Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 
32.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 
216.000 
1.579.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 

C79860 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Hiệu Suất Cao Trong Công Nghiệp Hiện Đại

1. C79860 Copper Alloys Là Gì?

C79860 Copper Alloys là một loại hợp kim đồng được chế tạo với tỷ lệ đồng cao, kết hợp cùng các nguyên tố hợp kim như kẽm, niken và một số thành phần vi lượng khác. Nhờ sự kết hợp này, hợp kim đạt được độ bền cơ học lớn, khả năng chống ăn mòn ưu việt và vẫn duy trì tính dẫn điện, dẫn nhiệt cần thiết.

Trong số các hợp kim đồng, C79860 được đánh giá là vật liệu cao cấp, có thể thay thế nhiều hợp kim truyền thống trong các ngành công nghiệp khắt khe. Nó có nhiều điểm tương đồng với các dòng đồng kẽm như CuZn5 Copper Alloys hay CuZn36Pb1.5 Copper Alloys, nhưng mang lại hiệu suất toàn diện hơn.

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của C79860 Copper Alloys

C79860 Copper Alloys sở hữu những đặc tính kỹ thuật nổi bật:

  • Thành phần hóa học: đồng chiếm tỷ lệ chủ đạo, kẽm và niken bổ sung để nâng cao cơ tính, ngoài ra có thể có thiếc hoặc chì.

  • Độ bền cơ học cao: chịu được tải trọng lớn và áp lực cao.

  • Chống ăn mòn: kháng oxy hóa tốt, phù hợp môi trường nước biển và hóa chất.

  • Tính dẫn điện – dẫn nhiệt ổn định: đáp ứng yêu cầu trong các ứng dụng điện – điện tử.

  • Gia công linh hoạt: dễ dàng hàn, uốn, kéo sợi hoặc tạo hình.

Các đặc tính này giúp C79860 trở thành vật liệu lý tưởng trong nhiều ngành, tương tự CuZn35Ni2 Copper AlloysCuZn38Pb1.5 Copper Alloys vốn được ứng dụng rộng rãi.

3. Ứng Dụng Của C79860 Copper Alloys

C79860 Copper Alloys được sử dụng trong nhiều lĩnh vực nhờ sự cân bằng giữa độ bền và tính dẫn điện:

  • Ngành điện – điện tử: chế tạo tiếp điểm, lò xo điện, đầu nối, linh kiện dẫn điện.

  • Ngành hàng hải: dùng cho phụ tùng tàu thủy, van, bơm, hệ thống dẫn nước biển.

  • Cơ khí chính xác: vòng bi, bánh răng, trục quay và các chi tiết chịu mài mòn.

  • Ô tô và hàng không: linh kiện chịu tải, chịu nhiệt và yêu cầu độ tin cậy cao.

So với các hợp kim khác, C79860 nổi bật ở khả năng hoạt động bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt, tương tự như CuZn35Ni2 Copper Alloys nhưng cải thiện hơn về độ ổn định lâu dài.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của C79860 Copper Alloys

C79860 Copper Alloys mang đến nhiều ưu thế rõ rệt:

  • 🔹 Độ bền cơ học cao: nâng cao tuổi thọ thiết bị.

  • 🔹 Kháng ăn mòn vượt trội: đặc biệt trong nước biển và môi trường hóa chất.

  • 🔹 Dẫn điện ổn định: phù hợp ngành điện – điện tử.

  • 🔹 Gia công dễ dàng: linh hoạt trong nhiều công nghệ chế tạo.

  • 🔹 Tính đa năng: ứng dụng được trong nhiều lĩnh vực từ hàng hải đến hàng không.

Những ưu điểm này khiến C79860 trở thành vật liệu chiến lược trong công nghiệp, giúp doanh nghiệp tối ưu hiệu quả sản xuất.

5. Tổng Kết

C79860 Copper Alloys là một hợp kim đồng có tính năng toàn diện, từ độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn đến tính dẫn điện ổn định. Nhờ đó, nó được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại như điện tử, hàng hải, cơ khí chính xác và ô tô – hàng không.

Với những lợi ích vượt trội, C79860 xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp đang tìm kiếm một loại hợp kim bền bỉ, linh hoạt và đáng tin cậy.

👉 Tìm hiểu thêm nhiều loại hợp kim đồng khác tại Vật Liệu Cơ Khí để có giải pháp tối ưu cho nhu cầu sản xuất.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Vật Liệu 00Cr18Ni10N

    Vật Liệu 00Cr18Ni10N 1. Vật Liệu 00Cr18Ni10N Là Gì? 00Cr18Ni10N là một loại thép không [...]

    Đồng Hợp Kim C80600 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C80600 1. Đồng Hợp Kim C80600 Là Gì? Đồng hợp kim C80600 [...]

    Đồng C21000 Là Gì?

    Đồng C21000 1. Đồng C21000 Là Gì? Đồng C21000 là một loại đồng nguyên chất, [...]

    Lá Căn Inox 10mm

    Lá Căn Inox 10mm – Độ Chính Xác Cao, Chất Lượng Đảm Bảo 1. Giới [...]

    Thép Inox STS316L

    Thép Inox STS316L 1. Thép Inox STS316L Là Gì? Thép Inox STS316L là một loại [...]

    Inox 631 – Độ Bền Cao

    Inox 631 – Độ Bền Cao ⚙️ 1. Tổng Quan Về Inox 631 Inox 631 [...]

    Vật Liệu X2CrTi21

    1. Giới Thiệu Vật Liệu X2CrTi21 Là Gì? 🧪 Vật liệu X2CrTi21 là thép không [...]

    Đồng Cuộn 0.95mm

    Đồng Cuộn 0.95mm – Vật Liệu Dẫn Điện Hiệu Suất Cao, Bền Bỉ Và Ổn [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    191.000 
    42.000 
    3.027.000 
    242.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    16.000 
    48.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo