Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 
2.700.000 
146.000 
34.000 
37.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 

C12300 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Phốt Pho Khử Oxy (Phosphorized High Residual P Copper)

1. Giới Thiệu C12300 Copper Alloys

C12300 Copper Alloys thuộc nhóm hợp kim đồng phốt pho khử oxy (Deoxidized Copper with High Residual Phosphorus). Đây là hợp kim có nền đồng tinh khiết (Cu ≥ 99,9%) với hàm lượng phốt pho dư nhiều hơn so với C12100C12200, giúp cải thiện khả năng hàn và chống oxy hóa trong quá trình luyện kim.

Điểm khác biệt quan trọng của C12300 nằm ở tính ổn định khi hoạt động trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Nếu như các hợp kim đồng thau như CuZn5 Copper Alloys chú trọng nhiều vào khả năng gia công cơ khí, thì C12300 lại phát huy thế mạnh trong ngành hóa chất, năng lượng và hàng hải nhờ khả năng chống ăn mòn và dẫn nhiệt vượt trội.


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của C12300 Copper Alloys

Một số đặc điểm kỹ thuật nổi bật của C12300 Copper Alloys gồm:

  • Thành phần hóa học: Đồng ≥ 99,9%, phốt pho dư từ 0,04 – 0,05%.

  • Độ dẫn điện: dao động khoảng 80 – 85% IACS, thấp hơn so với C11000 nhưng vẫn đảm bảo cho nhiều ứng dụng điện.

  • Độ dẫn nhiệt: cao, phù hợp sử dụng trong bộ trao đổi nhiệt và hệ thống làm mát.

  • Khả năng hàn: cải thiện đáng kể nhờ phốt pho khử oxy, hạn chế tối đa hiện tượng rỗ khí.

  • Độ bền cơ học: ổn định, giảm nguy cơ nứt gãy trong quá trình chế tạo.

  • Chống ăn mòn: ưu việt trong môi trường nước biển, dung dịch axit nhẹ và khí quyển công nghiệp.

So với CuZn36Pb1-5 Copper Alloys, vốn mạnh về khả năng gia công cắt gọt, thì C12300 nổi bật về độ bền hóa học, tính ổn định lâu dài và khả năng làm việc trong môi trường nhiệt – hóa chất khắc nghiệt.


3. Ứng Dụng Của C12300 Copper Alloys

Với sự kết hợp cân bằng giữa tính cơ học, khả năng dẫn điện – dẫn nhiệt và chống ăn mòn, C12300 Copper Alloys được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp:

  • Ngành điện – năng lượng: chế tạo dây dẫn, thanh cái, bộ phận truyền tải điện.

  • 🌊 Ngành hàng hải: ứng dụng trong sản xuất ống dẫn nước biển, thiết bị trao đổi nhiệt và ngưng tụ.

  • ⚙️ Ngành hóa chất: chế tạo thiết bị dẫn và chứa dung dịch ăn mòn, bồn phản ứng công nghiệp.

  • 🏗️ Xây dựng – cơ khí: dùng cho hệ thống đường ống, chi tiết ngoài trời chịu môi trường oxy hóa.

  • 🏭 Nhà máy công nghiệp: linh kiện trong hệ thống điện, dầu khí và lọc hóa dầu.

Trong một số trường hợp, C12300 Copper Alloys được sử dụng thay thế cho CuZn35Ni2 Copper Alloys khi yêu cầu chống ăn mòn cao và tuổi thọ lâu dài.


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của C12300 Copper Alloys

Một số ưu điểm giúp C12300 Copper Alloys được ưa chuộng trong công nghiệp:

  • Chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong nước biển và dung dịch hóa chất nhẹ.

  • Khả năng hàn vượt trội, dễ dàng trong gia công cơ khí.

  • Độ tinh khiết cao, giữ được tính ổn định trong nhiều điều kiện khắc nghiệt.

  • Dẫn nhiệt và dẫn điện hiệu quả, thích hợp cho cả ngành điện và năng lượng.

  • Tuổi thọ dài, giảm thiểu chi phí bảo dưỡng, thay thế thiết bị.

Nếu so với CuZn38Pb1-5 Copper Alloys, vốn thiên về gia công chi tiết chính xác, thì C12300 lại là lựa chọn tối ưu khi yêu cầu chống oxy hóa và vận hành trong môi trường công nghiệp nặng.


5. Tổng Kết

C12300 Copper Alloys là hợp kim đồng phốt pho khử oxy có độ tinh khiết cao, khả năng chống ăn mòn, dẫn nhiệt – dẫn điện tốt và dễ hàn. Đây là vật liệu lý tưởng cho các ngành công nghiệp điện, năng lượng, hóa chất, hàng hải và cơ khí.

Với những đặc tính nổi bật, C12300 Copper Alloys xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp cần vật liệu bền bỉ, ổn định và tiết kiệm chi phí lâu dài. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm nhiều dòng hợp kim đồng khác tại 👉 Vật Liệu Cơ Khí để tối ưu giải pháp sản xuất.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    THÉP 1.4003

    THÉP 1.4003 1. Giới Thiệu Thép 1.4003 Thép 1.4003 là loại thép không gỉ ferritic [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 23

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 23 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    Đồng Hợp Kim C28000 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C28000 1. Đồng Hợp Kim C28000 Là Gì? Đồng Hợp Kim C28000, [...]

    Thép Không Gỉ SUS329J1

    Thép Không Gỉ SUS329J1 – Lựa Chọn Song Pha Bền Bỉ Trong Môi Trường Ăn [...]

    Thép Inox X8CrNiMo275 Là Gì?

    Thép Inox X8CrNiMo275 – Thép Duplex Chống Ăn Mòn Cao Cấp 1. Giới Thiệu Thép [...]

    Lá Căn Inox 316 4mm

    Lá Căn Inox 316 4mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Đồng Cuộn 0.3mm

    Đồng Cuộn 0.3mm – Chất Lượng Cao, Dẫn Điện Ổn Định Và Dễ Gia Công [...]

    Giới Thiệu Vật Liệu X10CrNiTi18.9

    Giới Thiệu Vật Liệu X10CrNiTi18.9 Vật liệu X10CrNiTi18.9 là một loại thép không gỉ austenitic [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    2.102.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 
    3.027.000 
    27.000 
    23.000 
    48.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo