3.027.000 
191.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 
27.000 
37.000 
168.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 
54.000 

C52400 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Thiếc Chống Mài Mòn Cao

1. Giới Thiệu C52400 Copper Alloys

C52400 Copper Alloys là một loại đồng thiếc photpho (phosphor bronze) được biết đến với khả năng chống mài mòn, độ bền cơ học cao và tính đàn hồi vượt trội. Thành phần chính của hợp kim này thường gồm khoảng 10% thiếc (Sn), đồng (Cu) chiếm phần lớn và một lượng nhỏ photpho (P) giúp cải thiện khả năng chống ma sát và ăn mòn.

So với các hợp kim khác như CuZn5 Copper Alloys hay CuZn36Pb1.5 Copper Alloys, C52400 được sử dụng nhiều hơn trong các ứng dụng yêu cầu độ bền, sự ổn định và khả năng làm việc trong môi trường khắc nghiệt.


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của C52400 Copper Alloys

Một số đặc tính kỹ thuật nổi bật của C52400 gồm:

  • 🔹 Thành phần hóa học: Đồng (Cu) ~ 90%, thiếc (Sn) ~ 10%, photpho (P) < 0.5%.

  • 🔹 Độ bền kéo: 500 – 800 MPa tùy thuộc vào trạng thái ủ hoặc gia công nguội.

  • 🔹 Độ cứng: Từ HB 120 – 250, phù hợp cho các chi tiết chịu tải trọng cao.

  • 🔹 Khả năng chống mài mòn: Rất tốt, đặc biệt trong môi trường có ma sát liên tục.

  • 🔹 Dẫn điện và dẫn nhiệt: Khá tốt, dù thấp hơn so với đồng tinh khiết.

  • 🔹 Gia công: Có thể cán mỏng, kéo sợi, tiện, dập, rèn.

So với CuZn35Ni2 Copper Alloys hay CuZn38Pb1.5 Copper Alloys, C52400 có ưu thế rõ rệt về khả năng chịu mài mòn và độ đàn hồi, giúp nó được ưu tiên trong các chi tiết cơ khí chính xác.


3. Ứng Dụng Của C52400 Copper Alloys

Nhờ đặc tính cơ học và hóa học vượt trội, C52400 được ứng dụng rộng rãi:

  • ⚙️ Ngành điện – điện tử: Sản xuất tiếp điểm, lò xo điện, đầu nối, bộ phận dẫn điện.

  • ⚙️ Cơ khí: Dùng trong chế tạo bánh răng nhỏ, bạc trượt, vòng bi chịu tải.

  • ⚙️ Hàng hải: Chế tạo các chi tiết tiếp xúc với nước biển nhờ khả năng chống ăn mòn.

  • ⚙️ Nhạc cụ: Sử dụng trong các chi tiết đàn hồi cần độ chính xác cao.

  • ⚙️ Thiết bị công nghiệp: Tấm lò xo, vòng đệm, chi tiết ma sát trong máy móc.

Ứng dụng của C52400 có nhiều điểm tương đồng nhưng nổi bật hơn so với CuZn35Ni2 Copper Alloys, đặc biệt trong môi trường yêu cầu độ bền lâu dài và ổn định.


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của C52400 Copper Alloys

C52400 Copper Alloys sở hữu nhiều ưu điểm giúp nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong sản xuất công nghiệp:

  • 🌟 Độ bền cao: Duy trì khả năng làm việc tốt ngay cả dưới tải trọng lớn.

  • 🌟 Chống ăn mòn vượt trội: Thích hợp cho các ứng dụng ngoài trời và trong môi trường nước biển.

  • 🌟 Tính đàn hồi xuất sắc: Đảm bảo hiệu quả trong các chi tiết lò xo, bộ phận đàn hồi.

  • 🌟 Khả năng chống mài mòn tốt: Hạn chế hao mòn trong các chi tiết chuyển động.

  • 🌟 Gia công linh hoạt: Có thể chế tạo thành nhiều dạng sản phẩm phức tạp.


5. Tổng Kết

C52400 Copper Alloys là một loại đồng thiếc photpho chất lượng cao, kết hợp hoàn hảo giữa độ bền, tính chống mài mòn và khả năng đàn hồi. Với những ưu điểm vượt trội, hợp kim này được sử dụng rộng rãi trong ngành điện – điện tử, cơ khí chính xác, hàng hải và sản xuất nhạc cụ.

Nếu doanh nghiệp bạn đang tìm kiếm một vật liệu có tính năng toàn diện, C52400 Copper Alloys chính là lựa chọn tối ưu. Bạn có thể tham khảo thêm nhiều loại hợp kim khác tại 👉 Vật Liệu Cơ Khí.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng Hợp Kim C72500 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C72500 1. Đồng Hợp Kim C72500 Là Gì? Đồng hợp kim C72500 [...]

    Cuộn Inox 304 0.05mm

      Cuộn Inox 304 0.05mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu [...]

    C62300 Materials

    C62300 Materials – Đồng Nhôm Bronze Hiệu Suất Cao 1. Vật Liệu Đồng C62300 Là [...]

    Shim Chêm Inox 304 3mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 304 3mm – Giải Pháp Cách Chêm Bền Bỉ, Chính Xác 1. [...]

    Inox SUS410J1 Là Gì?

    Inox SUS410J1 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox SUS410J1 là một [...]

    Đồng Hợp Kim CW714R Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW714R 1. Đồng Hợp Kim CW714R Là Gì? Đồng hợp kim CW714R [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 317LMN

    Tìm Hiểu Về Inox 317LMN Và Ứng Dụng Của Nó Inox 317LMN là một loại [...]

    Thép STS201 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép STS201 1. Thép STS201 Là Gì? Thép STS201 là [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    37.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    67.000 
    2.391.000 
    16.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo