90.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 
27.000 
242.000 
21.000 

HỢP KIM ĐỒNG CW306G – ĐỒNG – NIKEN VỚI KHẢ NĂNG CHỐNG ĂN MÒN VÀ ĐỘ BỀN CƠ HỌC CAO

1. Hợp Kim Đồng CW306G Là Gì?

🟢 Hợp Kim Đồng CW306G là một loại đồng – niken (Cu-Ni) chất lượng cao, được phát triển để tối ưu khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học và tính dẻo dai trong các ứng dụng công nghiệp khắc nghiệt. Thành phần chính của CW306G gồm đồng chiếm 64–66%, niken chiếm 28–31%, cùng với sắt, mangan và các nguyên tố phụ khác giúp tăng cường cơ tính, khả năng chống mài mòn và ổn định cơ học lâu dài.

CW306G nổi bật nhờ khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường nước biển, dung dịch muối và hóa chất nhẹ, đồng thời duy trì tính ổn định cơ học trong thời gian dài, đảm bảo các chi tiết hoạt động hiệu quả trong các ứng dụng chịu tải trọng động và áp lực cao. Hợp kim này được ứng dụng rộng rãi trong các ngành hàng hải, dầu khí, năng lượng, cơ khí chế tạo và thiết bị công nghiệp chính xác.

Ngoài ra, CW306G có khả năng gia công linh hoạt, dễ uốn, dát mỏng, hàn hoặc tạo hình các chi tiết phức tạp mà không làm giảm tính chất cơ học. Điều này giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng CW306G

Thông số kỹ thuật cơ bản của CW306G:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 64–66%

  • Niken (Ni): 28–31%

  • Sắt (Fe) và Mangan (Mn): ≤ 1%

  • Các nguyên tố khác: ≤ 0,5%

Cơ tính nổi bật:

  • Độ bền kéo: 410–530 MPa

  • Độ giãn dài: 12–18%

  • Độ cứng: 100–135 HB

  • Khả năng chịu mỏi: Rất tốt, phù hợp chi tiết chịu tải trọng cao và rung động mạnh

Tính chất vật lý:

  • Nhiệt độ nóng chảy: 1160–1215°C

  • Độ dẫn điện: 6–11% IACS

  • Màu sắc: ánh đồng sáng, bền đẹp, giữ màu lâu

CW306G thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, ống, dây, tuân theo tiêu chuẩn DIN, EN hoặc ASTM. Vật liệu này đáp ứng yêu cầu khắt khe cho chi tiết cơ khí chính xác, linh kiện công nghiệp chịu ăn mòn và bề mặt thẩm mỹ cao.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng CW306G

🏭 Nhờ khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học cao và dễ gia công, CW306G được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp quan trọng:

  • Ngành hàng hải: Ống dẫn nước biển, bộ trao đổi nhiệt, van và phụ kiện tàu thủy; chịu được môi trường muối mặn, áp lực cao và ăn mòn lâu dài.

  • 🛢️ Ngành dầu khí – hóa chất: Hệ thống ống, bơm, chi tiết tiếp xúc trực tiếp với dung dịch muối hoặc hóa chất nhẹ; tuổi thọ cao, bảo trì dễ dàng.

  • Ngành năng lượng: Ống ngưng tụ, thiết bị làm mát bằng nước biển, hệ thống trao đổi nhiệt; hiệu suất ổn định trong môi trường khắc nghiệt, giảm hao mòn và tổn thất nhiệt.

  • ⚙️ Cơ khí chế tạo: Linh kiện máy móc chịu ăn mòn, vòng bi, bạc lót, chi tiết cơ khí chính xác; dễ gia công, độ chính xác cao.

  • 🔌 Ngành điện – điện tử: Connector, tiếp điểm điện trong môi trường ẩm; đảm bảo hiệu suất ổn định, tuổi thọ lâu dài và giảm nguy cơ hỏng hóc.

  • 🎨 Mỹ nghệ – trang trí: Bề mặt sáng bóng, màu sắc đồng đẹp, thích hợp cho ứng dụng nội thất, trang trí và chế tác nhạc cụ.

CW306G giúp tối ưu hóa chi phí bảo trì, giảm rủi ro hỏng hóc và duy trì hiệu suất lâu dài trong môi trường ăn mòn và tải trọng cao, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành và tuổi thọ sản phẩm.

🔗 Tham khảo: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng CW306G

Những ưu điểm vượt trội giúp CW306G trở thành lựa chọn hàng đầu:

  • 🛡️ Chống ăn mòn hiệu quả: Bền trong môi trường nước biển, dung dịch muối và hóa chất nhẹ.

  • 💪 Độ bền cơ học cao: Duy trì tính dẻo dai, chịu được tải trọng lâu dài và rung động mạnh.

  • ⚙️ Gia công linh hoạt: Dễ uốn, hàn, cán và gia công chi tiết chính xác, tiết kiệm chi phí.

  • 🌊 Khả năng chống mài mòn – xói mòn: Thích hợp cho ống dẫn và hệ thống làm mát có dòng chảy mạnh.

  • 🎨 Tính thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng, giữ màu lâu dài, phù hợp ứng dụng công nghiệp, mỹ nghệ và trang trí nội thất.

💡 Nhờ các đặc tính này, CW306G là vật liệu tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi bề mặt sáng, độ bền cao và kháng ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt, đồng thời dễ triển khai trong sản xuất hàng loạt.

🔗 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

5. Tổng Kết

Hợp Kim Đồng CW306G là vật liệu kháng ăn mòn, độ bền cao, dễ gia công và thẩm mỹ, phù hợp cho nhiều ngành công nghiệp: hàng hải, dầu khí, năng lượng, cơ khí chế tạo, linh kiện điện tử và ứng dụng mỹ thuật. Loại hợp kim này là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết cần bề mặt hoàn thiện đẹp, tuổi thọ lâu dài và khả năng chịu ăn mòn cao, đồng thời dễ triển khai trong sản xuất hàng loạt.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Tấm Inox 304 160mm

    Tấm Inox 304 160mm – Vật Liệu Chịu Lực Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Thép X2CrNi18.9 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép X2CrNi18.9 1. Thép X2CrNi18.9 Là Gì? Thép X2CrNi18.9 là [...]

    LÁ CĂN INOX 420 0.01MM

    LÁ CĂN INOX 420 0.01MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 420 0.01mm Lá [...]

    Láp Inox 440C Phi 320

    Láp Inox 440C Phi 320 Láp inox 440C phi 320 (đường kính 320mm) là sản [...]

    Lục Giác Inox 420 48mm

    Lục Giác Inox 420 48mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất [...]

    Vật Liệu STS347

    Vật Liệu STS347 1. Vật Liệu STS347 Là Gì? 🧪 Vật liệu STS347 là thép [...]

    THÉP INOX X2CrTiNb18

    THÉP INOX X2CrTiNb18 1. Giới Thiệu Thép Inox X2CrTiNb18 Thép Inox X2CrTiNb18 là một loại [...]

    Hợp Kim Đồng C26000

    Hợp Kim Đồng C26000 1. Hợp Kim Đồng C26000 Là Gì? 🟢 Hợp Kim Đồng [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan
    24.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    3.372.000 
    1.345.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo