1.345.000 
270.000 
242.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 
27.000 
126.000 

C22600 Materials – Đồng Thau Cao Cấp

1. Vật Liệu Đồng C22600 Là Gì?

🟢 Đồng C22600, còn gọi là đồng thau thương phẩm (Commercial Bronze), là một hợp kim đồng được chế tạo với hàm lượng đồng chiếm khoảng 85–88%, phần còn lại chủ yếu là kẽm 12–15%, và thường có một lượng nhỏ chì (≤0,05%) để tăng khả năng gia công, chống mài mòn và cải thiện độ bền cơ học.

Đồng C22600 được đánh giá cao nhờ sự cân bằng giữa độ bền cơ học, dẻo dai và khả năng chống ăn mòn, đồng thời vẫn duy trì khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định, đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật trong công nghiệp cơ khí, điện – điện tử, chế tạo linh kiện chính xác và trang trí nội thất cao cấp.

Hợp kim này cũng dễ gia công, hàn, uốn, tiện và phay, đồng thời giữ bề mặt sáng bóng và bền màu theo thời gian, phù hợp cho các ứng dụng vừa yêu cầu kỹ thuật vừa yêu cầu tính thẩm mỹ. Đây là lý do C22600 được ưa chuộng trong cả công nghiệp nặng lẫn các sản phẩm tinh xảo.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng C22600

⚡ Các đặc tính kỹ thuật nổi bật của C22600:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 85–88%

  • Kẽm (Zn): 12–15%

  • Chì (Pb): ≤ 0,05%

  • Tạp chất khác: ≤ 0,5%

Cơ tính & gia công:

  • Độ bền kéo: 380–480 MPa, đảm bảo khả năng chịu lực và va đập trong các chi tiết cơ khí

  • Độ dẻo: tốt, dễ kéo dây, cán tấm và uốn cong

  • Gia công linh hoạt: có thể hàn, tiện, phay, phù hợp sản xuất chi tiết cơ khí và linh kiện trang trí

Khả năng kháng ăn mòn:

  • Chịu được nước, không khí và môi trường công nghiệp nhẹ, thích hợp sử dụng lâu dài trong các ứng dụng ngoài trời hoặc môi trường ẩm

  • Bề mặt sáng bóng, chống oxy hóa, giữ màu ổn định và giảm thiểu xỉn màu theo thời gian

Khả năng dẫn điện và nhiệt:

  • Dẫn điện: khoảng 10–15% IACS

  • Dẫn nhiệt trung bình, thích hợp cho chi tiết cơ khí, bộ phận dẫn nhiệt và linh kiện điện

Thông số vật lý:

  • Mật độ: 8,4–8,5 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 870–940°C

C22600 thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, dây, ống và có thể gia công theo yêu cầu của khách hàng, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM B135, ASTM B36 hoặc BS EN 1982.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng C22600

🏭 Nhờ độ bền cao, dẻo dai và chống ăn mòn, C22600 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành cơ khí: Sản xuất chi tiết máy, bánh răng, trục, bu lông và đai ốc, đáp ứng yêu cầu độ bền và khả năng chịu lực

  • Ngành điện – điện tử: Thanh dẫn điện, vỏ thiết bị, chi tiết nối điện, bộ phận dẫn nhiệt, đảm bảo hiệu suất truyền tải điện ổn định

  • Công nghiệp trang trí: Lan can, tay nắm cửa, bản lề, chi tiết nội thất và các sản phẩm trang trí yêu cầu thẩm mỹ và bền màu

  • Công nghiệp chế tạo: Linh kiện máy móc, van, bộ truyền động, chi tiết cơ khí chịu lực trung bình và cao

  • Thiết bị y tế & kỹ thuật cao: Bộ phận máy móc cần bền, chống ăn mòn, ổn định và dẫn nhiệt tốt

C22600 đặc biệt được lựa chọn cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao, khả năng chống mài mòn tốt và hiệu suất dẫn điện ổn định, từ đó giúp nâng cao tuổi thọ sản phẩm và hiệu quả vận hành.

🔗 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng C22600

✨ Những ưu điểm nổi bật của C22600:

  • Kháng ăn mòn tốt, bề mặt sáng bóng và ổn định màu sắc lâu dài

  • Độ bền và dẻo cao, chịu được va đập, biến dạng và áp lực trong quá trình gia công và vận hành

  • Dễ gia công, hàn, tiện, phay, uốn cong, phù hợp nhiều lĩnh vực công nghiệp và trang trí

  • Ứng dụng đa dạng, từ cơ khí, điện tử, chế tạo linh kiện đến trang trí nội thất

  • Hiệu suất dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định, đảm bảo hiệu quả kỹ thuật cho các chi tiết và linh kiện

Những ưu điểm này giúp C22600 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết cơ khí, linh kiện điện và sản phẩm trang trí cao cấp, nơi mà sự kết hợp giữa bền, dẻo, chống ăn mòn và thẩm mỹ là yếu tố quan trọng.

🔗 Tham khảo thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

C22600 Materials là đồng thau thương phẩm cao cấp với khả năng chống ăn mòn, bền, dẻo và dễ gia công, phù hợp cho ngành cơ khí, điện – điện tử, chế tạo linh kiện và trang trí cao cấp.

👉 Nếu bạn cần vật liệu bền, dễ gia công, chống ăn mòn và dẫn điện, dẫn nhiệt ổn định, C22600 là lựa chọn tối ưu.

🔗 Tham khảo thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Inox 410

    Tấm Inox 410 – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. Tấm [...]

    Vật Liệu 1.4541

    Vật Liệu 1.4541 (X6CrNiTi18-10) 1. Vật Liệu 1.4541 Là Gì? Vật liệu 1.4541, còn được [...]

    Giới Thiệu Vật Liệu Z6CNNb18.10

    Giới Thiệu Vật Liệu Z6CNNb18.10 Z6CNNb18.10 là thép austenit không gỉ ổn định hóa niobi [...]

    Tấm Inox 440 38mm

    Tấm Inox 440 38mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Thép Inox X12Cr13 Là Gì?

    1. Giới Thiệu Thép Inox X12Cr13 Là Gì? 🧪 Thép Inox X12Cr13 là một loại [...]

    Inox 12X18H10T Là Gì

    Inox 12X18H10T 1. Inox 12X18H10T Là Gì? Inox 12X18H10T là một loại thép không gỉ [...]

    Thép Không Gỉ STS304LN

    Thép Không Gỉ STS304LN – Phiên Bản Thép Austenitic Nitơ Thấp Carbon Độ Bền Cao [...]

    LÁP TRÒN ĐẶC INOX 630 PHI 500

    LÁP TRÒN ĐẶC INOX 630 PHI 500 1️⃣ Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    18.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 
    27.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo