191.000 
2.102.000 
1.130.000 
48.000 
108.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 
18.000 

C10400 Copper Alloys

1. Giới Thiệu C10400 Copper Alloys

C10400 Copper Alloys, hay còn được biết đến là Oxygen-Free Copper with Phosphorus (OFP), là loại đồng tinh khiết cao, được khử oxy bằng phốt pho trong quá trình luyện kim. Nhờ đó, hợp kim này có độ dẫn điện cao, chống oxy hóa và chống ăn mòn tốt hơn so với nhiều loại đồng khác.

So với các hợp kim đồng thau như CuZn5 Copper Alloys hay CuZn36Pb1.5 Copper Alloys, C10400 nổi bật hơn ở độ tinh khiết và khả năng duy trì tính chất cơ lý ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của C10400 Copper Alloys

Một số đặc điểm kỹ thuật quan trọng:

  • Độ dẫn điện: khoảng 97 – 99% IACS, thấp hơn một chút so với C10100 và C10200 nhưng vẫn ở mức rất cao.

  • Hàm lượng đồng: ≥ 99.95%, có thêm lượng nhỏ phốt pho (0.001 – 0.04%) để khử oxy.

  • Độ bền kéo: 210 – 380 MPa tùy theo trạng thái xử lý nhiệt.

  • Chống oxy hóa: cải thiện đáng kể nhờ sự hiện diện của phốt pho.

  • Khả năng gia công: dễ uốn, cán, kéo sợi và hàn.

So với CuZn35Ni2 Copper Alloys, vốn chú trọng vào độ bền cơ học, C10400 tập trung vào tính dẫn điện, độ ổn định và khả năng chống oxy hóa.


3. Ứng Dụng Của C10400 Copper Alloys

Nhờ tính chất ưu việt, C10400 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành điện – điện tử: chế tạo dây dẫn, cáp điện, busbar, linh kiện điện tử.

  • Hệ thống chân không: sử dụng trong thiết bị cần môi trường chân không cao.

  • Năng lượng và truyền tải điện: chế tạo máy biến áp, hệ thống phân phối điện.

  • Ngành khoa học – y tế: ứng dụng trong máy gia tốc hạt, máy MRI.

  • Hàng không & quốc phòng: chi tiết cần độ ổn định và độ dẫn điện cao.

Khác với CuZn38Pb1.5 Copper Alloys, vốn được dùng nhiều trong cơ khí chế tạo, C10400 được lựa chọn cho ngành điện tử, chân không và công nghệ cao.


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của C10400 Copper Alloys

🌟 Các ưu điểm chính:

  • Độ dẫn điện cao, chỉ thấp hơn một chút so với C10100 và C10200.

  • Hàm lượng oxy cực thấp, chống oxy hóa và ăn mòn tốt.

  • Có độ ổn định cao trong môi trường khắc nghiệt.

  • Dễ gia công cơ học và hàn nối.

  • Phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ tin cậy và hiệu suất lâu dài.

So với CuZn35Ni2 Copper Alloys, C10400 vượt trội trong các ứng dụng điện – điện tử và kỹ thuật cao.


5. Tổng Kết

C10400 Copper Alloys là một trong những loại đồng tinh khiết được ưa chuộng trong ngành điện – điện tử, chân không, năng lượng, khoa học và quốc phòng. Nhờ sự cân bằng tốt giữa độ dẫn điện, độ ổn định và khả năng chống oxy hóa, C10400 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ tin cậy cao.

Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp vật liệu đồng cao cấp, C10400 chắc chắn là một sự lựa chọn bền vững. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm nhiều hợp kim khác tại Vật Liệu Cơ Khí để có cái nhìn tổng thể và đa dạng hơn.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lục Giác Đồng Thau Phi 8 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Thau Phi 8 Và Ứng Dụng Thực Tế [...]

    Hợp Kim Đồng C5210

    Hợp Kim Đồng C5210 – Phosphor Bronze Với Độ Bền, Độ Cứng Và Khả Năng [...]

    Thép Z6CNDT17.13 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép Z6CNDT17.13 1. Thép Z6CNDT17.13 Là Gì? Thép Z6CNDT17.13 là [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 400

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 400: Đặc Tính Và Ứng Dụng Láp tròn đặc [...]

    Tấm Inox 301 0.20mm

    Tấm Inox 301 0.20mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Niken Hợp Kim Monel Alloys: Ứng Dụng, Tính Chất & Ưu Điểm Chống Ăn Mòn

    Hợp kim Niken Monel Alloys đóng vai trò then chốt trong các ứng dụng kỹ [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 32

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 32 – Độ Bền Cao, Chống Ăn Mòn Tốt [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 160

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 160 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 316 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 
    191.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    1.130.000 
    32.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo