216.000 
67.000 
48.000 
13.000 
1.130.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 

C72900 Materials – Đồng Hợp Kim Nickel-Silicon Bronze Chuyên Dụng

1. Giới Thiệu C72900 Materials

🟢 C72900 Materials là hợp kim đồng đặc biệt thuộc nhóm Nickel-Silicon Bronze, được hợp thành từ đồng (Cu), nickel (Ni), silicon (Si) và một lượng nhỏ mangan, sắt. Đây là loại hợp kim nổi bật nhờ độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ ổn định lâu dài, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp nặng.

So với các hợp kim đồng khác, C72900 có khả năng chịu mài mòn, chịu tải và làm việc trong môi trường biển, hóa chất tốt hơn, giúp nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho ngành hàng hải, dầu khí và điện – năng lượng.

👉 Tham khảo: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của C72900 Materials

⚙️ Những thông số kỹ thuật nổi bật:

  • Thành phần hóa học điển hình:

    • Đồng (Cu): 91–93%

    • Nickel (Ni): 5–7%

    • Silicon (Si): 0,4–1,0%

    • Mangan (Mn), Sắt (Fe): ≤ 1%

  • Tính chất cơ học:

    • Độ bền kéo: 600–800 MPa

    • Giới hạn chảy: 350–550 MPa

    • Độ cứng Brinell: 140–210 HB

    • Độ giãn dài: 8–15%

  • Tính chất vật lý:

    • Mật độ: ~8,9 g/cm³

    • Nhiệt độ nóng chảy: 1.050–1.090 °C

    • Độ dẫn điện: 12–18% IACS

    • Độ dẫn nhiệt: khá tốt

  • Khả năng chống ăn mòn:

    • Chống ăn mòn mạnh trong môi trường biển và nước muối.

    • Chịu được hóa chất công nghiệp và dung dịch oxy hóa.

    • Giảm thiểu ăn mòn rỗ, ăn mòn ứng suất.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của C72900 Materials

🏭 Với hiệu năng cao, C72900 được ứng dụng đa dạng:

  • Ngành hàng hải:

    • Dùng cho trục chân vịt, cánh quạt tàu, bánh răng, bu lông, ốc vít chống ăn mòn.

    • Van, khớp nối, phụ kiện ngập trong nước biển.

  • Ngành dầu khí – hóa chất:

    • Chế tạo van, ống dẫn, bơm công nghiệp.

    • Ứng dụng trong môi trường có dung dịch muối và hóa chất oxy hóa.

  • Ngành cơ khí chế tạo:

    • Chế tạo bánh răng, trục quay, ổ trục.

    • Linh kiện chịu tải cao trong máy công nghiệp và ô tô.

  • Ngành điện – năng lượng:

    • Linh kiện điện, phụ kiện dẫn điện và truyền nhiệt.

    • Dùng trong các hệ thống năng lượng tái tạo, dàn trao đổi nhiệt.

  • Trang trí – kiến trúc:

    • Phụ kiện nội – ngoại thất cao cấp, chống oxy hóa, bền màu.

👉 Tham khảo: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của C72900 Materials

C72900 sở hữu nhiều lợi thế:

  • Kháng ăn mòn tuyệt vời, kể cả trong môi trường biển khắc nghiệt.

  • Độ bền cơ học vượt trội, chịu ma sát và tải trọng cao.

  • Khả năng gia công đa dạng: cán, cắt, hàn, rèn.

  • Độ dẫn nhiệt và điện ổn định.

  • Tuổi thọ dài hạn, giảm chi phí bảo trì và thay thế.

  • Ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp trọng yếu.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

C72900 Materials – Nickel-Silicon Bronze Alloy là hợp kim cao cấp, mang lại sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính ổn định lâu dài. Đây là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong hàng hải, dầu khí, công nghiệp nặng, cơ khí chế tạo và điện – năng lượng.

👉 Nếu bạn cần một hợp kim chịu mài mòn, chống oxy hóa và bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt, thì C72900 chính là giải pháp tối ưu.

🔗 Tìm hiểu thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 12

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 12 – Thông Số, Ứng Dụng Và Báo Giá [...]

    Shim Chêm Đồng Đỏ 7mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Đỏ 7mm 1. Shim Chêm Đồng Đỏ 7mm Là Gì? Shim chêm [...]

    ĐỒNG THAU LỤC GIÁC PHI 14

    ĐỒNG THAU LỤC GIÁC PHI 14 – THANH ĐỒNG CHẤT LƯỢNG CAO ⚡ 1. Đồng [...]

    Thép Inox 301LN

    Thép Inox 301LN 1. Thép Inox 301LN Là Gì? Thép Inox 301LN là một biến [...]

    Đồng CW022A Là Gì?

    Đồng CW022A 1. Đồng CW022A Là Gì? Đồng CW022A là một loại hợp kim đồng [...]

    Thép 253 MA Là Gì?

    Thép 253 MA 1. Thép 253 MA Là Gì? Thép 253 MA là loại thép [...]

    Shim Chêm Inox 316 0.05mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 316 0.05mm 1. Shim Chêm Inox 316 0.05mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Tấm Inox 430 0.15mm

    Tấm Inox 430 0.15mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    1.345.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    27.000 
    126.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo