Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 
216.000 
1.579.000 
3.027.000 
32.000 
90.000 
34.000 

HỢP KIM ĐỒNG Cu-PHC – ĐỒNG KHỬ OXY TINH KHIẾT CHO ỨNG DỤNG ĐIỆN VÀ CÔNG NGHIỆP CAO CẤP

1. Hợp Kim Đồng Cu-PHC Là Gì?

🟢 Hợp Kim Đồng Cu-PHC (Phosphorus-Hard Copper) là một loại đồng tinh khiết đặc biệt, được hợp kim hóa với phốt pho (P) ở mức nhỏ nhằm tăng độ bền cơ học và khả năng chống mài mòn, đồng thời vẫn giữ khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt cao.

Cu-PHC có hàm lượng đồng ≥ 99,90%, với phốt pho ~0,02 – 0,35%, giúp cải thiện khả năng chống oxy hóa, tăng độ cứng và độ bền kéo, đồng thời giữ độ dẫn điện gần với đồng tinh khiết. Loại hợp kim này thường được chế tạo dưới dạng tấm, thanh, ống hoặc dây dẫn, phục vụ ngành điện, điện tử, cơ khí và công nghiệp chính xác.

Điểm mạnh của Cu-PHC là cân bằng giữa độ dẫn điện, độ bền cơ học và tính dẻo, giúp hợp kim này trở thành lựa chọn ưu tiên trong các ứng dụng chịu lực, chịu mài mòn hoặc đòi hỏi tuổi thọ cao.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng Cu-PHC

Thông số kỹ thuật cơ bản của Cu-PHC:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): ≥ 99,90%

  • Phốt pho (P): 0,02 – 0,35%

  • Oxy (O): ≤ 0,02%

  • Tạp chất khác: ≤ 0,05%

Cơ tính nổi bật:

  • Độ bền kéo: 300 – 500 MPa

  • Độ giãn dài: 10 – 30%

  • Độ cứng: 80 – 140 HB

  • Khả năng chịu mỏi: Tốt, phù hợp cho các chi tiết cơ khí và thiết bị điện chịu lực

Tính chất vật lý:

  • Khả năng dẫn điện: 85 – 95% IACS, phù hợp cho hầu hết các ứng dụng điện và truyền nhiệt

  • Khả năng dẫn nhiệt: Cao, giúp cải thiện hiệu suất truyền nhiệt trong thiết bị

  • Màu sắc: ánh đồng sáng, bền đẹp, ổn định theo thời gian

Cu-PHC được sản xuất theo các tiêu chuẩn ASTM B135, B122, EN 1652 hoặc JIS H3250, đảm bảo chất lượng đồng đều, độ tinh khiết cao và khả năng gia công linh hoạt.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng Cu-PHC

🏭 Nhờ cân bằng giữa khả năng dẫn điện, độ bền cơ học và chống oxy hóa, Cu-PHC được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành điện – điện tử: Dây dẫn, thanh busbar, tiếp điểm điện, cáp điện; đảm bảo hiệu suất dẫn điện ổn định, giảm hao phí và tăng tuổi thọ thiết bị.

  • 🛢️ Công nghiệp năng lượng và nhiệt: Ống dẫn nhiệt, bộ trao đổi nhiệt, tấm dẫn nhiệt; tận dụng khả năng dẫn nhiệt và độ bền cao.

  • ⚙️ Cơ khí chế tạo: Chi tiết máy, bạc lót, chi tiết cơ khí chịu mài mòn; phốt pho giúp tăng độ cứng và tuổi thọ của chi tiết.

  • 🎨 Mỹ nghệ – trang trí: Bề mặt sáng bóng, màu đồng bền đẹp; thích hợp cho sản phẩm thủ công, nội thất và nhạc cụ.

  • 🔌 Ngành điện công nghiệp và dân dụng: Sản xuất tấm dẫn điện trong biến áp, tủ điện và các thiết bị đo lường điện; độ bền và độ dẫn điện cao giúp vận hành ổn định.

Cu-PHC giúp tối ưu hóa hiệu suất vận hành, giảm chi phí bảo trì và kéo dài tuổi thọ thiết bị, đặc biệt trong các ứng dụng đòi hỏi sự kết hợp giữa dẫn điện tốt, bền cơ học và khả năng chống oxy hóa.

🔗 Tham khảo: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng Cu-PHC

Những ưu điểm vượt trội của Cu-PHC:

  • Khả năng dẫn điện tốt: Hiệu suất cao trong các ứng dụng điện và truyền nhiệt.

  • 💪 Độ bền cơ học và độ cứng tăng cường: Phốt pho giúp tăng khả năng chịu lực và chống mài mòn.

  • 🛡️ Chống oxy hóa và ăn mòn hiệu quả: Duy trì tuổi thọ lâu dài trong môi trường công nghiệp.

  • 🌍 Ứng dụng đa dạng: Phù hợp với công nghiệp điện, cơ khí, năng lượng và mỹ nghệ.

  • 🎨 Thẩm mỹ bền lâu: Màu đồng sáng bóng, phù hợp cả kỹ thuật lẫn mỹ thuật.

💡 Nhờ những ưu điểm này, Cu-PHC là vật liệu lý tưởng cho chi tiết điện, cơ khí và mỹ nghệ, nơi yêu cầu hiệu suất ổn định, độ bền cao và dễ gia công.

🔗 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

5. Tổng Kết

Hợp Kim Đồng Cu-PHC là đồng hợp kim phốt pho tinh khiết, nổi bật với khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, độ bền cơ học cao, chống oxy hóa hiệu quả và dễ gia công. Loại hợp kim này được ứng dụng rộng rãi trong ngành điện, điện tử, cơ khí, năng lượng và mỹ nghệ, đáp ứng các yêu cầu về hiệu suất, tuổi thọ và thẩm mỹ cao. Cu-PHC là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết yêu cầu khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt tốt, bền bỉ theo thời gian và chịu lực cao.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Vật Liệu SUS434

    1. Giới Thiệu Vật Liệu SUS434 Là Gì? 🧪 Vật liệu SUS434 là thép không [...]

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 22 Là Gì?

    🔍 Giới Thiệu Lục Giác Đồng Đỏ Phi 22 – Vật Liệu Cao Cấp Cho [...]

    Thép Inox N08904

    Thép Inox N08904 1. Giới Thiệu Thép Inox N08904 Thép Inox N08904 (hay còn gọi [...]

    Vật Liệu 1.4539 (X1NiCrMoCu25-20-5)

    Vật Liệu 1.4539 (X1NiCrMoCu25-20-5) 1. Vật Liệu 1.4539 Là Gì? Vật liệu 1.4539, còn gọi [...]

    Thép Inox 12X18H9T

    Thép Inox 12X18H9T 1. Thép Inox 12X18H9T Là Gì? Thép Inox 12X18H9T là một loại [...]

    Thép Không Gỉ UNS S31008

    Thép Không Gỉ UNS S31008 – Inox Chịu Nhiệt Cực Cao Dành Cho Môi Trường [...]

    Ống Đồng Phi 125 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Ống Đồng Phi 125 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Ống [...]

    Thép Inox 330

    Thép Inox 330 1. Giới Thiệu Thép Inox 330 Thép Inox 330 là loại thép [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan
    270.000 
    32.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    2.102.000 
    34.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo