54.000 
146.000 
270.000 
2.391.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 

Thép X6CrNiTi18-10

1. Thép X6CrNiTi18-10 là gì?

Thép X6CrNiTi18-10 là một loại thép không gỉ Austenitic với thành phần chính là crom, niken và titan. Sự bổ sung titan trong thành phần giúp loại thép này tăng khả năng chống ăn mòn liên kết hạt, đặc biệt trong môi trường nhiệt độ cao hoặc sau quá trình hàn. Điều này giúp X6CrNiTi18-10 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao, chống oxy hóa tốt và ổn định nhiệt tuyệt vời.

Khác với các loại thép Austenitic tiêu chuẩn như inox 304 hay inox 316, thép X6CrNiTi18-10 được thiết kế để tránh hiện tượng kết tủa cacbua crom, hiện tượng thường làm giảm khả năng chống ăn mòn của thép sau khi hàn hoặc nung nóng. Chính vì vậy, vật liệu này đặc biệt phù hợp trong các môi trường nhiệt độ cao hoặc có điều kiện ăn mòn mạnh.

👉 Xem thêm: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép X6CrNiTi18-10

2.1. Thành phần hóa học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C ≤ 0.08
Cr 17.0 – 19.0
Ni 9.0 – 12.0
Ti ≥ 5(C+N) – 0.7
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.03

Nhờ sự bổ sung titan, thép X6CrNiTi18-10 chống lại hiện tượng phân rã hạt tinh thể khi làm việc ở nhiệt độ cao, duy trì độ bền và độ dẻo vượt trội so với các loại inox thông thường.

👉 Xem thêm: 10 nguyên tố quan trọng nhất quyết định tính chất của thép

2.2. Đặc tính cơ lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 520 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 205 MPa

  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 40%

  • Độ cứng (Hardness): ≤ 200 HB

  • Khả năng chịu nhiệt tốt, sử dụng ổn định trong môi trường nhiệt độ lên đến 800°C.

Với đặc điểm trên, thép X6CrNiTi18-10 thể hiện khả năng chống oxy hóa rất tốt, hạn chế hiện tượng rạn nứt sau khi hàn và đảm bảo tuổi thọ lâu dài của sản phẩm.

👉 Tham khảo thêm: Thép hợp kim

3. Ứng Dụng Của Thép X6CrNiTi18-10

Nhờ khả năng chống ăn mòn liên kết hạt và độ bền nhiệt cao, Thép X6CrNiTi18-10 được sử dụng rộng rãi trong các ngành:

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ Cụ Thể
Công nghiệp hóa chất Thiết bị phản ứng, bồn chứa hóa chất, bộ trao đổi nhiệt
Ngành thực phẩm Thiết bị chế biến, bồn trộn, ống dẫn, bàn thao tác
Ngành năng lượng Bộ phận lò hơi, ống nhiệt, thiết bị nhà máy điện
Công nghiệp hàng hải Trục chân vịt, chi tiết chịu ăn mòn nước biển
Cơ khí chế tạo máy Bu lông, ốc vít, chi tiết máy chịu nhiệt, chịu lực cao

Đặc biệt, thép X6CrNiTi18-10 còn được ứng dụng trong sản xuất thép công cụ làm cứng bằng nước, giúp tăng khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa.

👉 Tham khảo thêm: Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép X6CrNiTi18-10

Chống ăn mòn liên kết hạt tuyệt vời: Nhờ bổ sung titan, hạn chế tối đa sự kết tủa cacbua crom khi hàn hoặc nhiệt luyện.

Ổn định cơ lý ở nhiệt độ cao: Duy trì độ bền, dẻo dai và khả năng chống oxy hóa đến nhiệt độ 800°C.

Khả năng hàn tốt: Dễ dàng gia công, hàn nối bằng các phương pháp TIG, MIG, hàn hồ quang mà không ảnh hưởng đến tính chất cơ học.

Tính thẩm mỹ cao: Bề mặt sáng, bóng đẹp, phù hợp cho các chi tiết yêu cầu thẩm mỹ cao trong nội thất, thiết bị dân dụng.

Độ dẻo tốt, dễ uốn cong: Không bị nứt gãy khi gia công tạo hình phức tạp.

👉 Xem thêm: Thép tốc độ cao Molypden

5. Tổng Kết

Thép X6CrNiTi18-10 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp nặng và môi trường nhiệt độ cao. Sự bổ sung titan giúp cải thiện đáng kể khả năng chống ăn mòn, đảm bảo độ bền lâu dài kể cả sau quá trình hàn hoặc nhiệt luyện.

Nhờ những ưu điểm vượt trội, X6CrNiTi18-10 đang được tin dùng rộng rãi trong các ngành cơ khí chế tạo, hóa chất, thực phẩm, năng lượng và hàng hải. Đây là lựa chọn đáng cân nhắc cho các doanh nghiệp đang tìm kiếm giải pháp thép bền, đẹp và hiệu quả kinh tế.

👉 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng C10300 Là Gì?

    Đồng C10300 1. Đồng C10300 Là Gì? Đồng C10300 là một trong những dạng đồng [...]

    Láp Inox 440C Phi 95

    Láp Inox 440C Phi 95 Láp inox 440C phi 95 (đường kính 95mm) là loại [...]

    Inox SUS317J1 Là Gì

    Inox SUS317J1 Là Gì? Inox SUS317J1 là một loại thép không gỉ austenitic cải tiến [...]

    Đồng C64700 Là Gì?

    Đồng C64700 1. Đồng C64700 Là Gì? Đồng C64700, còn được biết đến là đồng [...]

    Thép Không Gỉ 1Cr18Ni11Nb

    Thép Không Gỉ 1Cr18Ni11Nb – Vật Liệu Austenitic Ổn Định Với Niobi Tăng Cường 1. [...]

    Tấm Inox 430 2,5mm

    Tấm Inox 430 2,5mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 105

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 105 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Đồng CW104C Là Gì?

    Đồng CW104C 1. Đồng CW104C Là Gì? Đồng CW104C là loại đồng tinh khiết thương [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    146.000 
    11.000 
    24.000 
    42.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo