34.000 
16.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 
2.391.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 
242.000 

C15000 Materials – Đồng Nhôm Cao Cấp

1. Vật Liệu Đồng C15000 Là Gì?

🟢 Đồng C15000 là một loại đồng nhôm (Aluminum Bronze Copper) cao cấp, được pha thêm nhôm, sắt và một số nguyên tố khác nhằm nâng cao độ bền cơ học, kháng ăn mòn và khả năng chống mài mòn. Với hàm lượng đồng đạt khoảng 81–85%, nhôm 8–11%, cùng với sắt và kẽm, C15000 sở hữu cơ tính vượt trội so với đồng tinh khiết truyền thống, đồng thời hoạt động hiệu quả trong môi trường khắc nghiệt, bao gồm nước biển, hóa chất nhẹ và khí hậu công nghiệp.

Vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong ngành hàng hải, dầu khí, cơ khí chính xác, sản xuất thiết bị chịu lực cao và các linh kiện công nghiệp. C15000 cũng dễ gia công, hàn, tiện, phay và xử lý bề mặt, đồng thời giữ được bề mặt sáng bóng và kháng ăn mòn lâu dài, phù hợp với cả ứng dụng kỹ thuật và mỹ thuật.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng C15000

⚡ Các đặc tính kỹ thuật quan trọng của C15000:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 81–85%

  • Nhôm (Al): 8–11%

  • Sắt (Fe): 2–4%

  • Kẽm (Zn): 1–3%

  • Tạp chất khác: ≤ 0,5%

Cơ tính & gia công:

  • Độ bền kéo: 650–730 MPa, cao hơn đồng tinh khiết.

  • Độ cứng: HRC 22–28, chống mài mòn hiệu quả.

  • Dễ gia công, hàn, tiện, phay và xử lý bề mặt theo yêu cầu kỹ thuật.

Khả năng kháng ăn mòn:

  • Chống oxy hóa và ăn mòn tuyệt vời trong môi trường nước biển, dung dịch axit loãng, kiềm nhẹ và khí quyển công nghiệp.

  • Bề mặt sáng bóng, giữ độ bền màu lâu dài.

Khả năng dẫn điện và nhiệt:

  • Dẫn điện và dẫn nhiệt ở mức trung bình, phù hợp cho chi tiết cơ khí và các thiết bị chịu lực hơn là các ứng dụng yêu cầu dẫn điện cao.

Thông số vật lý:

  • Mật độ: ~7,6–7,8 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: ~1030–1050°C

C15000 được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, ống, dây và chi tiết gia công theo yêu cầu, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM B148, ASTM B505, BS EN 1982.
🔗 Tham khảo thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng C15000

🏭 Nhờ độ bền cơ học cao, khả năng chống mài mòn và kháng ăn mòn, C15000 được sử dụng rộng rãi:

  • Ngành hàng hải: Trục tàu, bánh răng, bạc trượt, van và bộ phận chịu môi trường nước mặn.

  • Dầu khí và công nghiệp nặng: Van, bích, chi tiết máy móc chịu áp lực, thiết bị công nghiệp nặng.

  • Cơ khí chính xác: Chi tiết máy, bộ truyền động, bánh răng, bạc trượt, linh kiện cơ khí cao cấp.

  • Trang trí & mỹ nghệ: Lan can, tấm ốp kiến trúc, chi tiết chịu lực và bề mặt sáng bóng lâu dài.

  • Thiết bị chịu lực và hóa chất: Bơm, van, bộ trao đổi nhiệt, chi tiết trong môi trường hóa chất nhẹ và trung bình.

🔗 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng C15000

✨ Những điểm mạnh của C15000:

  • Độ bền cơ học cao, chịu lực và chống mài mòn xuất sắc.

  • Kháng ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường nước biển và hóa chất nhẹ.

  • Bề mặt sáng bóng, chống oxy hóa lâu dài, phù hợp cả kỹ thuật và mỹ thuật.

  • Dễ gia công và hàn, tiện, phay và xử lý bề mặt theo yêu cầu.

  • Ứng dụng đa dạng, từ hàng hải, dầu khí, cơ khí chính xác đến trang trí công nghiệp và mỹ thuật.

🔗 Tham khảo thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

C15000 Materials là đồng nhôm cao cấp với độ bền cơ học vượt trội, kháng ăn mòn tuyệt vời, chống mài mòn và bề mặt sáng bóng. Đây là lựa chọn tối ưu cho ngành hàng hải, dầu khí, cơ khí chính xác và các ứng dụng chịu lực cao.

👉 Nếu bạn cần vật liệu bền, chống mài mòn, kháng ăn mòn và dễ gia công, C15000 là giải pháp hoàn hảo.
🔗 Tham khảo thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Inox S32900

    Tìm Hiểu Về Inox S32900 và Ứng Dụng Của Nó Inox S32900 là một loại [...]

    Thép Không Gỉ SAE 30309S

    Thép Không Gỉ SAE 30309S 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ SAE 30309S Là Gì? [...]

    Thép Không Gỉ 434

    Thép Không Gỉ 434 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 434 Thép không gỉ 434 [...]

    Vật Liệu 1.4607

    1. Giới Thiệu Vật Liệu 1.4607 Là Gì? 🧪 1.4607 là mác thép không gỉ [...]

    Cu-HCP Copper Alloys

    Cu-HCP Copper Alloys 1. Giới Thiệu Cu-HCP Copper Alloys Cu-HCP Copper Alloys (High Conductivity Phosphorus-Deoxidized [...]

    Lá Căn Inox 631 0.75mm 

    Lá Căn Inox 631 0.75mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 631 0.75mm là một [...]

    Lá Căn Inox 410 12mm

    Lá Căn Inox 410 12mm – Chất Liệu Bền Bỉ Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 6.4

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 6.4 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 
    270.000 
    2.700.000 
    168.000 
    61.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 
    48.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo