61.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 
1.130.000 
1.345.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 
67.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 

Hợp Kim Đồng CuNi1.5Si

1. Giới Thiệu Hợp Kim Đồng CuNi1.5Si

🟢 Hợp kim đồng CuNi1.5Si là một loại hợp kim đồng đặc biệt, trong đó thành phần chính là đồng (Cu), kết hợp với khoảng 1,5% niken (Ni) và một lượng nhỏ silic (Si). Sự kết hợp này mang lại cho hợp kim khả năng tăng cường độ bền cơ học, cải thiện độ cứng nhưng vẫn giữ được tính dẫn điện và dẫn nhiệt khá cao so với nhiều hợp kim đồng khác.

Nhờ sự cân bằng tốt giữa các tính chất cơ học và điện học, CuNi1.5Si thường được sử dụng trong các ứng dụng kỹ thuật cao, đặc biệt là trong ngành điện – điện tử, chế tạo linh kiện, bộ phận truyền dẫn và các chi tiết chịu ma sát.

📌 Bạn có thể tìm hiểu thêm về các đặc điểm chung của Đồng hợp kim – Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại.

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng CuNi1.5Si

⚡ Hợp kim CuNi1.5Si nổi bật nhờ sự cân bằng giữa tính bền, tính dẫn điện và khả năng gia công.

  • Thành phần hóa học điển hình:

    • Đồng (Cu): ~97 – 98%

    • Niken (Ni): ~1.5%

    • Silic (Si): 0.3 – 0.6%

  • Cơ tính:

    • Độ bền kéo: 450 – 600 MPa (sau xử lý nhiệt và hóa bền kết tủa).

    • Độ cứng: 120 – 180 HB.

    • Giới hạn chảy: 300 – 400 MPa.

  • Tính chất vật lý:

    • Dẫn điện: 45 – 60% IACS, cao hơn nhiều hợp kim có độ bền tương tự.

    • Dẫn nhiệt: Tốt, phù hợp cho chi tiết truyền tải nhiệt.

    • Tỷ trọng: ~8,8 g/cm³.

    • Màu sắc: Đỏ ánh vàng, bóng mịn sau khi gia công.

  • Khả năng chịu môi trường:

    • Chống oxy hóa tốt trong điều kiện thường.

    • Độ bền cao trong môi trường ma sát, hạn chế mài mòn.

📖 Để so sánh với các loại hợp kim đồng khác, bạn có thể tham khảo Bảng so sánh các mác đồng hợp kim.

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng CuNi1.5Si

🏭 Nhờ sự kết hợp đặc tính kỹ thuật ưu việt, CuNi1.5Si được ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành điện – điện tử:

    • Làm đầu nối, tiếp điểm điện, chân cắm, linh kiện vi điện tử.

    • Sản xuất thanh dẫn, bộ phận trong mạch điện yêu cầu độ bền và độ dẫn điện cao.

  • Công nghiệp chế tạo:

    • Chế tạo trục, ổ trượt, vòng bi chịu tải và ma sát.

    • Các chi tiết máy cần độ bền cao và khả năng chịu mài mòn.

  • Ngành ô tô và hàng không:

    • Linh kiện trong hệ thống truyền điện, cảm biến, kết cấu nhẹ nhưng bền.

  • Khuôn mẫu và thiết bị đặc biệt:

    • Dùng trong chế tạo khuôn ép nhựa, khuôn dập kim loại mỏng nhờ khả năng dẫn nhiệt và bền cơ học.

👉 Bạn có thể xem thêm Danh sách các loại đồng hợp kim để khám phá nhiều dòng hợp kim khác phục vụ công nghiệp.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng CuNi1.5Si

✨ CuNi1.5Si ngày càng được ưa chuộng nhờ những lợi thế vượt trội so với các hợp kim khác:

  • Giữ được tính dẫn điện cao trong khi có độ bền cơ học vượt trội.

  • Khả năng hóa bền kết tủa, cải thiện cơ tính mà vẫn giữ tính ổn định.

  • Chống mài mòn và oxy hóa tốt, phù hợp cho môi trường công nghiệp.

  • Khả năng gia công đa dạng, có thể cán, kéo, hàn và xử lý bề mặt.

  • Ứng dụng rộng rãi, đặc biệt trong các ngành đòi hỏi độ tin cậy cao như điện tử, hàng không và ô tô.

📌 Tìm hiểu thêm về nền tảng vật liệu này trong Đồng và hợp kim của đồng.

5. Tổng Kết

✅ Hợp kim đồng CuNi1.5Si là sự lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng cần sự cân bằng giữa tính dẫn điện, độ bền cơ học và khả năng gia công. Với đặc tính nổi bật như chống mài mòn, bền nhiệt và tính ổn định cao, CuNi1.5Si được tin dùng trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại, từ điện tử, ô tô đến khuôn mẫu kỹ thuật.

Nếu bạn cần một vật liệu vừa bền chắc, vừa dẫn điện tốt, lại đa năng trong gia công, CuNi1.5Si chắc chắn là giải pháp đáng cân nhắc.

📖 Để tìm hiểu sâu hơn, bạn có thể tham khảo tại Kim loại đồng.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí (https://vatlieucokhi.com/)

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 82

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 82 – Độ Bền Cao, Chống Ăn Mòn Tốt [...]

    Thép Không Gỉ 1.3964

    Thép Không Gỉ 1.3964 1. Thép Không Gỉ 1.3964 Là Gì? Thép không gỉ 1.3964 [...]

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4580

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4580 – Thông Tin Chi Tiết & Cập Nhật Mới [...]

    Đồng Hợp Kim CW456K Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW456K 1. Đồng Hợp Kim CW456K Là Gì? Đồng hợp kim CW456K [...]

    Hợp Kim Đồng CZ118

    Hợp Kim Đồng CZ118 – Đồng Hợp Kim Chịu Mài Mòn Cao Cấp 1. Giới [...]

    Đồng CuZn39Pb2 Là Gì?

    Đồng CuZn39Pb2 1. Đồng CuZn39Pb2 Là Gì? Đồng CuZn39Pb2 là một loại hợp kim đồng [...]

    Giới Thiệu Vật Liệu 09X17H7Ю

    Giới Thiệu Vật Liệu 09X17H7Ю Vật liệu 09X17H7Ю là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Tấm Inox 310s 50mm

    Tấm Inox 310s 50mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    108.000 
    3.027.000 
    21.000 
    34.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    2.102.000 
    270.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo