108.000 
34.000 
146.000 
13.000 
32.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 
11.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 

C17200 Copper Alloys

1. Giới Thiệu C17200 Copper Alloys

C17200 Copper Alloys, còn được biết đến rộng rãi với tên gọi Beryllium Copper, là một trong những hợp kim đồng có tính năng vượt trội nhất trong nhóm đồng hợp kim. Vật liệu này được pha trộn giữa đồng và một lượng nhỏ berili, tạo ra sự kết hợp độc đáo giữa độ bền cơ học, khả năng chịu mài mòn và tính dẫn điện tốt. Đây là lý do C17200 Copper Alloys được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp công nghệ cao.

So với các hợp kim đồng khác như CuZn5 Copper Alloys hoặc CuZn36Pb1.5 Copper Alloys, hợp kim C17200 nổi bật bởi độ cứng sau xử lý nhiệt có thể đạt tới thép cứng, nhưng vẫn giữ được khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt ưu việt.


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của C17200 Copper Alloys

C17200 Copper Alloys sở hữu nhiều đặc điểm nổi bật mà ít vật liệu nào có thể thay thế:

  • Thành phần hóa học: Chủ yếu gồm đồng (Cu) và berili (Be), với tỷ lệ Be khoảng 1.8 – 2%.

  • Độ bền kéo: Có thể đạt từ 1100 đến 1400 MPa khi được xử lý nhiệt thích hợp.

  • Độ cứng: Sau quá trình hóa bền, độ cứng có thể lên tới 38 – 44 HRC.

  • Khả năng dẫn điện: Duy trì ở mức 20 – 60% IACS, thấp hơn đồng nguyên chất nhưng cao hơn nhiều hợp kim chịu lực khác.

  • Chống mài mòn & ăn mòn: Tốt trong nhiều môi trường công nghiệp, kể cả môi trường khắc nghiệt.

Khi so sánh với CuZn35Ni2 Copper Alloys hoặc CuZn38Pb1.5 Copper Alloys, hợp kim C17200 thể hiện rõ ưu thế về độ cứng và tuổi thọ trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.


3. Ứng Dụng Của C17200 Copper Alloys

Nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa cơ tính và điện tính, C17200 Copper Alloys được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp:

  • Ngành điện tử: Dùng chế tạo các đầu nối, tiếp điểm điện, lò xo dẫn điện, và các chi tiết cần vừa dẫn điện vừa có độ bền cao.

  • Công nghiệp hàng không – vũ trụ: Sản xuất các linh kiện quan trọng chịu tải trọng lớn nhưng vẫn đòi hỏi độ tin cậy cao.

  • Chế tạo khuôn mẫu: Được dùng trong khuôn ép nhựa, khuôn đúc vì có khả năng truyền nhiệt nhanh, giúp giảm thời gian chu kỳ sản xuất.

  • Ngành dầu khí & quốc phòng: Dùng cho các bộ phận chống ăn mòn, chống mài mòn trong điều kiện khắc nghiệt.

Ứng dụng của hợp kim này vượt xa nhiều loại đồng hợp kim khác, ví dụ như CuZn35Ni2 Copper Alloys, vốn thường được dùng trong môi trường hàng hải nhưng không đạt độ cứng và độ bền cao như C17200.


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của C17200 Copper Alloys

Một số ưu điểm chính khiến C17200 Copper Alloys được đánh giá cao:

  • Độ cứng và độ bền vượt trội: Có thể sánh ngang với thép hợp kim, nhưng nhẹ hơn và vẫn dẫn điện tốt.

  • Khả năng đàn hồi tốt: Giúp chế tạo các chi tiết cơ khí chịu va đập, lò xo, tiếp điểm điện có độ bền lâu dài.

  • Khả năng gia công & xử lý nhiệt linh hoạt: Có thể cán, dập, tiện, phay và hàn trong điều kiện phù hợp.

  • Tính ổn định trong môi trường khắc nghiệt: Giữ vững đặc tính cơ học và chống ăn mòn tốt.

  • Độ tin cậy cao: Được tin dùng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt.

Chính những ưu thế này khiến C17200 Copper Alloys trở thành vật liệu thay thế lý tưởng cho nhiều loại hợp kim khác trong sản xuất.


5. Tổng Kết

C17200 Copper Alloys là hợp kim đặc biệt kết hợp được những ưu điểm của đồng và berili, mang lại độ bền cơ học, độ cứng và khả năng dẫn điện tối ưu. Với những đặc tính vượt trội, hợp kim này đã và đang được ứng dụng trong các ngành công nghiệp điện tử, hàng không, khuôn mẫu và dầu khí.

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại hợp kim có tính năng toàn diện, thì C17200 chắc chắn là lựa chọn lý tưởng. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm các loại đồng hợp kim khác như CuZn5 Copper Alloys để có sự so sánh và lựa chọn phù hợp cho từng nhu cầu cụ thể.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Inox Nhật Bản Phi 85

    Láp Inox Nhật Bản Phi 85 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Lá Căn Inox 410 0.20mm

    Lá Căn Inox 410 0.20mm – Chất Liệu Bền Bỉ Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    THÉP INOX 304S62

    THÉP INOX 304S62 1. Thép Inox 304S62 Là Gì? Thép Inox 304S62 là một biến [...]

    Đồng Hợp Kim CuZn35Ni2 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuZn35Ni2 1. Đồng Hợp Kim CuZn35Ni2 Là Gì? Đồng hợp kim CuZn35Ni2 [...]

    C17510 Materials

    C17510 Materials – Đồng Berili Cao Cấp 1. Vật Liệu Đồng C17510 Là Gì? 🟢 [...]

    Láp Inox 440C Phi 320

    Láp Inox 440C Phi 320 Láp inox 440C phi 320 (đường kính 320mm) là sản [...]

    Lục Giác Đồng Phi 31 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Phi 31 Và Ứng Dụng Của Nó 1. [...]

    Vật Liệu 1.4373 (X5CrMnNiNbN18-9-4)

    Vật Liệu 1.4373 (X5CrMnNiNbN18-9-4) 1. Vật Liệu 1.4373 Là Gì? Vật liệu 1.4373, còn được [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    168.000 
    27.000 
    21.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 
    48.000 
    90.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo