Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 
67.000 
2.102.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 
126.000 

Hợp Kim Đồng CuZn33

1. Hợp Kim Đồng CuZn33 Là Gì?

🟢 Hợp Kim Đồng CuZn33 là một loại đồng thau (brass) với thành phần gồm khoảng 67% Đồng (Cu) và 33% Kẽm (Zn). Sự kết hợp này mang lại màu vàng sáng đẹp, độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn ổn định và dễ gia công, đồng thời vẫn giữ được thẩm mỹ bề mặt nổi bật.

CuZn33 thường được sử dụng trong cơ khí chế tạo, sản xuất linh kiện máy móc, chi tiết chịu lực, phụ kiện trang trí và các bộ phận trong ngành điện tử. So với các loại đồng thau khác, hợp kim này mang lại hiệu suất cơ học tốt hơn, tuổi thọ lâu dài và chi phí hợp lý.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng CuZn33

⚡ Các đặc tính kỹ thuật nổi bật của CuZn33:

  • Thành phần hóa học điển hình:

    • Đồng (Cu): ~67%

    • Kẽm (Zn): 33%

  • Cơ tính:

    • Độ bền kéo: 480 – 650 MPa

    • Giới hạn chảy: 300 – 430 MPa

    • Độ cứng Brinell: 140 – 175 HB

    • Độ dẻo: Tốt, thích hợp cán, kéo, dập, tiện và phay.

  • Tính chất vật lý:

    • Màu sắc: Vàng sáng, bề mặt bóng, dễ đánh bóng.

    • Dẫn điện: Trung bình, thích hợp chi tiết điện vừa phải.

    • Dẫn nhiệt: Tốt, phục vụ các bộ phận truyền nhiệt.

    • Tỷ trọng: ~8,5 g/cm³

    • Nhiệt độ nóng chảy: 900 – 950°C

  • Khả năng chống ăn mòn:

    • Tốt trong môi trường không khí, nước ngọt và độ ẩm cao.

    • Kẽm giúp bảo vệ bề mặt chống oxy hóa theo thời gian.

  • Khả năng gia công:

    • Dễ cắt, tiện, phay, dập, hàn và mạ bề mặt.

    • Phù hợp chế tạo chi tiết cơ khí, chi tiết trang trí và linh kiện điện.

🔗 Tìm hiểu thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng CuZn33

🏭 Nhờ độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn tốt và tính ổn định, CuZn33 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Cơ khí – chế tạo:

    • Bánh răng, trục dẫn, vòng bi, chi tiết máy chịu lực vừa phải.

    • Các chi tiết cần ổn định cơ học và tuổi thọ cao, đặc biệt trong môi trường có nhiệt độ biến đổi.

  • Ngành điện – điện tử:

    • Linh kiện điện, đầu nối, chi tiết dẫn điện trung bình.

    • Phù hợp cho các bộ phận vừa yêu cầu dẫn điện vừa yêu cầu cơ tính ổn định.

  • Trang trí – mỹ nghệ:

    • Tay nắm cửa, bản lề, phụ kiện trang trí, đồ nội thất.

    • Bề mặt vàng sáng, giữ độ bóng lâu dài, dễ bảo dưỡng và đánh bóng.

  • Hàng hải – môi trường ẩm:

    • Chi tiết máy tiếp xúc với nước ngọt hoặc môi trường ẩm vừa phải.

  • Công nghiệp chế tạo chính xác:

    • Linh kiện máy móc, chi tiết kỹ thuật vừa phải yêu cầu độ bền ổn định và tính thẩm mỹ cao.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng CuZn33

✨ Những ưu điểm giúp CuZn33 trở thành lựa chọn hàng đầu:

  • Màu vàng sáng đẹp mắt, giữ độ bóng lâu dài.

  • Khả năng chống ăn mòn cao, phù hợp môi trường không khí, nước ngọt và độ ẩm cao.

  • Độ bền cơ học tốt, đáp ứng nhu cầu chi tiết máy vừa phải và linh kiện điện.

  • Gia công dễ dàng, có thể cán, kéo, dập, tiện, phay, hàn và mạ bề mặt.

  • Ứng dụng linh hoạt, từ cơ khí, điện tử đến trang trí nội thất.

  • Chi phí hợp lý, mang lại hiệu quả kinh tế cao so với đồng tinh khiết.

🔗 Tham khảo thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

Hợp Kim Đồng CuZn33 là hợp kim đồng – kẽm có màu vàng sáng, dễ gia công, độ bền cao, chống ăn mòn tốt và ổn định. Loại hợp kim này được ứng dụng trong cơ khí chế tạo, điện tử, trang trí nội thất, chi tiết phụ trợ và các bộ phận chịu lực vừa phải, mang lại hiệu quả kinh tế, độ bền lâu dài và thẩm mỹ bề mặt.

👉 Nếu bạn cần một hợp kim bền, ổn định, dễ gia công và thẩm mỹ, CuZn33 là lựa chọn hoàn hảo.

🔗 Xem thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/

    📚 Bài Viết Liên Quan

    THÉP INOX 022Cr11Ti

    THÉP INOX 022Cr11Ti 1. Giới Thiệu Thép Inox 022Cr11Ti Thép Inox 022Cr11Ti là loại thép [...]

    Đồng CuAg0.04P Là Gì?

    Đồng CuAg0.04P 1. Đồng CuAg0.04P Là Gì? Đồng CuAg0.04P là hợp kim đồng được bổ [...]

    C75200 Materials

    C75200 Materials – Đồng Hợp Kim Copper-Nickel 70/30 Chống Ăn Mòn Cao Cấp 1. Giới [...]

    Tấm Inox 310S 13mm

    Tấm Inox 310S 13mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Thép Inox SUS329J3L Là Gì?

    Thép Inox SUS329J3L – Vật Liệu Duplex Chống Ăn Mòn Cao Cấp 1. Giới Thiệu [...]

    Vật Liệu 153 MA

    Vật Liệu 153 MA 1. Vật Liệu 153 MA Là Gì? 153 MA là một [...]

    Tấm Inox 630 45mm

    Tấm Inox 630 45mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 6.4

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 6.4 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    48.000 
    270.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 
    54.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo