Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 
32.000 
1.831.000 
242.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 
191.000 

C27000 Materials – Đồng Thau Cao Cấp

1. Vật Liệu Đồng C27000 Là Gì?

🟢 Đồng C27000, còn được gọi là đồng thau cartridge (Cartridge Brass / Commercial Bronze), là hợp kim đồng phổ biến với hàm lượng đồng khoảng 70%kẽm khoảng 30%. Loại đồng này thường được bổ sung một lượng nhỏ chì để tăng khả năng gia công, cải thiện độ bền và chống mài mòn.

C27000 nổi bật nhờ sự kết hợp giữa độ bền cơ học, dẻo dai và khả năng kháng ăn mòn tốt, trong khi vẫn duy trì khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định, đáp ứng nhu cầu trong công nghiệp cơ khí, chế tạo linh kiện chính xác, thiết bị điện – điện tử, van, ống dẫn và trang trí nội thất.

Hợp kim này dễ gia công, hàn, uốn, tiện, phay, giữ bề mặt sáng bóng, bền màu lâu dài, phù hợp cho các ứng dụng kỹ thuật lẫn thẩm mỹ. Do đó, C27000 là lựa chọn phổ biến trong các ngành công nghiệp cần chi tiết cơ khí bền, linh kiện điện chất lượng cao và sản phẩm trang trí cao cấp.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng C27000

⚡ Các đặc tính kỹ thuật nổi bật của C27000:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 70%

  • Kẽm (Zn): 30%

  • Chì (Pb, nếu có): ≤ 0,05%

  • Tạp chất khác: ≤ 0,5%

Cơ tính & gia công:

  • Độ bền kéo: 380–460 MPa

  • Độ dẻo: cao, dễ kéo dây, cán tấm và uốn cong

  • Gia công linh hoạt: hàn, tiện, phay, uốn cong, thích hợp sản xuất linh kiện cơ khí, van, ống dẫn

Khả năng kháng ăn mòn:

  • Chịu được nước, không khí và môi trường công nghiệp nhẹ

  • Bề mặt sáng bóng, chống oxy hóa, giữ màu ổn định theo thời gian

Khả năng dẫn điện và nhiệt:

  • Dẫn điện: khoảng 10–15% IACS

  • Dẫn nhiệt trung bình, phù hợp cho chi tiết cơ khí, bộ phận dẫn nhiệt và linh kiện điện

Thông số vật lý:

  • Mật độ: 8,4–8,5 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 900–950°C

C27000 thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, dây, ống, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM B135, ASTM B36 hoặc BS EN 1982, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và sản xuất công nghiệp.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng C27000

🏭 Nhờ độ bền cơ học cao, dẻo dai và chống ăn mòn, C27000 được sử dụng rộng rãi:

  • Cơ khí: Chi tiết máy, bánh răng, trục, bu lông, đai ốc, van, bộ truyền động, chịu lực vừa và cao

  • Điện – điện tử: Thanh dẫn điện, vỏ thiết bị, chi tiết nối điện, bộ phận dẫn nhiệt

  • Trang trí & nội thất: Lan can, tay nắm cửa, bản lề, chi tiết nội thất yêu cầu bền màu và thẩm mỹ

  • Chế tạo cơ khí: Linh kiện máy móc, van, ống dẫn, bộ truyền động, chi tiết chịu lực

  • Thiết bị kỹ thuật cao: Bộ phận máy móc yêu cầu bền, chống ăn mòn và dẫn nhiệt ổn định

C27000 là lựa chọn cho các ứng dụng cần độ bền cơ học, chống mài mòn tốt, khả năng gia công dễ dàng và hiệu suất dẫn điện ổn định, giúp nâng cao tuổi thọ sản phẩm và hiệu quả vận hành.

🔗 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng C27000

✨ Những ưu điểm nổi bật:

  • Kháng ăn mòn tốt, bề mặt sáng bóng, giữ màu lâu dài

  • Độ bền và dẻo cao, chịu va đập và biến dạng trong quá trình gia công

  • Dễ gia công, hàn, tiện, phay, uốn cong, phù hợp nhiều lĩnh vực

  • Ứng dụng đa dạng, từ cơ khí, điện tử, chế tạo linh kiện đến trang trí nội thất

  • Hiệu suất dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định, đảm bảo hiệu quả kỹ thuật cho chi tiết và linh kiện

Nhờ những ưu điểm này, C27000 là lựa chọn lý tưởng cho chi tiết cơ khí, linh kiện điện và sản phẩm trang trí cao cấp, nơi kết hợp độ bền, dẻo, chống ăn mòn và thẩm mỹ là yếu tố quan trọng.

🔗 Tham khảo thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

C27000 Materials là đồng thau thương phẩm cao cấp với khả năng chống ăn mòn, bền, dẻo và dễ gia công, phù hợp cho ngành cơ khí, điện – điện tử, chế tạo linh kiện và trang trí cao cấp.

👉 Nếu bạn cần vật liệu bền, dễ gia công, chống ăn mòn và dẫn điện, dẫn nhiệt ổn định, C27000 là lựa chọn tối ưu.

🔗 Tham khảo thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Inox Z15CNM19.08

    Thép Inox Z15CNM19.08 1. Thép Inox Z15CNM19.08 Là Gì? Thép Inox Z15CNM19.08 là một loại [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 304

    Tìm Hiểu Về Inox 304 Và Ứng Dụng Của Nó Inox 304 là một trong [...]

    Inox 30303 Là Gì

    Inox 30303 Là Gì? Inox 30303 là một loại thép không gỉ austenitic, thuộc nhóm [...]

    THÉP INOX SUS430LX

    THÉP INOX SUS430LX 1. Giới Thiệu Thép Inox SUS430LX Thép Inox SUS430LX là một biến [...]

    Thép 12X13

    1. Giới Thiệu Thép 12X13 Là Gì? 🧪 Thép 12X13 là một loại thép không [...]

    Đồng Hợp Kim NS101 Là Gì?

    1. Đồng Hợp Kim NS101 Là Gì? Đồng hợp kim NS101 là một loại đồng [...]

    Thép Không Gỉ SAE 51430

    Thép Không Gỉ SAE 51430 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ SAE 51430 Là Gì? [...]

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4122

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4122 Mới Nhất & Chi Tiết 1. Inox 1.4122 Là Gì? Inox 1.4122 [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    37.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 
    11.000 
    90.000 
    3.372.000 
    27.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo