Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 
2.102.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
168.000 
24.000 
191.000 
11.000 

C70620 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Niken Chuyên Dụng Trong Công Nghiệp Hàng Hải

1. Giới Thiệu C70620 Copper Alloys

C70620 Copper Alloys là một biến thể đặc biệt của hợp kim đồng niken 90/10, trong đó ngoài 90% đồng và khoảng 10% niken, hợp kim này còn có sự bổ sung của sắt (Fe) và mangan (Mn) để tăng khả năng chịu ăn mòn và độ bền cơ học. Nhờ đó, C70620 được xem là vật liệu lý tưởng trong môi trường khắc nghiệt như nước biển, dầu khí và hóa chất.

So với các hợp kim đồng truyền thống như CuZn5 Copper Alloys, hợp kim C70620 có tính năng chuyên biệt hơn trong việc chống ăn mòn và chống bám bẩn sinh học. Đây chính là lý do tại sao nó được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống kỹ thuật đòi hỏi tuổi thọ và độ an toàn cao.


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của C70620 Copper Alloys

C70620 Copper Alloys sở hữu nhiều đặc tính kỹ thuật nổi bật:

  • Thành phần hóa học: Đồng (Cu) ~ 88 – 90%, Niken (Ni) ~ 10 – 11%, Fe ~ 1,5%, Mn ~ 1%.

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 300 – 450 MPa.

  • Độ cứng Brinell (HB): 90 – 120.

  • Khả năng chống ăn mòn: đặc biệt hiệu quả trong nước biển, kể cả khi dòng chảy tốc độ cao.

  • Khả năng chống bám bẩn sinh học: hạn chế sự phát triển của hàu, tảo và sinh vật biển khác.

  • Tính ổn định cơ học và nhiệt: đảm bảo hiệu suất trong thời gian dài, ngay cả khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.

  • Gia công – hàn: dễ dàng thực hiện với các phương pháp gia công cơ khí và hàn tiêu chuẩn.

So sánh với CuZn36Pb1.5 Copper Alloys, C70620 vượt trội hơn hẳn về khả năng kháng ăn mòn trong môi trường biển.


3. Ứng Dụng Của C70620 Copper Alloys

Nhờ vào các đặc tính vượt trội, C70620 Copper Alloys được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp quan trọng:

  • Ngành hàng hải: sản xuất ống dẫn nước biển, hệ thống ngưng tụ, bộ trao đổi nhiệt và các phụ kiện tàu thủy.

  • Ngành dầu khí: chế tạo đường ống, thiết bị trao đổi nhiệt và hệ thống làm mát tiếp xúc trực tiếp với nước biển.

  • Ngành năng lượng: sử dụng trong nhà máy điện, đặc biệt là điện hạt nhân, nơi yêu cầu tuổi thọ thiết bị cao.

  • Ngành hóa chất: ứng dụng trong bồn chứa, đường ống vận chuyển dung dịch muối và axit nhẹ.

  • Ngành cơ khí: chế tạo các chi tiết cần độ bền cơ học và khả năng chống oxy hóa.

Khi so với CuZn35Ni2 Copper Alloys, hợp kim C70620 là lựa chọn tối ưu cho những hệ thống tiếp xúc lâu dài với nước biển mặn.


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của C70620 Copper Alloys

C70620 Copper Alloys mang đến nhiều ưu điểm khiến nó trở thành vật liệu được ưa chuộng trong các ứng dụng quan trọng:

  • Khả năng chống ăn mòn ưu việt, đặc biệt trong môi trường nước biển có tốc độ dòng chảy cao.

  • Giảm bám bẩn sinh học, giúp tiết kiệm chi phí bảo dưỡng thiết bị.

  • Tính cơ học ổn định, thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền lâu dài.

  • Khả năng gia công linh hoạt, dễ uốn, hàn và gia công cơ khí.

  • Tuổi thọ cao, giảm chi phí thay thế và bảo trì.

So với CuZn38Pb1.5 Copper Alloys, hợp kim C70620 nổi bật ở khả năng chống bám bẩn và hiệu suất hoạt động trong môi trường biển nhiều sinh vật.


5. Tổng Kết

C70620 Copper Alloys là hợp kim đồng niken đặc biệt, được thiết kế để làm việc trong các môi trường khắc nghiệt nhất như nước biển, dầu khí và hóa chất. Với khả năng chống ăn mòn, chống bám bẩn sinh học và độ bền cơ học cao, đây là lựa chọn hàng đầu cho các ngành công nghiệp hàng hải, năng lượng và hóa chất.

Để khám phá thêm các loại hợp kim đồng và vật liệu kỹ thuật khác, bạn có thể tham khảo tại Vật Liệu Cơ Khí, nơi cung cấp thông tin chuyên sâu và đáng tin cậy.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Cuộn Inox 304 0.16mm

    Cuộn Inox 304 0.16mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Đồng C12100 Là Gì?

    Đồng C12100 1. Đồng C12100 Là Gì? Đồng C12100 là loại đồng tinh khiết cao, [...]

    Đồng CW604N Là Gì?

    Đồng CW604N 1. Đồng CW604N Là Gì? Đồng CW604N là một hợp kim thuộc nhóm [...]

    Vật Liệu X12CrMnNiN17-7-5

    Vật Liệu X12CrMnNiN17-7-5 1. Vật Liệu X12CrMnNiN17-7-5 Là Gì? 🧪 X12CrMnNiN17-7-5 là một loại thép [...]

    Đồng Phi 130

    Đồng Phi 130 – Thanh Đồng Đặc Chất Lượng Cao ⚡ 1. Giới Thiệu Đồng [...]

    Bảng Giá Đồng Thanh Cái

    Bảng Giá Đồng Thanh Cái – Cập Nhật Mới Nhất Cho Doanh Nghiệp Và Công [...]

    Thép Inox UNS S31000

    Thép Inox UNS S31000 1. Giới Thiệu Thép Inox UNS S31000 Thép Inox UNS S31000 [...]

    Vật Liệu SUS347

    Vật Liệu SUS347 1. Giới Thiệu Vật Liệu SUS347 🔍 SUS347 là một loại thép [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 
    16.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    27.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 
    42.000 
    191.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo