Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 
27.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 
21.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 
32.000 
16.000 

Thép X2CrNiN18-7

1. Thép X2CrNiN18-7 là gì?

Thép X2CrNiN18-7 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic với sự bổ sung đặc biệt của nguyên tố nitơ (N), giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và cải thiện các đặc tính cơ lý so với các loại thép không gỉ thông thường như inox 304 hay inox 316. Đây là vật liệu được sử dụng phổ biến trong các môi trường có tính ăn mòn cao như axit, muối biển, dung môi hóa chất và môi trường khí hậu ẩm ướt.

Thép X2CrNiN18-7 còn được biết đến với độ bền kéo và giới hạn chảy vượt trội nhờ vào sự hiện diện của nitơ trong thành phần hóa học. Nitơ không chỉ giúp nâng cao khả năng chống lại sự ăn mòn điểm mà còn tăng khả năng chịu lực của vật liệu này. Chính vì vậy, X2CrNiN18-7 rất thích hợp cho các ngành công nghiệp đòi hỏi khắt khe về cơ tính và khả năng làm việc trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.

👉 Tham khảo thêm: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép X2CrNiN18-7

2.1. Thành phần hóa học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C ≤ 0.03
Cr 17.5 – 19.5
Ni 7.0 – 9.0
N 0.14 – 0.22
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.015

Với thành phần chứa nitơ ở mức cao (0.14 – 0.22%), thép X2CrNiN18-7 có độ bền cơ học tốt hơn so với các loại thép không gỉ truyền thống. Hàm lượng crom cao giúp tăng cường khả năng chống oxy hóa bề mặt, hạn chế tình trạng rỉ sét khi tiếp xúc với môi trường có độ ẩm cao hoặc hóa chất ăn mòn mạnh.

👉 Xem thêm: 10 nguyên tố quan trọng nhất quyết định tính chất của thép

2.2. Đặc tính cơ lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 550 – 750 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 220 MPa

  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 40 %

  • Khả năng chịu nhiệt liên tục: Lên tới 870°C

  • Độ cứng (Hardness): Khoảng 190 HV (hoặc ~38 HRC sau xử lý nhiệt)

Thép X2CrNiN18-7 giữ vững độ dẻo ngay cả khi phải làm việc trong môi trường nhiệt độ cao. Khả năng chịu nhiệt tốt giúp nó thích hợp trong các hệ thống trao đổi nhiệt, nồi hơi, ống ngưng tụ, và các thiết bị chịu áp suất cao.

👉 Tham khảo thêm: Thép hợp kim

3. Ứng Dụng Của Thép X2CrNiN18-7

Thép X2CrNiN18-7 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau, đặc biệt là những môi trường cần độ bền cao và khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ. Cụ thể:

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ Cụ Thể
Công nghiệp dầu khí Ống dẫn dầu, bình áp lực, thiết bị trong giàn khoan
Công nghiệp hóa chất Bình chứa axit, thiết bị xử lý hóa chất, bộ trao đổi nhiệt
Công nghiệp thực phẩm Bồn chứa, dây chuyền chế biến thực phẩm, khuôn mẫu chế biến
Công nghiệp hàng hải Linh kiện tàu biển, trục chân vịt, chi tiết tiếp xúc nước biển
Cơ khí chế tạo máy Vít, bu lông, trục máy, chi tiết máy chịu lực và nhiệt độ cao

Nhờ vào tính năng chịu ăn mòn và chịu nhiệt tốt, X2CrNiN18-7 phù hợp với nhiều loại thép công cụ và thép làm cứng bằng nước – những vật liệu đòi hỏi đặc tính bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.

👉 Tham khảo thêm: Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép X2CrNiN18-7

Khả năng chống ăn mòn cực tốt: Với sự bổ sung nitơ và crom hàm lượng cao, thép X2CrNiN18-7 có thể chống lại sự ăn mòn điểm, ăn mòn kẽ hở và ăn mòn ứng suất – những yếu tố thường gây hỏng hóc cho thiết bị kim loại trong môi trường khắc nghiệt.

Độ bền cơ học cao: Nhờ thành phần nitơ, giới hạn chảy và độ bền kéo của loại thép này vượt trội hơn so với inox 304, giúp tăng khả năng chịu tải và giảm độ dày vật liệu khi gia công sản phẩm.

Khả năng hàn và gia công tốt: Thép X2CrNiN18-7 có thể hàn nối dễ dàng bằng các phương pháp thông dụng mà không làm giảm đáng kể đặc tính cơ học và chống ăn mòn của vật liệu sau khi hàn.

Tính dẻo và độ giãn dài lớn: Điều này giúp cho sản phẩm dễ uốn, tạo hình mà không bị nứt gãy – rất phù hợp với các chi tiết máy, linh kiện chịu tác động cơ học lớn.

Ổn định ở nhiệt độ cao: Khả năng chịu nhiệt liên tục tới 870°C giúp vật liệu bền bỉ trong các ứng dụng nhiệt độ cao mà vẫn giữ được độ dẻo và độ bền.

👉 Xem thêm: Thép tốc độ cao Molypden

5. Tổng Kết

Thép X2CrNiN18-7 là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu cao về độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và độ ổn định nhiệt. Nhờ vào thành phần hóa học đặc biệt với hàm lượng nitơ cao, loại thép này vượt trội hơn các loại inox Austenitic phổ thông khác cả về tính năng lẫn tuổi thọ sử dụng.

Đây là giải pháp vật liệu đáng cân nhắc cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực dầu khí, hóa chất, thực phẩm, hàng hải và cơ khí chế tạo. Nếu bạn đang tìm kiếm một loại thép không gỉ chất lượng cao, bền bỉ và dễ gia công, Thép X2CrNiN18-7 sẽ là lựa chọn tối ưu cho mọi dự án công nghiệp hiện đại.

👉 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Inox 304 0.23mm

    Tấm Inox 304 0.23mm – Độ Bền Cao, Khả Năng Chống Ăn Mòn Vượt Trội [...]

    Cuộn Inox 310s 4mm

    Cuộn Inox 310s 4mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310s Phi 32

    Láp Tròn Đặc Inox 310s Phi 32 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 310s [...]

    Thép X4CrNiMo16-5-1

    1. Giới Thiệu Thép X4CrNiMo16-5-1 Là Gì? 🧪 Thép X4CrNiMo16-5-1 là loại thép không gỉ [...]

    Đồng C90200 Là Gì?

    Đồng C90200 1. Đồng C90200 Là Gì? Đồng C90200, còn gọi là đồng tinh khiết [...]

    C56400 Materials

    C56400 Materials – Đồng Thau Chì Hiệu Suất Cao 1. Vật Liệu Đồng C56400 Là [...]

    Lá Căn Đồng Đỏ 5mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Đỏ 5mm 1. Lá Căn Đồng Đỏ 5mm Là Gì? Lá căn [...]

    Vật Liệu 316J1

    Vật Liệu 316J1 1. Giới Thiệu Vật Liệu 316J1 Vật Liệu 316J1 là một trong [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    13.000 
    48.000 
    30.000 
    3.027.000 
    61.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 

    👉 KHÁM PHÁ THÊM VẬT LIỆU: Vật Liệu Cơ Khí

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo