216.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 
13.000 
18.000 
30.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 
27.000 

CW116C Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Beryllium Hiệu Suất Cao

1. Giới Thiệu CW116C Copper Alloys

🟢 CW116C Copper Alloys là hợp kim đồng beryllium (Copper Beryllium) có tính chất cơ học vượt trội, được ứng dụng nhiều trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ bền, độ đàn hồi và khả năng dẫn điện – dẫn nhiệt tốt. Đây là một trong những hợp kim đồng cao cấp nhất, thường được gọi là Beryllium Copper, với ưu điểm đặc biệt là vừa cứng chắc như thép nhưng vẫn duy trì tính dẫn điện cao của đồng.

Hợp kim CW116C là vật liệu lý tưởng cho các chi tiết chịu tải trọng cơ học lớn, đồng thời cần khả năng chống ăn mòn và tính ổn định cao trong điều kiện khắc nghiệt.


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW116C Copper Alloys

⚙️ CW116C nổi bật với các đặc điểm kỹ thuật quan trọng:

  • Thành phần hóa học: Đồng (Cu) chiếm tỷ lệ chính, có bổ sung Beryllium (Be) cùng một số nguyên tố hợp kim hóa khác.

  • Độ bền kéo: Có thể đạt tới 1100 – 1400 MPa sau khi xử lý nhiệt, tương đương với thép cường độ cao.

  • Độ cứng: Đạt mức 300 – 400 HV, giúp chống mài mòn vượt trội.

  • Khả năng dẫn điện: Vẫn giữ được khoảng 20 – 60% IACS, đủ để dùng trong các ứng dụng điện.

  • Khả năng chống ăn mòn: Rất tốt trong nhiều môi trường khác nhau, bao gồm khí quyển, nước biển và các hóa chất công nghiệp.

  • Tính đàn hồi: Xuất sắc, phù hợp với các chi tiết lò xo, tiếp điểm điện.

So với các hợp kim đồng kẽm như CuZn5 Copper Alloys, CW116C vượt trội hơn nhiều về cường độ cơ học và khả năng chịu tải.


3. Ứng Dụng Của CW116C Copper Alloys

🏭 Nhờ những đặc tính ưu việt, CW116C được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp:

  • Ngành điện – điện tử: Sản xuất tiếp điểm điện, lò xo điện, connector, relay, linh kiện bán dẫn.

  • Ngành hàng không – vũ trụ: Dùng cho các chi tiết cơ khí chính xác, bộ phận chịu lực và chống ăn mòn.

  • Ngành dầu khí và hóa chất: Van, bơm, phụ kiện làm việc trong môi trường ăn mòn cao.

  • Ngành khuôn mẫu: Làm khuôn ép nhựa, khuôn đúc áp lực nhờ tính dẫn nhiệt cao và độ cứng tốt.

  • Ngành công nghiệp quốc phòng: Chế tạo các chi tiết chịu tải, bộ phận kỹ thuật chính xác.

Trong nhiều ứng dụng, CW116C được đánh giá cao hơn so với hợp kim đồng chì như CuZn36Pb1.5 Copper Alloys, vốn thiên về gia công cắt gọt hơn là cường độ chịu lực.


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW116C Copper Alloys

🌟 CW116C mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, giúp nó trở thành hợp kim chiến lược trong công nghiệp:

  • Cường độ cơ học cực cao, tương đương với thép hợp kim.

  • Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, phù hợp cho ứng dụng điện.

  • Tính đàn hồi vượt trội, lý tưởng cho chi tiết lò xo và tiếp điểm.

  • Chống ăn mòn và mài mòn hiệu quả trong môi trường khắc nghiệt.

  • Dễ dàng xử lý nhiệt để điều chỉnh tính chất theo yêu cầu.

So sánh với các hợp kim khác như CuZn38Pb1.5 Copper Alloys, CW116C có độ bền và tuổi thọ cao hơn nhiều trong các ứng dụng quan trọng.


5. Tổng Kết

🔎 CW116C Copper Alloys là hợp kim đồng beryllium cao cấp, nổi bật với độ bền cơ học cực cao, khả năng dẫn điện tốt, tính đàn hồi vượt trội và khả năng chống ăn mòn hiệu quả. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các ngành công nghiệp công nghệ cao như điện – điện tử, hàng không, dầu khí và khuôn mẫu.

Nếu bạn đang tìm kiếm một hợp kim đồng vừa mạnh mẽ như thép vừa dẫn điện tốt như đồng, CW116C chính là vật liệu lý tưởng. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm các loại hợp kim đồng khác tại Vật Liệu Cơ Khí để lựa chọn giải pháp tối ưu cho ứng dụng của mình.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    HỢP KIM ĐỒNG CW714R

    HỢP KIM ĐỒNG CW714R – ĐỒNG – NIKEN VỚI KHẢ NĂNG CHỐNG ĂN MÒN VÀ [...]

    C12200 Copper Alloys

    C12200 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Phốt Pho Khử Oxy (Phosphorus-Deoxidized High Residual P [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 12

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 12 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    Niken Hợp Kim Nickelvac HX: Ưu Điểm, Ứng Dụng Chịu Nhiệt, Báo Giá

    Trong ngành công nghiệp luyện kim và gia công, việc lựa chọn vật liệu phù [...]

    Láp Inox 440C Phi 76

    Láp Inox 440C Phi 76 Láp inox 440C phi 76 (đường kính 76mm) là một [...]

    Inox 1Cr18Ni11Ti Là Gì

    Inox 1Cr18Ni11Ti 1. Inox 1Cr18Ni11Ti Là Gì? Inox 1Cr18Ni11Ti là một loại thép không gỉ [...]

    Lục Giác Inox 440 40mm

    Lục Giác Inox 440 40mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Vật Liệu 316S13

    Vật Liệu 316S13 1. Vật Liệu 316S13 Là Gì? 316S13 là một loại thép không [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 
    1.130.000 
    24.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 
    11.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo