54.000 
30.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 
1.345.000 
27.000 
2.102.000 

C14500 Materials – Đồng Nhôm Cao Cấp

1. Vật Liệu Đồng C14500 Là Gì?

🟢 Đồng C14500 là một loại đồng nhôm (Aluminum Bronze Copper) cao cấp, được pha thêm nhôm, sắt và đôi khi kẽm để tăng độ bền cơ học, khả năng chống mài mòn và kháng ăn mòn. Đồng C14500 có hàm lượng đồng khoảng 81–84%, nhôm từ 8–11%, kết hợp với sắt và kẽm, mang lại vật liệu có cơ tính vượt trội so với đồng tinh khiết truyền thống và khả năng hoạt động trong các môi trường khắc nghiệt.

Vật liệu này thường được sử dụng trong ngành hàng hải, dầu khí, cơ khí nặng, chế tạo máy móc công nghiệp và thiết bị chịu lực cao. Đồng C14500 dễ gia công, hàn và xử lý bề mặt, đồng thời duy trì khả năng chống oxy hóa và ăn mòn trong môi trường hóa chất, nước biển hoặc khí hậu công nghiệp.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng C14500

⚡ Đồng C14500 nổi bật với các đặc tính kỹ thuật quan trọng:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 81–84%

  • Nhôm (Al): 8–11%

  • Sắt (Fe): 2–4%

  • Kẽm (Zn): 1–3%

  • Tạp chất khác: ≤ 0,5%

Cơ tính & gia công:

  • Độ bền kéo: 650–720 MPa, cao hơn nhiều so với đồng tinh khiết.

  • Độ cứng: HRC 22–28, chống mài mòn tốt.

  • Dễ gia công, hàn, tiện, phay và xử lý bề mặt.

Khả năng kháng ăn mòn:

  • Chống oxy hóa hiệu quả trong môi trường nước biển, dung dịch axit loãng, kiềm nhẹ và khí quyển công nghiệp.

  • Bề mặt sáng bóng, giữ được độ bền màu theo thời gian.

Khả năng dẫn điện và nhiệt:

  • Dẫn điện và dẫn nhiệt ở mức vừa phải, phù hợp với các chi tiết cơ khí và thiết bị chịu lực hơn là ứng dụng dẫn điện cao.

Thông số vật lý:

  • Mật độ: ~7,6–7,8 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: ~1030–1050°C

C14500 thường được cung cấp ở dạng tấm, thanh, ống, dây và chi tiết gia công theo yêu cầu, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM B148, ASTM B505 hoặc BS EN 1982.
🔗 Tham khảo thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng C14500

🏭 Nhờ độ bền cơ học cao, chống mài mòn và kháng ăn mòn vượt trội, C14500 được ứng dụng rộng rãi:

  • Ngành hàng hải: Trục tàu, bánh răng, bạc trượt, van, bộ phận chịu môi trường nước mặn.

  • Dầu khí và công nghiệp nặng: Van, bích, chi tiết máy móc chịu áp lực, thiết bị công nghiệp nặng.

  • Cơ khí chính xác: Chi tiết máy, bộ truyền động, bánh răng, bạc trượt, linh kiện cơ khí cao cấp.

  • Trang trí & mỹ nghệ: Lan can, tấm ốp kiến trúc, chi tiết chịu lực và bề mặt sáng bóng lâu dài.

  • Thiết bị chịu lực và hóa chất: Bơm, van, bộ trao đổi nhiệt, chi tiết trong môi trường hóa chất nhẹ và trung bình.

🔗 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng C14500

✨ Những điểm mạnh của C14500:

  • Độ bền cơ học cao, chịu lực và chống mài mòn xuất sắc.

  • Kháng ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường nước biển và hóa chất nhẹ.

  • Bề mặt sáng bóng, chống oxy hóa lâu dài, phù hợp cả kỹ thuật và mỹ thuật.

  • Dễ gia công và hàn, tiện, phay và xử lý bề mặt theo yêu cầu.

  • Ứng dụng đa dạng, từ hàng hải, dầu khí, cơ khí chính xác đến trang trí công nghiệp và mỹ thuật.

🔗 Tham khảo thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

C14500 Materials là đồng nhôm cao cấp với độ bền cơ học vượt trội, kháng ăn mòn tuyệt vời, chống mài mòn và bề mặt sáng bóng. Đây là lựa chọn tối ưu cho ngành hàng hải, dầu khí, cơ khí chính xác và các ứng dụng chịu lực cao.

👉 Nếu bạn cần vật liệu bền, chống mài mòn, kháng ăn mòn và dễ gia công, C14500 là giải pháp hoàn hảo.
🔗 Tham khảo thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Vật Liệu 1.4618 (X10CrAlSi18)

    Vật Liệu 1.4618 (X10CrAlSi18) 1. Vật Liệu 1.4618 Là Gì? Vật liệu 1.4618, còn được [...]

    CuPb1P Materials

    CuPb1P Materials – Hợp Kim Đồng – Chì – Phốt Pho Chịu Mài Mòn Và [...]

    Inox 30347: Vật Liệu Chống Ăn Mòn Cực Mạnh Trong Môi Trường Hóa Chất Khác Nghiệt

    Inox 30347: Vật Liệu Thép Không Gỉ Cao Cấp Cho Ứng Dụng Nhiệt Và Ăn [...]

    Thép Inox UNS S42035 Là Gì?

    Thép Inox UNS S42035 Là Gì? Thép Inox UNS S42035 là một loại thép không [...]

    Giới Thiệu Vật Liệu X12CrNiTi18.9

    Giới Thiệu Vật Liệu X12CrNiTi18.9 Vật liệu X12CrNiTi18.9 là một loại thép không gỉ austenit [...]

    Lục Giác Inox 630 18mm

    Lục Giác Inox 630 18mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    ĐỒNG THAU LỤC GIÁC PHI 17

    ĐỒNG THAU LỤC GIÁC PHI 17 – THANH ĐỒNG CHẤT LƯỢNG CAO ⚡ 1. Đồng [...]

    LỤC GIÁC INOX 321 38MM

    LỤC GIÁC INOX 321 38MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    3.372.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 
    11.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo