24.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 

C36000 Materials – Đồng Thau Cao Cấp

1. Vật Liệu Đồng C36000 Là Gì?

🟢 Đồng C36000, còn được gọi là Free-Cutting Brass hoặc Leaded Brass, là một loại đồng thau thương phẩm phổ biến, bao gồm khoảng 60% đồng (Cu)khoảng 39–40% kẽm (Zn), cùng một lượng nhỏ chì (Pb 1,8–2,5%). Chì trong hợp kim giúp tăng khả năng gia công, độ dẻo và giảm mài mòn, đặc biệt hữu ích cho việc gia công cơ khí chính xác.

C36000 nổi bật nhờ sự cân bằng giữa độ bền cơ học, tính dẻo và khả năng chống ăn mòn, đồng thời vẫn giữ được khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định. Loại hợp kim này được ứng dụng rộng rãi trong cơ khí chính xác, chế tạo linh kiện máy móc, van, ống dẫn, chi tiết điện – điện tử và trang trí nội thất cao cấp.

Với khả năng gia công dễ dàng, hàn, tiện, phay, uốn cong, cùng bề mặt sáng bóng, bền màu theo thời gian, C36000 đáp ứng tốt cả yêu cầu kỹ thuật lẫn thẩm mỹ, trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng cần chi tiết cơ khí bền, linh kiện điện chất lượng cao và sản phẩm trang trí sang trọng.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng C36000

⚡ Các đặc tính kỹ thuật nổi bật của C36000:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 60%

  • Kẽm (Zn): 37–40%

  • Chì (Pb): 1,8–2,5%

  • Tạp chất khác: ≤ 0,5%

Cơ tính & gia công:

  • Độ bền kéo: 350–450 MPa

  • Độ dẻo: cao, dễ kéo dây, cán tấm, uốn cong

  • Gia công linh hoạt: hàn, tiện, phay, uốn cong, đặc biệt phù hợp với chi tiết cơ khí chính xác

Khả năng kháng ăn mòn:

  • Chịu được nước, không khí và môi trường công nghiệp nhẹ

  • Bề mặt sáng bóng, chống oxy hóa và giữ màu ổn định theo thời gian

Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt:

  • Dẫn điện: khoảng 10–15% IACS

  • Dẫn nhiệt trung bình, phù hợp cho các bộ phận dẫn nhiệt và linh kiện điện

Thông số vật lý:

  • Mật độ: 8,5 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 920–940°C

C36000 thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, dây, ống, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM B16, ASTM B36, BS EN 12164/12165, đảm bảo đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và sản xuất công nghiệp.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng C36000

🏭 Nhờ khả năng chống ăn mòn cao, độ bền cơ học tốt và dẻo dai, C36000 được ứng dụng rộng rãi:

  • Cơ khí: Chi tiết máy, trục, bu lông, đai ốc, bánh răng, bộ truyền động

  • Điện – điện tử: Thanh dẫn điện, vỏ thiết bị, chi tiết nối điện, bộ phận dẫn nhiệt

  • Trang trí & nội thất: Lan can, tay nắm cửa, bản lề, chi tiết nội thất cần bền màu và thẩm mỹ cao

  • Chế tạo cơ khí: Linh kiện máy móc, van, ống dẫn, chi tiết chịu lực

  • Thiết bị kỹ thuật cao: Bộ phận máy móc yêu cầu bền, chống ăn mòn và dẫn nhiệt ổn định

C36000 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng cần độ bền cơ học, chống mài mòn tốt, dễ gia công và hiệu suất dẫn điện ổn định, giúp nâng cao tuổi thọ và hiệu quả vận hành sản phẩm.

🔗 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng C36000

✨ Những ưu điểm nổi bật:

  • Kháng ăn mòn cao, bề mặt sáng bóng, giữ màu lâu dài

  • Độ bền và dẻo dai, chịu va đập và biến dạng trong quá trình gia công

  • Dễ gia công, hàn, tiện, phay, uốn cong, đặc biệt cho chi tiết cơ khí chính xác

  • Ứng dụng đa dạng, từ cơ khí, điện tử, chế tạo linh kiện đến trang trí nội thất

  • Hiệu suất dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định, đảm bảo hiệu quả kỹ thuật cho chi tiết và linh kiện

Nhờ những ưu điểm này, C36000 là lựa chọn hoàn hảo cho chi tiết cơ khí, linh kiện điện và sản phẩm trang trí cao cấp, nơi kết hợp độ bền, dẻo, chống ăn mòn và thẩm mỹ là yếu tố quan trọng.

🔗 Tham khảo thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

C36000 Materials là đồng thau thương phẩm cao cấp với khả năng chống ăn mòn, bền, dẻo và dễ gia công, phù hợp cho ngành cơ khí, điện – điện tử, chế tạo linh kiện và trang trí nội thất cao cấp.

👉 Nếu bạn cần vật liệu bền, dễ gia công, chống ăn mòn và dẫn điện, dẫn nhiệt ổn định, C36000 là lựa chọn tối ưu.

🔗 Tham khảo thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    THÉP INOX X2CrMnNiN17-7-5

    THÉP INOX X2CrMnNiN17-7-5 Inox X2CrMnNiN17-7-5 là một loại thép không gỉ Austenitic, có thành phần [...]

    LÁ CĂN INOX 420 0.20MM

    LÁ CĂN INOX 420 0.20MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 420 0.20mm Lá [...]

    Thép Không Gỉ UNS S32100

    Thép Không Gỉ UNS S32100 Là Gì? Thép không gỉ UNS S32100, hay còn gọi [...]

    Láp Đồng Phi 24 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Láp Đồng Phi 24 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Láp [...]

    Inox 0Cr13 Là Gì?

    Inox 0Cr13 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 0Cr13 là loại [...]

    Lá Căn Inox 632 1mm

    Lá Căn Inox 632 1mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    CW118C Copper Alloys

    CW118C Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Beryllium Ổn Định Cao 1. Giới Thiệu CW118C [...]

    Lục Giác Inox 420 141mm

    Lục Giác Inox 420 141mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    54.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 
    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 
    61.000 
    2.700.000 
    270.000 
    24.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo