp dễ dàng, thuận tiện cho sản xuất chi tiết phức tạp.

  • Chi phí hợp lý, phù hợp nhiều dự án công nghiệp.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép X20Cr13

🏭 X20Cr13 được ứng dụng rộng rãi nhờ sự kết hợp giữa độ cứng, độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn vừa phải:

  • Chế tạo máy: dao cắt, lưỡi kéo, trục, bánh răng và các chi tiết chịu mài mòn.

  • Ngành ô tô: van, trục, chi tiết động cơ chịu tải trọng vừa và cao.

  • Xây dựng và thiết bị công nghiệp: tay vịn, lan can, thiết bị chịu mài mòn và áp lực vừa phải.

  • Điện tử và thiết bị gia dụng: vỏ máy, linh kiện cần độ bền và chống gỉ.

  • Ngành thực phẩm: thiết bị chế biến chịu nhiệt và môi trường ăn mòn nhẹ.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép X20Cr13

✨ X20Cr13 có các ưu điểm nổi bật:

Độ cứng và độ bền cao sau nhiệt luyện, thích hợp chi tiết chịu mài mòn và va đập.
Khả năng chống ăn mòn vừa phải, đủ để sử dụng trong môi trường oxy hóa nhẹ.
Chịu nhiệt ổn định, làm việc tốt ở nhiệt độ trung bình.
Gia công, hàn và lắp ráp dễ dàng, thuận tiện cho thiết kế chi tiết máy và công nghiệp.
Chi phí hợp lý, đáp ứng nhu cầu sản xuất công nghiệp hiệu quả.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép X20Cr13

🔍 Thép X20Cr13 là thép không gỉ martensitic với Cr ~13% và niken thấp, nổi bật với độ cứng, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vừa phải. Loại thép này thích hợp cho các chi tiết dao, trục, van, chi tiết máy chịu mài mòn và áp lực trung bình. X20Cr13 là lựa chọn bền bỉ, đáng tin cậy và kinh tế, đáp ứng các yêu cầu về chống ăn mòn, chịu nhiệt và khả năng gia công dễ dàng trong sản xuất công nghiệp.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Niken Hợp Kim Nicrofer 4241: Ứng Dụng, Tính Chất & Mua Ở Đâu?

    Niken Hợp Kim Nicrofer 4241 đóng vai trò then chốt trong các ứng dụng công [...]

    CuZn36Pb3 Materials

    CuZn36Pb3 Materials – Hợp Kim Đồng Kẽm Chì Có Tính Gia Công Và Chống Mài [...]

    Lá Căn Inox 632 0.50mm

    Lá Căn Inox 632 0.50mm – Độ Bền Vượt Trội Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Láp Đồng Phi 120 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Láp Đồng Phi 120 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Láp [...]

    Vật Liệu 317S12

    Vật Liệu 317S12 1. Vật Liệu 317S12 Là Gì? Vật liệu 317S12 là một loại [...]

    Thép 1.4116

    1. Giới Thiệu Thép 1.4116 Là Gì? 🧪 Thép 1.4116 là một loại thép không [...]

    Đồng CuAg0.1 Là Gì?

    Đồng CuAg0.1 1. Đồng CuAg0.1 Là Gì? Đồng CuAg0.1 là hợp kim đồng pha thêm [...]

    Thép Không Gỉ 1.4335

    Thép Không Gỉ 1.4335 1. Thép Không Gỉ 1.4335 Là Gì? Thép không gỉ 1.4335 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    1.345.000 
    13.000 
    34.000 
    3.027.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    1.831.000 
    18.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo