168.000 
2.700.000 
216.000 
1.579.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 

HỢP KIM ĐỒNG Cu-DHP – ĐỒNG TINH KHIẾT VỚI KHẢ NĂNG DẺO CAO VÀ ỨNG DỤNG ĐA DẠNG

1. Hợp Kim Đồng Cu-DHP Là Gì?

🟢 Hợp Kim Đồng Cu-DHP là một loại đồng thương phẩm tinh khiết, thuộc nhóm đồng tinh khiết pha hợp kim nhẹ (phosphor deoxidized copper). Loại đồng này có hàm lượng đồng ≥ 99,9%, được xử lý khử oxy bằng phosphor để cải thiện độ dẻo, khả năng gia công và chống oxy hóa.

Điểm nổi bật của Cu-DHP là khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt cao, kết hợp với tính dẻo và độ bền cơ học ổn định, giúp vật liệu này trở thành lựa chọn lý tưởng trong ngành điện, điện tử, cơ khí và mỹ nghệ.

Hợp kim Cu-DHP được sử dụng rộng rãi dưới dạng tấm, thanh, ống và dây đồng, dễ dàng cán, uốn, hàn và kéo thành dây mà không lo nứt gãy. Nhờ các đặc tính này, Cu-DHP được đánh giá cao trong sản xuất linh kiện điện, thanh dẫn điện, busbar, thiết bị trao đổi nhiệt và các chi tiết cơ khí yêu cầu độ bền và dẻo cao.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng Cu-DHP

Thông số kỹ thuật cơ bản của Cu-DHP:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): ≥ 99,9%

  • Phosphor (P): 0,01 – 0,04%

  • Tạp chất khác: ≤ 0,05%

Cơ tính nổi bật:

  • Độ bền kéo: 210 – 350 MPa

  • Độ giãn dài: 35 – 50%

  • Độ cứng: 60 – 120 HB

  • Tính dẻo: Xuất sắc, dễ uốn, kéo thành dây hoặc cán tấm

Tính chất vật lý:

  • Khả năng dẫn điện: 97 – 100% IACS

  • Khả năng dẫn nhiệt: Rất cao, lý tưởng cho các ứng dụng trao đổi nhiệt

  • Màu sắc: ánh đồng sáng, ổn định theo thời gian

Cu-DHP thường được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM B187, EN 1652 hoặc JIS H3250, đảm bảo tính đồng nhất, độ tinh khiết cao và khả năng gia công vượt trội.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng Cu-DHP

🏭 Nhờ khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt vượt trội, độ dẻo cao và dễ gia công, Cu-DHP được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành:

  • Ngành điện – điện tử: Thanh busbar, dây dẫn, cáp điện, đầu nối, linh kiện điện tử; đảm bảo hiệu suất dẫn điện ổn định và hiệu quả.

  • 🛢️ Công nghiệp nhiệt: Tấm trao đổi nhiệt, ống dẫn nhiệt, thiết bị làm mát; tận dụng khả năng dẫn nhiệt tối ưu của đồng.

  • ⚙️ Cơ khí chế tạo: Chi tiết máy, linh kiện cơ khí cần độ dẻo cao, dễ gia công và bền bỉ.

  • 🎨 Mỹ nghệ – trang trí: Ứng dụng trong nội thất, trang trí, nhạc cụ và các sản phẩm thủ công nhờ bề mặt sáng bóng và ổn định màu sắc.

  • 🔌 Ngành điện công nghiệp và dân dụng: Sản xuất các tấm tiếp xúc, cọc nối, thanh đồng trong tủ điện, biến áp, máy phát điện.

Cu-DHP giúp tăng tuổi thọ sản phẩm, giảm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả vận hành, đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu dẫn điện và dẫn nhiệt tối đa.

🔗 Tham khảo: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng Cu-DHP

Ưu điểm vượt trội của Cu-DHP:

  • Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tuyệt vời: Đảm bảo hiệu suất cao trong các ứng dụng điện và trao đổi nhiệt.

  • 💪 Độ dẻo và gia công tốt: Dễ uốn, cắt, hàn, kéo dây hoặc cán tấm mà không nứt gãy.

  • 🛡️ Kháng ăn mòn tốt: Chịu oxy hóa trong không khí và môi trường hóa chất nhẹ.

  • 🎨 Bề mặt sáng bóng: Giữ màu lâu dài, thích hợp cho ứng dụng mỹ thuật và trang trí.

  • 🌍 Ứng dụng linh hoạt: Phù hợp cả công nghiệp điện, cơ khí, nhiệt và mỹ nghệ.

💡 Nhờ các ưu điểm này, Cu-DHP là vật liệu lý tưởng cho các chi tiết điện, cơ khí và mỹ nghệ, nơi yêu cầu hiệu suất, độ bền và thẩm mỹ cao.

🔗 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

5. Tổng Kết

Hợp Kim Đồng Cu-DHP là đồng tinh khiết khử oxy, nổi bật với khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tuyệt vời, độ dẻo cao, dễ gia công và kháng ăn mòn tốt. Loại hợp kim này được ứng dụng rộng rãi trong ngành điện, điện tử, cơ khí, trao đổi nhiệt và mỹ nghệ, đáp ứng các yêu cầu về hiệu suất, độ bền và thẩm mỹ.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Dây Đồng 0.3mm Là Gì?

    Dây Đồng 0.3mm 1. Dây Đồng 0.3mm Là Gì? Dây đồng 0.3mm là loại dây [...]

    Lục Giác Inox 440 30mm

    Lục Giác Inox 440 30mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Cuộn Inox 304 0.70mm

    Cuộn Inox 304 0.70mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Thép Inox X1CrNiMoCuN24-22-8

    Thép Inox X1CrNiMoCuN24-22-8 1. Thép Inox X1CrNiMoCuN24-22-8 Là Gì? Thép Inox X1CrNiMoCuN24-22-8 là một loại [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 1Cr18Mn8Ni5N

    Inox 1Cr18Mn8Ni5N – Thép không gỉ hiệu suất cao, thay thế inox 304 tối ưu [...]

    Lục Giác Inox Phi 55mm

    Lục Giác Inox Phi 55mm Lục giác inox phi 55mm là loại thanh inox có [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 62

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 62 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    Thép Không Gỉ STS321

    Thép Không Gỉ STS321 – Giải Pháp Hiệu Quả Cho Môi Trường Nhiệt Độ Cao [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    270.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 
    3.027.000 
    23.000 
    146.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo