Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 
30.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 
1.579.000 
54.000 

HỢP KIM ĐỒNG CuAl9Ni3Fe2 – ĐỒNG HỢP KIM NHÔM-NIKEN-SẮT VỚI ĐỘ BỀN CAO VÀ CHỐNG ĂN MÒN ƯU VIỆT

1. Hợp Kim Đồng CuAl9Ni3Fe2 Là Gì?

🟢 Hợp Kim Đồng CuAl9Ni3Fe2 là một loại đồng hợp kim cao cấp, trong đó thành phần chính gồm đồng (Cu) ≥ 86%, nhôm (Al) ~9%, niken (Ni) ~3% và sắt (Fe) ~2%, kết hợp với một số nguyên tố vi lượng khác nhằm nâng cao các đặc tính cơ học và khả năng chống ăn mòn.

CuAl9Ni3Fe2 nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội và ổn định lâu dài, đặc biệt trong môi trường nước biển, dung dịch muối và các điều kiện công nghiệp khắc nghiệt. Nhờ những ưu điểm này, hợp kim được ứng dụng rộng rãi trong ngành hàng hải, dầu khí, năng lượng và cơ khí chế tạo các chi tiết chịu lực.

CuAl9Ni3Fe2 thường được sản xuất dưới dạng tấm, thanh, ống hoặc chi tiết cơ khí, phục vụ các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao, khả năng chống oxy hóa và chống ăn mòn tối ưu.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng CuAl9Ni3Fe2

Thông số kỹ thuật cơ bản của CuAl9Ni3Fe2:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): ≥ 86%

  • Nhôm (Al): ~9%

  • Niken (Ni): ~3%

  • Sắt (Fe): ~2%

  • Nguyên tố khác (Mn, Zn, Sn): ≤ 0,5%

Cơ tính nổi bật:

  • Độ bền kéo: 450 – 600 MPa

  • Độ giãn dài: 10 – 20%

  • Độ cứng: 130 – 170 HB

  • Khả năng chịu mỏi: Tốt, thích hợp cho chi tiết chịu tải trọng động và tĩnh

Tính chất vật lý:

  • Khả năng dẫn điện: 5 – 10% IACS, phù hợp cho các chi tiết dẫn điện vừa phải

  • Khả năng dẫn nhiệt: Trung bình, lý tưởng cho chi tiết trao đổi nhiệt hoặc bộ phận dẫn nhiệt trong công nghiệp

  • Màu sắc: Ánh đồng sáng, bền màu và chống oxy hóa

Hợp kim CuAl9Ni3Fe2 thường được chế tạo theo tiêu chuẩn ASTM B148 hoặc EN 1982, đảm bảo chất lượng đồng đều, độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn ổn định, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt của công nghiệp hiện đại.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng CuAl9Ni3Fe2

🏭 Nhờ độ bền cơ học cao, chống ăn mòn và khả năng chịu lực ổn định, CuAl9Ni3Fe2 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành hàng hải: Chế tạo chi tiết tàu thủy, ống dẫn nước biển, van, bơm và bộ trao đổi nhiệt; chịu được môi trường muối và nước biển khắc nghiệt.

  • 🛢️ Ngành dầu khí – hóa chất: Hệ thống ống, van, chi tiết máy tiếp xúc trực tiếp với môi trường muối, hóa chất nhẹ hoặc môi trường ăn mòn.

  • Công nghiệp năng lượng: Bộ phận trao đổi nhiệt, tấm dẫn nhiệt, chi tiết máy; đảm bảo hiệu suất lâu dài trong môi trường nhiệt và ẩm.

  • ⚙️ Cơ khí chế tạo: Vòng bi, bạc lót, chi tiết chịu mài mòn; thích hợp cho chi tiết yêu cầu độ bền cơ học cao và tuổi thọ lâu dài.

  • 🎨 Mỹ nghệ và trang trí: Bề mặt ánh đồng sáng, ổn định, phù hợp cho các chi tiết kiến trúc, trang trí hoặc sản phẩm thủ công mỹ nghệ.

CuAl9Ni3Fe2 giúp tối ưu hóa hiệu suất, giảm chi phí bảo trì và nâng cao tuổi thọ thiết bị, đặc biệt trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường khắc nghiệt.

🔗 Tham khảo: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng CuAl9Ni3Fe2

Những ưu điểm nổi bật của CuAl9Ni3Fe2:

  • 🛡️ Chống ăn mòn vượt trội: Bền trong môi trường nước biển, dung dịch muối và hóa chất nhẹ.

  • 💪 Độ bền cơ học cao: Chịu lực tốt, duy trì độ dẻo dai và độ cứng lâu dài.

  • ⚙️ Gia công linh hoạt: Dễ uốn, hàn, cán tấm và gia công chi tiết chính xác.

  • 🌊 Khả năng chống mài mòn – xói mòn: Phù hợp cho ống dẫn và hệ thống làm mát có dòng chảy mạnh.

  • 🎨 Thẩm mỹ bền lâu: Bề mặt sáng bóng, giữ được màu ổn định theo thời gian.

💡 Nhờ những đặc tính này, CuAl9Ni3Fe2 là vật liệu lý tưởng cho chi tiết cơ khí, hệ thống trao đổi nhiệt, ống dẫn và ứng dụng hàng hải, nơi độ bền, khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ lâu dài là yếu tố quan trọng.

🔗 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

5. Tổng Kết

Hợp Kim Đồng CuAl9Ni3Fe2 là đồng hợp kim nhôm-niken-sắt cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học cao, khả năng chịu lực tốt và dễ gia công. Loại hợp kim này được ứng dụng rộng rãi trong ngành hàng hải, dầu khí, năng lượng, cơ khí chế tạo và mỹ nghệ, đáp ứng các yêu cầu về hiệu suất, tuổi thọ và độ ổn định lâu dài. CuAl9Ni3Fe2 là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết yêu cầu độ bền cao, chống mài mòn và chịu ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Thép Inox 409L Là Gì?

    Thép Inox 409L Là Gì? Thép Inox 409L là một loại thép không gỉ Ferritic [...]

    Bạc Lót Tự Bôi Trơn Bằng Thép

    Bạc Lót Tự Bôi Trơn Bằng Thép – Giải Pháp Hiệu Quả Cho Máy Móc [...]

    Vật Liệu 1Cr17Ni8

    Vật Liệu 1Cr17Ni8 1. Giới Thiệu Vật Liệu 1Cr17Ni8 Vật liệu 1Cr17Ni8 là một loại [...]

    Đồng Hợp Kim PB101 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim PB101 – Vật Liệu Đồng Chì Chất Lượng Cao Cho Ứng Dụng [...]

    Cuộn Inox 316 0.10mm

    Cuộn Inox 316 0.10mm – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội Giới Thiệu Về [...]

    Láp Đồng Phi 105 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Láp Đồng Phi 105 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Láp [...]

    Vật Liệu X2CrNiMoN17-3-3

    Vật Liệu X2CrNiMoN17-3-3 1. Vật Liệu X2CrNiMoN17-3-3 Là Gì? 🧪 X2CrNiMoN17-3-3 là một loại thép [...]

    Thép X6CrNiTi18-10 là gì?

    Thép X6CrNiTi18-10 1. Thép X6CrNiTi18-10 là gì? Thép X6CrNiTi18-10 là một loại thép không gỉ [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan
    90.000 
    1.345.000 
    146.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 
    54.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 
    16.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo