Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 
18.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 
1.130.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 
108.000 

Hợp Kim Đồng CuNi30Mn1Fe

1. Hợp Kim Đồng CuNi30Mn1Fe Là Gì?

🟢 Hợp Kim Đồng CuNi30Mn1Fe là hợp kim đồng – niken – mangan – sắt, trong đó Niken chiếm khoảng 30%, Mangan 1% và Sắt 1%. Loại hợp kim này được thiết kế để đạt độ bền cơ học cao, chống ăn mòn tốt và khả năng chống mài mòn vượt trội trong nhiều môi trường.

CuNi30Mn1Fe thuộc nhóm đồng hợp kim kỹ thuật cao, thường được sử dụng trong công nghiệp hóa chất, hàng hải, điện tử và cơ khí chính xác, nơi yêu cầu vật liệu chịu ăn mòn và chịu lực tốt. Sự kết hợp đồng – niken – mangan – sắt tạo ra hợp kim với khả năng ổn định kích thước và độ bền lâu dài, đồng thời duy trì tính dẫn điện và dẫn nhiệt ở mức ổn định.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng CuNi30Mn1Fe

⚡ Một số đặc tính kỹ thuật nổi bật của CuNi30Mn1Fe:

  • Thành phần hóa học:

    • Đồng (Cu): ~68%

    • Niken (Ni): ~30%

    • Mangan (Mn): ~1%

    • Sắt (Fe): ~1%

  • Cơ tính:

    • Độ bền kéo: 500 – 700 MPa

    • Giới hạn chảy: 300 – 500 MPa

    • Độ cứng Brinell: 130 – 180 HB

    • Độ dẻo: Tốt, dễ dàng gia công cơ khí và định hình.

  • Tính chất vật lý:

    • Màu sắc: Bạc ánh xám kim loại, bề mặt sáng bóng.

    • Dẫn điện: Trung bình, ổn định và phù hợp cho các chi tiết dẫn điện nhẹ.

    • Dẫn nhiệt: Khá cao, phù hợp cho các ứng dụng trao đổi nhiệt.

    • Tỷ trọng: ~8,9 g/cm³

    • Nhiệt độ nóng chảy: 1250 – 1300°C

  • Khả năng chống ăn mòn:

    • Xuất sắc trong môi trường nước biển, khí quyển, dung dịch kiềm và axit loãng.

    • Ổn định lâu dài trong các ứng dụng công nghiệp nặng và môi trường biển.

  • Khả năng gia công:

    • Có thể cắt, tiện, phay, kéo sợi, dập và hàn.

    • Phù hợp xử lý nhiệt, đánh bóng, mạ bề mặt và gia công chi tiết cơ khí.

🔗 Tìm hiểu thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng CuNi30Mn1Fe

🏭 Nhờ độ bền cao, chống ăn mòn tốt và ổn định cơ học, CuNi30Mn1Fe được ứng dụng rộng rãi:

  • Ngành công nghiệp hóa chất:

    • Chế tạo bình chứa, van, ống dẫn và bơm hóa chất, nơi tiếp xúc với dung dịch ăn mòn.

    • Thích hợp cho các chi tiết cần độ bền và chống oxy hóa cao.

  • Hàng hải:

    • Ứng dụng trong thiết bị tiếp xúc trực tiếp với nước biển như ống, van, chi tiết máy tàu thuyền.

    • Khả năng chống ăn mòn và mài mòn vượt trội giúp tăng tuổi thọ chi tiết.

  • Cơ khí – chế tạo:

    • Sử dụng cho trục, bánh răng, vòng bi, chi tiết máy chịu tải và mài mòn.

    • Phù hợp cho các chi tiết yêu cầu ổn định cơ học lâu dài.

  • Điện – điện tử:

    • Làm đầu nối, tiếp điểm, bộ phận dẫn điện trong môi trường khắc nghiệt, nhờ khả năng dẫn điện ổn định.

  • Trang trí và mỹ nghệ:

    • Sản xuất tay nắm, bản lề, phụ kiện kim loại chịu ăn mòn, giữ bề mặt sáng lâu dài.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng CuNi30Mn1Fe

✨ Những ưu điểm khiến CuNi30Mn1Fe trở thành lựa chọn lý tưởng:

  • Độ bền cơ học cao, chịu tải lớn và mài mòn tốt.

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường nước biển và công nghiệp hóa chất.

  • Ổn định cơ học và kích thước lâu dài, giữ hình dạng chi tiết sau tải trọng và xử lý nhiệt.

  • Gia công linh hoạt, có thể hàn, tiện, phay, kéo sợi và dập.

  • Ứng dụng đa dạng, từ công nghiệp nặng, hàng hải đến mỹ nghệ.

  • Hiệu quả kinh tế, tuổi thọ cao, giảm chi phí bảo trì và thay thế.

🔗 Tham khảo thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

Hợp Kim Đồng CuNi30Mn1Fe là hợp kim đồng – niken – mangan – sắt với độ bền, khả năng chống ăn mòn và ổn định cơ học cao. Loại hợp kim này được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp hóa chất, cơ khí, hàng hải, điện tử và trang trí kim loại, mang lại tuổi thọ dài và hiệu quả kinh tế cao.

👉 Nếu bạn cần vật liệu bền, chống ăn mòn tốt, ổn định kích thước và dễ gia công, CuNi30Mn1Fe là lựa chọn lý tưởng.

🔗 Xem thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng Hợp Kim CuAg0.10P Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuAg0.10P 1. Đồng Hợp Kim CuAg0.10P Là Gì? Đồng hợp kim CuAg0.10P [...]

    Giới Thiệu Vật Liệu 0Cr18Ni9Cu3

    Giới Thiệu Vật Liệu 0Cr18Ni9Cu3 Thép không gỉ 0Cr18Ni9Cu3 là một loại thép austenit cao [...]

    Hợp Kim Đồng CuTeP Là Gì?

    Hợp Kim Đồng CuTeP 1. Hợp Kim Đồng CuTeP Là Gì? 🟢 Hợp Kim Đồng [...]

    LỤC GIÁC INOX 410 63MM

    LỤC GIÁC INOX 410 63MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    Đồng C51050 Là Gì?

    Đồng C51050 1. Đồng C51050 Là Gì? Đồng C51050 là loại đồng tinh khiết với [...]

    Thép Inox 08X21H6M2T Là Gì?

    Thép Inox 08X21H6M2T – Thép Duplex Chống Ăn Mòn Cho Ứng Dụng Công Nghiệp 1. [...]

    Vật Liệu X1CrNiMoCuN24-22-8

    Vật Liệu X1CrNiMoCuN24-22-8 1. Vật Liệu X1CrNiMoCuN24-22-8 Là Gì? 🧪 X1CrNiMoCuN24-22-8 là một loại thép [...]

    Hợp Kim Đồng CC102

    Hợp Kim Đồng CC102 – Đồng Thương Phẩm Với Khả Năng Dẫn Điện Cao Và [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    1.831.000 
    108.000 
    27.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo