Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 
42.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
90.000 

X7CrAl13 Stainless Steel – Thép Không Gỉ Ferritic Chống Oxy Hóa & Chịu Nhiệt ⚡

1. X7CrAl13 Stainless Steel Là Gì?

X7CrAl13 là thép không gỉ ferritic/Cr-Al cao, nổi bật với hàm lượng Cr ~12%Al ~0.5–1.0%, giúp inox chống oxy hóa mạnh mẽ và ổn định cơ học ở nhiệt độ cao. Cacbon thấp (C ≤ 0.08%) hạn chế kết tủa cacbit, bảo toàn độ dẻo và khả năng hàn.

Loại inox này thường được sử dụng trong lò hơi, nồi hấp, ống dẫn khí nóng, thiết bị đốt và buồng sấy, nơi cần chống oxy hóa, chịu nhiệt và cơ tính ổn định. Đây là lựa chọn phổ biến trong ngành công nghiệp nhiệt, kỹ thuật và cơ khí chịu nhiệt vừa phải.

💡 X7CrAl13 là inox ferritic Cr-Al cao, chống oxy hóa và chịu nhiệt tốt, phù hợp các ứng dụng nhiệt độ trung bình – cao.

📌 Tài liệu tham khảo:
🔗 Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của X7CrAl13 Stainless Steel

Thành phần hóa học tiêu chuẩn

  • Cr: 12 – 14% → chống oxy hóa cơ bản và nâng cao

  • Al: 0.5 – 1.0% → tăng khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa

  • C: ≤ 0.08% → hạn chế kết tủa cacbit

  • Si: ≤ 1% → tăng độ bền oxit bề mặt

  • Mn: ≤ 1%

  • P, S: ≤ 0.03%

  • Fe: nền ferritic ổn định

Tính chất cơ học và nhiệt

  • Độ bền kéo: 500 – 650 MPa

  • Giới hạn chảy: 200 – 400 MPa

  • Độ giãn dài: 15 – 22%

  • Độ cứng HB: 160 – 220

  • Khả năng chịu nhiệt liên tục: ~600–700°C trong môi trường oxy hóa

  • Chống ăn mòn: tốt trong môi trường hơi nước, khí nóng và nhiệt độ trung bình

  • Dễ gia công, hàn và tạo hình

💡 X7CrAl13 kết hợp Cr-Al cao và ferritic ổn định giúp inox chống oxy hóa tốt, chịu nhiệt ổn định và dễ gia công.

📌 Tài liệu tham khảo:
🔗 Thép hợp kim
🔗 Thép được chia làm 4 loại

3. Ứng Dụng Của X7CrAl13 Stainless Steel

Nhờ đặc tính ferritic ổn định, Cr-Al cao và khả năng chịu nhiệt, X7CrAl13 được ứng dụng trong:

Ngành công nghiệp nhiệt và lò hơi

  • Ống dẫn hơi nóng, buồng sấy, nồi hơi

  • Buồng đốt, tấm chắn nhiệt và ống dẫn khí nóng

  • Vỏ thiết bị chịu nhiệt trung bình – cao

Ngành cơ khí và kỹ thuật

  • Chi tiết chịu nhiệt, chi tiết máy chịu mài mòn nhẹ – trung bình

  • Bộ phận cơ khí cần chống oxy hóa ở nhiệt độ trung bình – cao

💡 X7CrAl13 mang lại độ bền ferritic ổn định, chống oxy hóa và chịu nhiệt tốt, phù hợp với công nghiệp nhiệt và cơ khí.

📌 Tham khảo thêm:
🔗 Thép công cụ làm cứng bằng nước
🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất thép

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của X7CrAl13 Stainless Steel

✨ Ưu điểm nổi bật của X7CrAl13:

  • Chống oxy hóa mạnh mẽ nhờ Cr-Al

  • Ổn định cơ học ferritic, hạn chế giòn hóa ở nhiệt độ cao

  • Khả năng chịu nhiệt ổn định → làm việc liên tục ~600–700°C

  • Dễ gia công, hàn và tạo hình

  • Chi phí hợp lý so với các inox chịu nhiệt siêu cao cấp

  • Từ tính, phù hợp các thiết bị kỹ thuật và công nghiệp nhẹ – vừa

  • Độ bền cơ học và độ dẻo dai tốt, thích hợp các ứng dụng chịu lực nhẹ – trung bình

📘 Tài liệu tham khảo nâng cao:
🔗 Thép tốc độ cao Molypden

5. Tổng Kết

X7CrAl13 Stainless Steel là inox ferritic Cr-Al cao, thiết kế cho ứng dụng chịu nhiệt trung bình – cao, chống oxy hóa cơ bản và nâng cao, cơ tính ổn định và chi phí hợp lý. Đây là lựa chọn tối ưu cho:

  • Công nghiệp nhiệt: ống dẫn hơi, nồi hơi, buồng sấy, buồng đốt

  • Thiết bị cơ khí chịu nhiệt và mài mòn nhẹ – trung bình

  • Ứng dụng kỹ thuật và chi tiết chịu lực trung bình

💡 Nếu bạn cần inox ferritic Cr-Al cao, chống oxy hóa và chịu nhiệt tốt, X7CrAl13 là lựa chọn kinh tế và hiệu quả.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC – Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Vật Liệu UNS S30600

    Vật Liệu UNS S30600 1. Giới Thiệu Vật Liệu UNS S30600 UNS S30600, còn gọi [...]

    C80000 Copper Alloys

    C80000 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Đặc Biệt Cho Ứng Dụng Công Nghiệp 1. [...]

    Thép SUS316J1 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép SUS316J1 1. Thép SUS316J1 Là Gì? Thép SUS316J1 là [...]

    Thép 1.4028

    1. Giới Thiệu Thép 1.4028 Là Gì? 🧪 Thép 1.4028 là loại thép không gỉ [...]

    Đồng Hợp Kim C33000 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C33000 1. Đồng Hợp Kim C33000 Là Gì? Đồng Hợp Kim C33000, [...]

    Vật Liệu 1.4017

    1. Giới Thiệu Vật Liệu 1.4017 Là Gì? 🧪 1.4017 là mác thép không gỉ [...]

    Đồng Hợp Kim CuZn39Pb0.5 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuZn39Pb0.5 1. Đồng Hợp Kim CuZn39Pb0.5 Là Gì? Đồng hợp kim CuZn39Pb0.5 [...]

    Vật Liệu X3CrNiMo13-4

    Vật Liệu X3CrNiMo13-4 1. Giới Thiệu Vật Liệu X3CrNiMo13-4 Vật liệu X3CrNiMo13-4 là thép không [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    23.000 
    21.000 
    3.372.000 
    1.831.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo