24.000 
90.000 
1.579.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 
2.102.000 
21.000 
23.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 

C38500 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Thau Dễ Gia Công

1. Giới Thiệu C38500 Copper Alloys

C38500 Copper Alloys hay còn gọi là Free-Cutting Brass là một trong những hợp kim đồng kẽm có hàm lượng chì cao, được thiết kế đặc biệt để tăng khả năng cắt gọt và gia công cơ khí. Với tỷ lệ chì hợp lý, loại hợp kim này giảm ma sát khi tiện, khoan, phay, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí sản xuất.

Trong nhóm đồng thau, C38500 Copper Alloys có đặc tính nổi bật về tính gia công, tương tự như một số hợp kim khác như CuZn5 Copper AlloysCuZn36Pb1.5 Copper Alloys. Chính vì vậy, đây là loại hợp kim phổ biến trong ngành cơ khí chế tạo hiện đại.

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của C38500 Copper Alloys

Các đặc tính kỹ thuật của C38500 Copper Alloys giúp nó trở thành hợp kim lý tưởng trong gia công hàng loạt:

  • Thành phần hóa học:

    • Đồng (Cu): 55–58%

    • Kẽm (Zn): 35–40%

    • Chì (Pb): 2,5–3,5%

    • Các nguyên tố khác: nhỏ hơn 1%.

  • Tính chất cơ học:

    • Độ bền kéo: 340–460 MPa

    • Độ giãn dài: 20–30%

    • Độ cứng Brinell: 80–120 HB

  • Khả năng dẫn điện: Tốt hơn so với nhiều hợp kim thép và hợp kim khác.

  • Khả năng chống ăn mòn: Ổn định trong không khí, nước ngọt và một số môi trường muối loãng.

  • Khả năng gia công: Cực kỳ xuất sắc, có thể tiện, khoan, phay với tốc độ cao và độ chính xác lớn.

So với CuZn35Ni2 Copper Alloys, hợp kim C38500 được đánh giá cao hơn ở khả năng gia công, nhưng độ bền cơ học ở mức vừa phải, phù hợp cho chi tiết chịu tải trung bình.

3. Ứng Dụng Của C38500 Copper Alloys

Nhờ đặc tính vượt trội, C38500 Copper Alloys được ứng dụng rộng rãi:

  • Ngành cơ khí chế tạo: sản xuất bu-lông, ốc vít, vòng đệm, phụ kiện máy móc.

  • Ngành điện – điện tử: linh kiện nhỏ, đầu nối dây, bộ phận tiếp xúc điện.

  • Ngành nước và khí: van, khớp nối, phụ kiện ống dẫn vì khả năng chống ăn mòn.

  • Ngành ô tô: phụ tùng động cơ, chi tiết nhỏ cần độ chính xác cao.

  • Trang trí – nội thất: bản lề, tay nắm cửa, phụ kiện trang trí nhờ tính thẩm mỹ và dễ mạ.

Trong nhiều trường hợp, C38500 Copper Alloys có thể thay thế cho CuZn38Pb1.5 Copper Alloys nhờ khả năng gia công tốt hơn.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của C38500 Copper Alloys

Một số ưu điểm giúp C38500 Copper Alloys trở thành vật liệu được lựa chọn nhiều nhất trong sản xuất công nghiệp:

  • Gia công vượt trội: giảm ma sát và tăng tuổi thọ dụng cụ cắt.

  • Độ bền cơ học hợp lý: đáp ứng các chi tiết kỹ thuật vừa và nhỏ.

  • Chống ăn mòn ổn định: duy trì tuổi thọ sản phẩm lâu dài.

  • Bề mặt sáng đẹp: dễ đánh bóng và mạ, tăng giá trị thẩm mỹ.

  • Ứng dụng đa dạng: từ công nghiệp nặng đến dân dụng.

Chính nhờ những đặc điểm này, C38500 Copper Alloys được so sánh ngang hàng với các loại đồng thau đặc biệt như CuZn35Ni2 Copper Alloys nhưng lại tối ưu hơn về khả năng cắt gọt.

5. Tổng Kết

C38500 Copper Alloys là hợp kim đồng thau đặc biệt với hàm lượng chì cao, mang lại khả năng gia công dễ dàng, chống ăn mòn tốt và bề mặt sáng đẹp. Với tính năng vượt trội, nó trở thành vật liệu lý tưởng cho nhiều lĩnh vực từ cơ khí chế tạo, điện tử, ô tô cho đến trang trí nội thất.

👉 Nếu bạn đang tìm kiếm hợp kim đồng thau vừa bền chắc vừa dễ gia công, C38500 Copper Alloys chính là sự lựa chọn hoàn hảo. Bạn cũng có thể tham khảo thêm nhiều loại hợp kim đồng khác tại Vật Liệu Cơ Khí để đưa ra quyết định phù hợp.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Inox UNS S41000 Là Gì?

    Inox UNS S41000 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox UNS S41000 [...]

    LÁ CĂN INOX 420 3,5MM

    LÁ CĂN INOX 420 3,5MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 420 3,5mm Lá [...]

    Thép Inox 1.4541

    Thép Inox 1.4541 1. Thép Inox 1.4541 Là Gì? Thép Inox 1.4541, còn được biết [...]

    Thép SUS309S Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép SUS309S 1. Thép SUS309S Là Gì? Thép SUS309S là [...]

    C10400 Copper Alloys

    C10400 Copper Alloys 1. Giới Thiệu C10400 Copper Alloys C10400 Copper Alloys, hay còn được [...]

    Đồng Tấm 8mm

    Đồng Tấm 8mm – Vật Liệu Dẫn Điện Mỏng, Linh Hoạt Và Ổn Định 1. [...]

    Lá Căn Inox 304 6mm

    Lá Căn Inox 304 6mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Thép SUS202 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép SUS202 1. Thép SUS202 Là Gì? Thép SUS202 là [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 
    1.130.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    1.579.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo