37.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 
61.000 
3.372.000 
27.000 
21.000 

Thép X3CrNiMo17‑13‑3

1. Thép X3CrNiMo17‑13‑3 là gì?

Thép X3CrNiMo17‑13‑3 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, nổi bật với sự kết hợp giữa Crom (~17 %), Niken (~13 %), Molypden (~3 %) cùng hàm lượng cacbon rất thấp (“X3” nghĩa là ≤ 0,03%). Đây là dòng inox có khả năng chịu hóa chất vượt trội, đặc biệt hiệu quả trong môi trường ăn mòn có chứa clo, muối biển, axit hữu cơ–vô cơ và dung dịch có tính ăn mòn nhẹ đến trung bình. So với inox 316L truyền thống, X3CrNiMo17‑13‑3 được tinh chỉnh để tối ưu khả năng chống ăn mòn điểm, kẽ hở và ứng suất, đồng thời vẫn giữ được sự ổn định sau khi hàn.

Loại thép này thường được ưa chuộng trong các ngành công nghiệp dược phẩm, thực phẩm – đồ uống, hóa chất, xử lý nước và thiết bị y tế – nơi mà yêu cầu về tuổi thọ vật liệu, độ an toàn vệ sinh và khả năng chống ăn mòn cao cấp được đặt lên hàng đầu.

👉 Xem thêm: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép X3CrNiMo17‑13‑3

2.1. Thành phần hóa học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C ≤ 0.03
Cr 16.5 – 17.5
Ni 12.5 – 13.5
Mo 2.5 – 3.5
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030

Hàm lượng cacbon cực thấp bảo vệ vật liệu khỏi hiện tượng kết tủa cacbua ở vùng ảnh hưởng nhiệt khi hàn, giữ được khả năng chống ăn mòn. Molypden đóng vai trò quan trọng trong việc tăng khả năng kháng ăn mòn kẽ và chống axit. Sự cân bằng giữa Crom và Niken duy trì tính dẻo, dễ gia công và khả năng định hình tốt.

👉 Xem thêm: 10 nguyên tố quan trọng nhất quyết định tính chất của thép

2.2. Đặc tính cơ lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 600 – 800 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 250 MPa

  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 30 %

  • Độ cứng (Hardness): ≤ 95 HRB

  • Khả năng chịu nhiệt: ổn định khi hoạt động liên tục tới ~900 °C

Các chỉ số này cho thấy X3CrNiMo17‑13‑3 cân bằng giữa độ bền, dẻo và khả năng chịu ăn mòn. Khả năng kéo cao giúp vật liệu có thể dùng cho chi tiết chịu áp lực nhẹ đến trung bình trong môi trường hóa chất.

👉 Tham khảo thêm: Thép hợp kim

3. Ứng Dụng Của Thép X3CrNiMo17‑13‑3

Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể của thép X3CrNiMo17‑13‑3 trong thực tiễn:

Lĩnh vực sử dụng Ví dụ cụ thể
Công nghiệp hóa chất & dược Bồn chứa, đường ống, bộ trao đổi nhiệt tiếp xúc axit, dung môi công nghiệp
Thực phẩm & đồ uống Thiết bị trộn, đường ống, bể chứa, van và phụ kiện CIP/SIP đạt chuẩn y tế
Y tế & phòng sạch Dụng cụ phẫu thuật, thiết bị ống dẫn, hệ thống xử lý nước tiệt trùng
Xử lý nước & môi trường Hệ thống xử lý nước thải, van khí, thiết bị lọc nước biển
Hàng hải & năng lượng nhẹ Chi tiết tàu tiếp xúc nước biển, phụ kiện giàn khoan nhẹ

X3CrNiMo17‑13‑3 còn được sử dụng thay thế cho thép công cụ làm cứng bằng nước trong những dự án cần vật liệu inox không nhiễm và chống ăn mòn đáng tin cậy.

👉 Tham khảo thêm: Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép X3CrNiMo17‑13‑3

Chống ăn mòn mạnh mẽ – khả năng chống ăn mòn kẽ, ăn mòn điểm và ăn mòn ứng suất cao hơn inox 316L nhờ hàm lượng Mo.
Ổn định sau hàn – cacbon thấp giúp thép không bị nứt vùng nhiệt ảnh, giữ độ bền và chống ăn mòn sau gia công.
Dễ gia công, hàn – thích hợp với phương pháp TIG/MIG, khả năng định hình và xử lý bề mặt tốt.
Gia tăng tuổi thọ thiết bị – chống ăn mòn hiệu quả, giảm tỷ lệ bảo trì và chi phí vận hành.
Phù hợp ngành chế biến & vệ sinh – bề mặt sáng, dễ vệ sinh, đạt yêu cầu cao trong thực phẩm và y tế.
Khả năng chịu nhiệt tốt – phù hợp với ứng dụng nhiệt đến ~900 °C như trong thiết bị trao đổi nhiệt hoặc máy sấy.

👉 Xem thêm: Thép tốc độ cao Molypden

5. Tổng Kết

Thép X3CrNiMo17‑13‑3 là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống đòi hỏi vật liệu inox có tính vệ sinh cao, khả năng chống ăn mòn tốt và gia công dễ dàng. Với hợp kim Cr–Ni–Mo–C thấp, đây là giải pháp cân bằng tuyệt vời giữa tính kỹ thuật và hiệu quả kinh tế cho ngành thực phẩm, y tế, hóa chất và xử lý nước.

Việc sử dụng X3CrNiMo17‑13‑3 giúp giảm chi phí bảo trì, kéo dài tuổi thọ thiết bị và đảm bảo chất lượng sản phẩm trong môi trường ăn mòn đang ngày càng khắt khe.

👉 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép X12CrNi23‑13 là gì?

    Thép X12CrNi23‑13 1. Thép X12CrNi23‑13 là gì? Thép X12CrNi23‑13 (còn gọi là inox 23/13) là [...]

    Lá Căn Inox 316 0.07mm

    Lá Căn Inox 316 0.07mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Thép Inox 1.4724

    Thép Inox 1.4724 – Thép Không Gỉ Chịu Nhiệt Và Mài Mòn Tốt 🔥 Thép [...]

    Lá Căn Đồng Đỏ 6mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Đỏ 6mm 1. Lá Căn Đồng Đỏ 6mm Là Gì? Lá căn [...]

    Tấm Inox 316 5mm

    Tấm Inox 316 5mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    LÁ CĂN INOX 440 0.35MM

    ux_products equalize_box=”true” orderby=”rand”] LÁ CĂN INOX 440 0.35MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox [...]

    Đồng Hợp Kim SG-CuAl8Ni6 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim SG-CuAl8Ni6 1. Đồng Hợp Kim SG-CuAl8Ni6 Là Gì? Đồng hợp kim SG-CuAl8Ni6 [...]

    Lục Giác Inox 430 22mm

    Lục Giác Inox 430 22mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    37.000 
    24.000 
    67.000 
    42.000 
    13.000 
    1.831.000 
    30.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo