11.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 
2.102.000 
48.000 
34.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 
2.391.000 

C54000 Materials – Đồng Thau Cao Cấp

1. Vật Liệu Đồng C54000 Là Gì?

🟢 Đồng C54000, hay còn gọi là Leaded Cartridge Brass, là một loại đồng thau thương phẩm cao cấp được pha thêm chì (Pb) để tăng khả năng gia công, chống mài mòn và cải thiện độ dẻo. Thành phần chính gồm 60% đồng (Cu), 39% kẽm (Zn)1,5–2,0% chì (Pb).

C54000 được thiết kế để cân bằng tối ưu giữa độ bền cơ học, độ dẻo, khả năng chống ăn mòn và hiệu suất dẫn điện ổn định. Nhờ đó, vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong các ngành cơ khí chính xác, điện – điện tử, chế tạo van, ống dẫn, chi tiết máy móc và trang trí nội thất cao cấp.

Với khả năng gia công dễ dàng, hàn, tiện, phay, uốn cong cùng bề mặt sáng bóng, bền màu lâu dài, C54000 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết cơ khí, linh kiện điện và sản phẩm trang trí cao cấp, nơi cần sự kết hợp giữa hiệu suất kỹ thuật và thẩm mỹ.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng C54000

⚡ Các đặc tính kỹ thuật nổi bật của C54000:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 60%

  • Kẽm (Zn): 39%

  • Chì (Pb): 1,5–2,0%

  • Tạp chất khác: ≤ 0,5%

Cơ tính & gia công:

  • Độ bền kéo: 360–470 MPa

  • Độ dẻo: cao, dễ kéo dây, cán tấm, uốn cong

  • Gia công linh hoạt: hàn, tiện, phay, uốn cong, phù hợp chi tiết cơ khí chính xác

Khả năng kháng ăn mòn:

  • Chịu được nước, không khí và môi trường công nghiệp nhẹ

  • Bề mặt sáng bóng, chống oxy hóa và giữ màu ổn định theo thời gian

Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt:

  • Dẫn điện: khoảng 10–15% IACS

  • Dẫn nhiệt trung bình, phù hợp cho chi tiết cơ khí và linh kiện điện

Thông số vật lý:

  • Mật độ: 8,5 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 910–940°C

C54000 thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, dây, ống, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM B16, ASTM B36 hoặc BS EN 12164/12165, đảm bảo đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và sản xuất công nghiệp.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng C54000

🏭 Nhờ khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học tốt và tính dẻo vượt trội, C54000 được ứng dụng rộng rãi:

  • Cơ khí: Chi tiết máy, trục, bánh răng, bu lông, đai ốc, van, bộ truyền động

  • Điện – điện tử: Thanh dẫn điện, vỏ thiết bị, chi tiết nối điện, bộ phận dẫn nhiệt

  • Trang trí & nội thất: Lan can, tay nắm cửa, bản lề, chi tiết nội thất cần bền màu và thẩm mỹ cao

  • Chế tạo cơ khí: Linh kiện máy móc, van, ống dẫn, chi tiết chịu lực

  • Thiết bị kỹ thuật cao: Bộ phận máy móc yêu cầu bền, chống ăn mòn và dẫn nhiệt ổn định

C54000 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng cần độ bền cơ học, chống mài mòn tốt, dễ gia công và hiệu suất dẫn điện ổn định, giúp nâng cao tuổi thọ và hiệu quả vận hành sản phẩm.

🔗 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng C54000

✨ Những ưu điểm nổi bật:

  • Kháng ăn mòn cao, bề mặt sáng bóng, giữ màu lâu dài

  • Độ bền và dẻo dai, chịu va đập và biến dạng trong quá trình gia công

  • Dễ gia công, hàn, tiện, phay, uốn cong, đặc biệt phù hợp chi tiết cơ khí chính xác

  • Ứng dụng đa dạng, từ cơ khí, điện tử, chế tạo linh kiện đến trang trí nội thất

  • Hiệu suất dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định, đảm bảo hiệu quả kỹ thuật cho chi tiết và linh kiện

Nhờ những ưu điểm này, C54000 là lựa chọn hoàn hảo cho chi tiết cơ khí, linh kiện điện và sản phẩm trang trí cao cấp, nơi kết hợp độ bền, dẻo, chống ăn mòn và thẩm mỹ là yếu tố quan trọng.

🔗 Tham khảo thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

C54000 Materials là đồng thau thương phẩm cao cấp với khả năng chống ăn mòn, bền, dẻo và dễ gia công, phù hợp cho ngành cơ khí, điện – điện tử, chế tạo linh kiện và trang trí nội thất cao cấp.

👉 Nếu bạn cần vật liệu bền, dễ gia công, chống ăn mòn và dẫn điện, dẫn nhiệt ổn định, C54000 là lựa chọn tối ưu.

🔗 Tham khảo thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lá Căn Inox 632 0.10mm

    Lá Căn Inox 632 0.10mm – Độ Bền Vượt Trội Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 5

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 5 – Thông Số, Ứng Dụng Và Báo Giá [...]

    HỢP KIM ĐỒNG CW107C

    HỢP KIM ĐỒNG CW107C – ĐỒNG – NIKEN VỚI KHẢ NĂNG CHỐNG ĂN MÒN VÀ [...]

    Thép 0Cr23Ni13 Là Gì?

    Thép 0Cr23Ni13 1. Thép 0Cr23Ni13 Là Gì? Thép 0Cr23Ni13 là một loại thép không gỉ [...]

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 5MM

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 5MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    Lá Căn Inox 0.25mm

    Lá Căn Inox 0.25mm – Độ Chính Xác Cao, Chất Lượng Đảm Bảo 1. Giới [...]

    Inox 310S Cho Ngành Dầu Khí – Giải Pháp Chịu Nhiệt Và Chống Ăn Mòn Hiệu Quả

    Inox 310S Cho Ngành Dầu Khí – Giải Pháp Chịu Nhiệt Và Chống Ăn Mòn [...]

    Vật Liệu X2CrNi19-11

    Vật Liệu X2CrNi19-11 1. Vật Liệu X2CrNi19-11 Là Gì? 🧪 X2CrNi19-11 là một loại thép [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    270.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo