108.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 
37.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
27.000 
11.000 
1.130.000 

HỢP KIM ĐỒNG CW024A – ĐỒNG – KẼM VỚI KHẢ NĂNG GIA CÔNG DỄ DÀNG VÀ KHÁNG ĂN MÒN CAO

1. Hợp Kim Đồng CW024A Là Gì?

🟢 Hợp Kim Đồng CW024A là một loại đồng thau (Cu-Zn) với thành phần chính gồm đồng (~58–61%) và kẽm (~37–40%). Ngoài ra, CW024A còn có một lượng nhỏ chì (Pb ~1–2%) giúp tăng khả năng gia công, uốn, dát mỏng và hàn, đồng thời duy trì độ bền ổn định.

CW024A nổi bật với độ dẻo cao, khả năng chống ăn mòn tốt và tính thẩm mỹ, thích hợp với các ứng dụng cần bề mặt hoàn thiện sáng bóng và độ bền vừa phải. Vật liệu này thường được sử dụng để sản xuất tấm, thanh, ống, dây, linh kiện cơ khí, nội thất, chi tiết trang trí mỹ nghệ và các thiết bị công nghiệp nhẹ.

Điểm mạnh của CW024A là khả năng gia công dễ dàng mà không làm giảm tính chất cơ học, giúp tiết kiệm chi phí sản xuất và giảm rủi ro hỏng hóc trong quá trình chế tạo.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng CW024A

Thông số kỹ thuật cơ bản của CW024A:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 58–61%

  • Kẽm (Zn): 37–40%

  • Chì (Pb): 1–2%

  • Sắt (Fe) và Mangan (Mn): ≤ 0,5%

Cơ tính nổi bật:

  • Độ bền kéo: 280–360 MPa

  • Độ giãn dài: 18–28%

  • Độ cứng: 85–130 HB

  • Khả năng chịu mỏi: tốt, đáp ứng các chi tiết cơ khí chịu tải vừa phải

Tính chất vật lý:

  • Nhiệt độ nóng chảy: 900–950°C

  • Độ dẫn điện: 12–16% IACS

  • Màu sắc: ánh đồng sáng, bền đẹp và giữ màu lâu

CW024A được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, ống, dây, tuân theo các tiêu chuẩn DIN, EN hoặc ASTM. Với đặc tính này, CW024A trở thành vật liệu lý tưởng cho các chi tiết cơ khí, trang trí nội thất, mỹ nghệ và linh kiện điện tử.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng CW024A

🏭 Nhờ dễ gia công, kháng ăn mòn tốt và độ bền vừa phải, CW024A được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành:

  • ⚙️ Cơ khí – chế tạo: Chi tiết máy, bánh răng, bạc đạn, van, vòng bi, linh kiện chịu tải vừa phải; thích hợp gia công chính xác và sản xuất hàng loạt.

  • 🔌 Ngành điện – điện tử: Đầu nối, busbar, linh kiện điện không đòi hỏi dẫn điện cực cao nhưng cần độ bền cơ học ổn định.

  • 🏠 Trang trí – nội thất – mỹ nghệ: Tấm, thanh uốn, chi tiết trang trí nội thất, nhạc cụ, vật dụng gia đình; bền màu, sáng bóng và thẩm mỹ cao.

  • 🛢️ Ống dẫn và tấm chắn: Ống dẫn nước, vỏ thiết bị cơ khí, tấm chắn; phù hợp môi trường nhẹ và kháng ăn mòn tốt.

  • 🏗️ Ứng dụng đặc biệt: Linh kiện máy móc, chi tiết trang trí mỹ nghệ, thiết bị công nghiệp cần bề mặt hoàn thiện và độ bền vừa phải.

CW024A giúp tối ưu chi phí sản xuất, giảm rủi ro hỏng hóc trong quá trình uốn, dát mỏng hay hàn, đồng thời giữ hiệu suất lâu dài.

🔗 Tham khảo: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng CW024A

Những ưu điểm vượt trội giúp CW024A được lựa chọn:

  • ⚙️ Dễ gia công: Uốn, hàn, dát mỏng và kéo dây mà không nứt gãy.

  • 🛡️ Kháng ăn mòn: Chống oxy hóa trong không khí và môi trường nhẹ, duy trì bề mặt sáng bóng lâu.

  • 💪 Độ bền vừa phải: Đáp ứng tốt các chi tiết cơ khí chịu tải vừa phải, bền theo thời gian.

  • 🎨 Thẩm mỹ: Bề mặt sáng, giữ màu lâu, phù hợp trang trí, nội thất và mỹ nghệ.

  • 🔧 Ứng dụng linh hoạt: Thích hợp cơ khí, điện tử, trang trí, tấm chắn, ống dẫn và các chi tiết gia công chính xác.

💡 Nhờ các đặc tính này, CW024A là vật liệu tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu bề mặt hoàn thiện thẩm mỹ, độ bền ổn định và khả năng gia công linh hoạt.

🔗 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

5. Tổng Kết

Hợp Kim Đồng CW024A là vật liệu dễ gia công, độ bền vừa phải, kháng ăn mòn tốt và thẩm mỹ cao, phù hợp với cơ khí chế tạo, trang trí nội thất, mỹ nghệ và linh kiện điện tử. Loại hợp kim này là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết cần bề mặt sáng bóng, gia công linh hoạt và khả năng chịu lực trung bình, đồng thời triển khai dễ dàng trong sản xuất hàng loạt.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Thép 00Cr17Ni14Mo2 Là Gì?

    Thép 00Cr17Ni14Mo2 1. Thép 00Cr17Ni14Mo2 Là Gì? Thép 00Cr17Ni14Mo2 là thép không gỉ Austenitic cao [...]

    Ống Đồng Phi 80 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Ống Đồng Phi 80 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Ống [...]

    Tấm Inox 410

    Tấm Inox 410 – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. Tấm [...]

    Thép Không Gỉ 12X18H9

    Thép Không Gỉ 12X18H9 – Vật Liệu Austenitic Chịu Ăn Mòn Và Nhiệt Độ Cao [...]

    Thép 420J2

    1. Giới Thiệu Thép 420J2 Là Gì? 🧪 Thép 420J2 là loại thép không gỉ [...]

    Vật Liệu 1.4028

    Vật Liệu 1.4028 1. Giới Thiệu Vật Liệu 1.4028 Vật liệu 1.4028 là thép không [...]

    Vật Liệu 1.4835 (X9CrNiSiNCe21-11-2 / Incoloy® 800H)

    Vật Liệu 1.4835 (X9CrNiSiNCe21-11-2 / Incoloy® 800H) 1. Vật Liệu 1.4835 Là Gì? Vật liệu [...]

    Lục Giác Inox Phi 65mm

    Lục Giác Inox Phi 65mm Lục giác inox phi 65mm là loại thanh inox có [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 
    42.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    1.831.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    16.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo