Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 
11.000 
23.000 
191.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 
18.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 

HỢP KIM ĐỒNG CW720R – ĐỒNG – NIKEN VỚI KHẢ NĂNG CHỐNG ĂN MÒN VÀ ĐỘ BỀN CƠ HỌC CAO

1. Hợp Kim Đồng CW720R Là Gì?

🟢 Hợp Kim Đồng CW720R là một loại đồng – niken (Cu-Ni) cao cấp, được phát triển để cung cấp khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học ổn định và tính dẻo dai trong nhiều điều kiện môi trường khắc nghiệt. Thành phần chính của CW720R gồm đồng (Cu ~50%) và niken (Ni ~49–50%), kết hợp với một lượng nhỏ sắt, mangan và các nguyên tố phụ nhằm tăng cường độ cứng, khả năng chịu mỏi và khả năng chống mài mòn.

Điểm nổi bật của CW720R là khả năng chống ăn mòn hiệu quả trong môi trường nước biển, dung dịch muối và hóa chất nhẹ, đồng thời duy trì tính dẻo dai và ổn định cơ học cao. Nhờ những đặc tính này, CW720R thường được ứng dụng trong ngành hàng hải, dầu khí, năng lượng, cơ khí chính xác, thiết bị điện và mỹ nghệ, đặc biệt cho các chi tiết chịu áp lực, rung động liên tục và môi trường ăn mòn khắc nghiệt.

CW720R còn nổi bật nhờ gia công linh hoạt, bao gồm uốn, dát mỏng, hàn và gia công chi tiết phức tạp, giúp tối ưu quy trình sản xuất, tiết kiệm chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm. Loại hợp kim này cũng được ưa chuộng trong các ứng dụng yêu cầu bề mặt thẩm mỹ và độ chính xác cao, từ linh kiện kỹ thuật đến trang trí nội thất và mỹ thuật.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng CW720R

Thông số kỹ thuật cơ bản của CW720R:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 50%

  • Niken (Ni): 49–50%

  • Sắt (Fe) và Mangan (Mn): ≤ 1%

  • Nguyên tố khác: ≤ 0,5%

Cơ tính nổi bật:

  • Độ bền kéo: 540–680 MPa

  • Độ giãn dài: 12–18%

  • Độ cứng: 140–190 HB

  • Khả năng chịu mỏi: Xuất sắc, phù hợp các chi tiết chịu tải trọng cao và rung động liên tục

Tính chất vật lý:

  • Nhiệt độ nóng chảy: 1180–1240°C

  • Độ dẫn điện: 5–10% IACS

  • Màu sắc: ánh đồng sáng, bền đẹp, giữ màu lâu

CW720R thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, ống và dây, tuân thủ các tiêu chuẩn DIN, EN hoặc ASTM, đảm bảo đáp ứng các yêu cầu về chi tiết cơ khí chính xác, linh kiện chịu ăn mòn và bề mặt thẩm mỹ cao.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng CW720R

🏭 Nhờ khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học cao và dễ gia công, CW720R được ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành hàng hải: Ống dẫn nước biển, bộ trao đổi nhiệt, van và phụ kiện tàu thủy; chịu được môi trường muối mặn và áp lực cao.

  • 🛢️ Ngành dầu khí – hóa chất: Hệ thống ống, bơm và chi tiết tiếp xúc trực tiếp với dung dịch muối hoặc hóa chất nhẹ; tuổi thọ cao, bảo trì thuận tiện.

  • Ngành năng lượng: Ống ngưng tụ, thiết bị làm mát bằng nước biển, hệ thống trao đổi nhiệt; duy trì hiệu suất ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

  • ⚙️ Cơ khí chế tạo: Linh kiện máy móc chịu ăn mòn, vòng bi, bạc lót, chi tiết cơ khí chính xác; dễ gia công, đạt độ chính xác cao.

  • 🔌 Ngành điện – điện tử: Connector, tiếp điểm điện trong môi trường ẩm; đảm bảo hiệu suất ổn định và tuổi thọ lâu dài.

  • 🎨 Mỹ nghệ – trang trí: Bề mặt sáng bóng, màu đồng đẹp, thích hợp cho ứng dụng nội thất, trang trí và chế tác nhạc cụ.

CW720R giúp giảm chi phí bảo trì, hạn chế rủi ro hỏng hóc và duy trì hiệu suất lâu dài, nâng cao tuổi thọ và hiệu quả vận hành sản phẩm trong môi trường khắc nghiệt.

🔗 Tham khảo: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng CW720R

Những ưu điểm vượt trội của CW720R:

  • 🛡️ Chống ăn mòn hiệu quả: Bền trong môi trường nước biển, dung dịch muối và hóa chất nhẹ.

  • 💪 Độ bền cơ học cao: Duy trì tính dẻo dai, chịu được tải trọng lâu dài và rung động mạnh.

  • ⚙️ Gia công linh hoạt: Dễ uốn, hàn, cán và gia công chi tiết chính xác, tiết kiệm chi phí.

  • 🌊 Khả năng chống mài mòn – xói mòn: Thích hợp cho ống dẫn và hệ thống làm mát có dòng chảy mạnh.

  • 🎨 Tính thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng, giữ màu lâu dài, phù hợp ứng dụng công nghiệp, mỹ nghệ và trang trí nội thất.

💡 Nhờ những đặc tính này, CW720R là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng cần bề mặt sáng, độ bền cao và khả năng kháng ăn mòn, đồng thời dễ triển khai trong sản xuất hàng loạt.

🔗 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

5. Tổng Kết

Hợp Kim Đồng CW720R là vật liệu kháng ăn mòn, độ bền cao, dễ gia công và thẩm mỹ, phù hợp nhiều ngành công nghiệp: hàng hải, dầu khí, năng lượng, cơ khí chế tạo, linh kiện điện tử và mỹ thuật. Loại hợp kim này là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết bề mặt hoàn thiện đẹp, tuổi thọ lâu dài và khả năng chịu ăn mòn cao, đồng thời dễ triển khai trong sản xuất hàng loạt.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Thép Inox 1.4565

    Thép Inox 1.4565 1. Thép Inox 1.4565 Là Gì? Thép Inox 1.4565, còn được gọi [...]

    Đồng C91700 Là Gì?

    Đồng C91700 1. Đồng C91700 Là Gì? Đồng C91700, còn được biết đến với tên [...]

    Thép Không Gỉ 10Cr17Mo

    Thép Không Gỉ 10Cr17Mo 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 10Cr17Mo Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Đồng Hợp Kim CW308G Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW308G 1. Đồng Hợp Kim CW308G Là Gì? Đồng hợp kim CW308G [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 62

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 62 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 0.04mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Thau 0.04mm 1. Shim Chêm Đồng Thau 0.04mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Đồng Hợp Kim C1020 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C1020 – Vật Liệu Đồng Thau Cao Cấp Cho Ứng Dụng Cơ [...]

    Tấm Inox 430 0.70mm

    Tấm Inox 430 0.70mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan
    16.000 
    168.000 
    13.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 
    146.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo