Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 
42.000 
67.000 
2.102.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 
34.000 

Thép X2CrNiMo18‑14‑3

1. Thép X2CrNiMo18‑14‑3 là gì?

Thép X2CrNiMo18‑14‑3 là dòng inox Austenitic cao cấp với thành phần cơ bản gồm khoảng 18 % Crom (Cr), 14 % Niken (Ni), Molypden (Mo) ~3 %, đồng thời bổ sung cả Nitơ (N) và Titan (Ti) để tăng sức bền và khả năng chống ăn mòn. Chữ “X2” thể hiện hàm lượng cacbon cực thấp (≤ 0,02%), giúp bảo vệ khả năng chống ăn mòn tại các mối hàn. Đây là lựa chọn ưu việt trong môi trường hóa chất, dược phẩm, thực phẩm, dầu khí hoặc công nghiệp hàng hải.

👉 Xem thêm: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép X2CrNiMo18‑14‑3

2.1. Thành phần hóa học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C ≤ 0.02
Cr 17.5 – 18.5
Ni 13.0 – 15.0
Mo 2.5 – 3.5
Ti ≥ 5 × (C + N)
N 0.10 – 0.18
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.015

Thành phần hợp kim cao giúp thép này chống ăn mòn kẽ hở, ứng suất, ăn mòn điểm và kháng oxy hóa rất mạnh. Cùng lúc, cacbon thấp và titan giúp duy trì chất lượng bề mặt sau hàn hoặc nhiệt độ cao.

👉 Xem thêm: 10 nguyên tố quan trọng nhất quyết định tính chất của thép

2.2. Đặc tính cơ lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 580 – 780 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 250 MPa

  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 35 %

  • Độ cứng (Hardness): ≤ 95 HRB

  • Khả năng chịu nhiệt liên tục: Lên đến ~900 °C

Chỉ số cơ lý vượt trội đi đôi với khả năng chống ăn mòn và ổn định cơ học dài hạn, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi cao.

👉 Tham khảo thêm: Thép hợp kim

3. Ứng Dụng Của Thép X2CrNiMo18‑14‑3

Lĩnh vực Ví dụ cụ thể
Hóa chất & Dược phẩm Bình phản ứng, ống dẫn axit, thiết bị sạch dùng trong môi trường tiệt trùng
Thực phẩm & Đồ uống Bồn trộn thuốc men, đường ống, hệ thống vệ sinh CIP
Dầu khí & Hàng hải Van, bộ phận tàu biển, chi tiết giàn khoan ngoài khơi
Công nghiệp nhiệt – năng lượng Bộ phận lò hơi, van hơi, ống trao đổi nhiệt chịu áp suất cao
Cơ khí chính xác Bu lông, ốc vít, chi tiết máy cnc chịu áp lực, số lượng lớn

Inox này còn được dùng như loại thép công cụ làm cứng bằng nước khi cần thiết bị có khả năng chống ăn mòn ứng suất và chịu nhiệt tốt.

👉 Tham khảo thêm: Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép X2CrNiMo18‑14‑3

Chống ăn mòn đa cơ chế: Molypden + Nitơ + Titan mang lại khả năng kháng ăn mòn tuyệt vời – kể cả trong môi trường clo, hóa chất mạnh, muối và dầu khí.

Ổn định sau hàn: Cacbon rất thấp và titan giúp hạn chế cacbua crom, bảo vệ khả năng chống ăn mòn tại đường hàn.

Tính cơ học cao: Khả năng chịu lực, chịu nhiệt và kéo dãn tốt, phù hợp với yêu cầu sản xuất chính xác và áp suất cao.

Khả năng chịu nhiệt tốt: Hoạt động ổn định liên tục tới ~900 °C mà không bị cứng giòn.

Phù hợp vệ sinh cao: Bề mặt luôn sáng bóng, dễ vệ sinh – thỏa tiêu chuẩn FDA trong dược phẩm, thực phẩm và y tế.

👉 Xem thêm: Thép tốc độ cao Molypden

5. Tổng Kết

Thép X2CrNiMo18‑14‑3 là lựa chọn tối ưu cho các ngành đòi hỏi vật liệu không gỉ có khả năng chống ăn mòn cao, chịu nhiệt tuyệt vời và ổn định hơn sau hàn. Với công thức hợp kim tinh tế Cr–Ni–Mo–Ti–N, sản phẩm mang lại hiệu suất kỹ thuật vượt trội trong môi trường hóa chất, dầu khí, thực phẩm và năng lượng.

Lựa chọn thép này giúp tăng tuổi thọ hệ thống, giảm bảo trì và đảm bảo hiệu quả vận hành lâu dài.

👉 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Inox 316L

    Thép Inox 316L 1. Thép Inox 316L Là Gì? Thép Inox 316L là phiên bản [...]

    Thép Inox STS430 Là Gì?

    Thép Inox STS430 Là Gì? Thép Inox STS430 là một loại thép không gỉ Ferritic, [...]

    Thép Inox 310S24

    Thép Inox 310S24 1. Giới Thiệu Thép Inox 310S24 Thép Inox 310S24 là một loại [...]

    Inox 416 Gia Công

    Inox 416 Gia Công 1 Giới Thiệu Chung Về Inox 416 Inox 416 là một [...]

    Inox 1.4422 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Inox 1.4422 Và Ứng Dụng Thực Tế 1. Inox 1.4422 Là [...]

    Thép SAE 30303Se Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép SAE 30303Se 1. Thép SAE 30303Se Là Gì? Thép [...]

    Cuộn Inox 304 0.06mm

    Cuộn Inox 304 0.06mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Tấm Inox 410 28mm

    Tấm Inox 410 28mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    21.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    27.000 
    3.372.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 
    37.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo