27.000 
1.130.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 
2.102.000 
61.000 
30.000 
1.345.000 
146.000 

HỢP KIM ĐỒNG CuAl10Fe3Mn2 – ĐỒNG HỢP KIM NHÔM-THÉP-MANGAN CHỐNG ĂN MÒN VÀ ĐỘ BỀN CAO

1. Hợp Kim Đồng CuAl10Fe3Mn2 Là Gì?

🟢 Hợp Kim Đồng CuAl10Fe3Mn2 là một loại đồng hợp kim nhôm-thép-mangan với thành phần chính gồm đồng (Cu) ≥ 85%, nhôm (Al) ~10%, sắt (Fe) ~3% và mangan (Mn) ~2%, cùng một số nguyên tố vi lượng khác.

CuAl10Fe3Mn2 được thiết kế để tăng cường độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và độ cứng, đồng thời vẫn duy trì khả năng gia công linh hoạt. Điểm nổi bật của hợp kim này là chống oxy hóa và mài mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường nước biển, dung dịch muối và các môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

Hợp kim này thường được chế tạo dưới dạng tấm, thanh, ống và chi tiết cơ khí, phục vụ các ứng dụng trong ngành hàng hải, cơ khí chế tạo, công nghiệp năng lượng và chế tạo chi tiết chịu lực cao.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng CuAl10Fe3Mn2

Thông số kỹ thuật cơ bản của CuAl10Fe3Mn2:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): ≥ 85%

  • Nhôm (Al): ~10%

  • Sắt (Fe): ~3%

  • Mangan (Mn): ~2%

  • Nguyên tố khác (Ni, Zn, Sn): ≤ 0,5%

Cơ tính nổi bật:

  • Độ bền kéo: 480 – 650 MPa

  • Độ giãn dài: 8 – 20%

  • Độ cứng: 140 – 180 HB

  • Khả năng chịu mỏi: Xuất sắc, thích hợp cho chi tiết chịu tải trọng động và tĩnh

Tính chất vật lý:

  • Khả năng dẫn điện: 4 – 10% IACS, phù hợp các chi tiết cần dẫn điện vừa phải

  • Khả năng dẫn nhiệt: Trung bình, lý tưởng cho chi tiết trao đổi nhiệt hoặc bộ phận dẫn nhiệt trong công nghiệp

  • Màu sắc: Ánh đồng sáng kết hợp tông xám nhẹ, bền màu và chống oxy hóa

CuAl10Fe3Mn2 thường được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM B148 hoặc EN 1982, đảm bảo chất lượng đồng đều, độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn ổn định, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt của công nghiệp hiện đại.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng CuAl10Fe3Mn2

🏭 Nhờ độ bền cơ học cao, chống ăn mòn và độ ổn định lâu dài, CuAl10Fe3Mn2 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành hàng hải: Chế tạo chi tiết tàu thủy, ống dẫn nước biển, van, bơm và bộ trao đổi nhiệt; chịu được môi trường muối và nước biển khắc nghiệt.

  • 🛢️ Ngành dầu khí – hóa chất: Hệ thống ống, van, chi tiết máy tiếp xúc trực tiếp với môi trường muối, hóa chất nhẹ hoặc môi trường ăn mòn.

  • Công nghiệp năng lượng: Bộ phận trao đổi nhiệt, tấm dẫn nhiệt, chi tiết máy; đảm bảo hiệu suất lâu dài trong môi trường nhiệt và ẩm.

  • ⚙️ Cơ khí chế tạo: Vòng bi, bạc lót, chi tiết chịu mài mòn; thích hợp cho chi tiết yêu cầu độ bền cơ học cao và tuổi thọ lâu dài.

  • 🎨 Mỹ nghệ và trang trí: Bề mặt ánh đồng sáng, ổn định, phù hợp cho các chi tiết kiến trúc, trang trí hoặc sản phẩm thủ công mỹ nghệ.

CuAl10Fe3Mn2 giúp tối ưu hóa hiệu suất, giảm chi phí bảo trì và nâng cao tuổi thọ thiết bị, đặc biệt trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường khắc nghiệt.

🔗 Tham khảo: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng CuAl10Fe3Mn2

Những ưu điểm nổi bật của CuAl10Fe3Mn2:

  • 🛡️ Chống ăn mòn vượt trội: Bền trong môi trường nước biển, dung dịch muối và hóa chất nhẹ.

  • 💪 Độ bền cơ học cao: Chịu lực tốt, duy trì độ dẻo dai và độ cứng lâu dài.

  • ⚙️ Gia công linh hoạt: Dễ uốn, hàn, cán tấm và gia công chi tiết chính xác.

  • 🌊 Khả năng chống mài mòn – xói mòn: Phù hợp cho ống dẫn và hệ thống làm mát có dòng chảy mạnh.

  • 🎨 Thẩm mỹ bền lâu: Bề mặt sáng bóng, giữ được màu ổn định theo thời gian.

💡 Nhờ những đặc tính này, CuAl10Fe3Mn2 là vật liệu lý tưởng cho chi tiết cơ khí, hệ thống trao đổi nhiệt, ống dẫn và ứng dụng hàng hải, nơi độ bền, khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ lâu dài là yếu tố quan trọng.

🔗 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

5. Tổng Kết

Hợp Kim Đồng CuAl10Fe3Mn2 là đồng hợp kim nhôm-thép-mangan, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học cao, khả năng chịu lực tốt và dễ gia công. Loại hợp kim này được ứng dụng rộng rãi trong ngành hàng hải, dầu khí, năng lượng, cơ khí chế tạo và mỹ nghệ, đáp ứng các yêu cầu về hiệu suất, tuổi thọ và độ ổn định lâu dài. CuAl10Fe3Mn2 là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết yêu cầu độ bền cao, chống mài mòn và chịu ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Thép Không Gỉ SAE 51416 Là Gì?

    Thép Không Gỉ SAE 51416 – Austenitic Với Khả Năng Chống Ăn Mòn Tuyệt Vời [...]

    Inox X5CrNi19.11 Là Gì

    Inox X5CrNi19.11 1. Inox X5CrNi19.11 Là Gì? Inox X5CrNi19.11 là một loại thép không gỉ [...]

    Đồng CW404J Là Gì?

    Đồng CW404J 1. Đồng CW404J Là Gì? Đồng CW404J là một loại đồng thau (đồng [...]

    Thép Không Gỉ 2320

    Thép Không Gỉ 2320 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 2320 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Láp Inox 440C Phi 15

    Láp Inox 440C Phi 15 Láp inox 440C phi 15 (đường kính 15mm) là sản [...]

    Lá Căn Inox 631 0.12mm 

    Lá Căn Inox 631 0.12mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 631 0.12mm là một [...]

    Vật Liệu UNS S41000

    Vật Liệu UNS S41000 1. Giới Thiệu Vật Liệu UNS S41000 Vật liệu UNS S41000 [...]

    Hợp Kim Đồng CuSn4Pb4Zn4 Là Gì?

    Hợp Kim Đồng CuSn4Pb4Zn4 1. Hợp Kim Đồng CuSn4Pb4Zn4 Là Gì? 🟢 Hợp Kim Đồng [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan
    3.372.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 
    126.000 
    216.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 
    3.027.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo