2.391.000 
34.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 
3.372.000 

C79860 Materials – Đồng Hợp Kim Copper-Nickel 90/10 Chống Ăn Mòn Cao Cấp

1. Giới Thiệu C79860 Materials

🟢 C79860 Materials, còn gọi là Copper-Nickel 90/10 Alloy, là hợp kim đồng – niken cao cấp, bao gồm 90% đồng (Cu) và 10% niken (Ni), với một lượng nhỏ mangan (Mn) và sắt (Fe) để cải thiện cơ tính và khả năng chống ăn mòn. Loại hợp kim này được thiết kế đặc biệt để chịu được môi trường nước biển, dung dịch muối và các điều kiện công nghiệp khắc nghiệt, đồng thời duy trì tính ổn định cơ học và tuổi thọ lâu dài.

C79860 nổi bật nhờ khả năng chống ăn mòn khe hở, ăn mòn rỗ và ăn mòn ứng suất, giúp hợp kim này trở thành lựa chọn tối ưu cho các trục chân vịt, cánh quạt, hệ thống ống dẫn và thiết bị ngoài khơi. Vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong các ngành hàng hải, dầu khí, điện – năng lượng và công nghiệp nặng, nơi yêu cầu độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn tối đa.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của C79860 Materials

⚙️ Các đặc tính kỹ thuật nổi bật của C79860:

  • Thành phần hóa học điển hình:

    • Đồng (Cu): 90%

    • Niken (Ni): 10%

    • Mangan (Mn) và Sắt (Fe): ≤ 1%

  • Tính chất cơ học:

    • Độ bền kéo: 300–450 MPa

    • Giới hạn chảy: 130–300 MPa

    • Độ cứng Brinell: 70–110 HB

    • Độ giãn dài: 25–35%

  • Tính chất vật lý:

    • Mật độ: ~8,9 g/cm³

    • Nhiệt độ nóng chảy: 1.170–1.230 °C

    • Độ dẫn điện: 3–6% IACS

    • Độ dẫn nhiệt: 35–45 W/m·K

  • Khả năng chống ăn mòn:

    • Chống ăn mòn mạnh trong môi trường nước biển, dung dịch muối và công nghiệp hóa chất.

    • Kháng ăn mòn khe hở, ăn mòn ứng suất và ăn mòn rỗ.

    • Chống bám bẩn sinh học như rong rêu, hàu và vi sinh vật biển, giảm chi phí bảo trì.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của C79860 Materials

🏭 Nhờ hiệu năng vượt trội, C79860 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:

  • Ngành hàng hải:

    • Trục chân vịt, cánh quạt tàu thủy, bánh răng và phụ kiện ngâm nước biển.

    • Van, khớp nối, bộ trao đổi nhiệt và bình ngưng trong các công trình ngoài khơi.

  • Ngành dầu khí và hóa chất:

    • Hệ thống đường ống ngoài khơi, van, bơm và bình chứa dung dịch ăn mòn.

    • Thiết bị tiếp xúc với môi trường hóa chất oxy hóa, áp suất và nhiệt độ biến đổi.

  • Cơ khí chế tạo và công nghiệp nặng:

    • Bánh răng, trục quay, ổ trục và linh kiện chịu tải nặng.

    • Chi tiết công nghiệp hạng nặng và thiết bị vận hành liên tục.

  • Ngành điện – năng lượng:

    • Linh kiện tiếp xúc điện, bộ phận dẫn điện và chi tiết truyền nhiệt.

    • Hệ thống trao đổi nhiệt, nhà máy điện và các ứng dụng năng lượng tái tạo.

  • Trang trí và kiến trúc cao cấp:

    • Tay nắm cửa, lan can, bản lề và phụ kiện nội – ngoại thất chống oxy hóa, giữ màu lâu bền và thẩm mỹ cao.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của C79860 Materials

C79860 sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội:

  • Khả năng chống ăn mòn nước biển cực cao, chống ăn mòn khe hở và ăn mòn ứng suất hiệu quả.

  • Chống bám bẩn sinh học, giảm chi phí bảo trì và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

  • Độ bền cơ học ổn định, chịu tải nặng và ma sát tốt.

  • Dễ gia công, hàn, tiện, rèn, cắt gọt và tạo hình linh hoạt.

  • Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định, đáp ứng yêu cầu trong ngành điện – năng lượng.

  • Tuổi thọ dài, giúp giảm chi phí bảo dưỡng và vận hành thiết bị lâu dài.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

C79860 Materials – Copper-Nickel 90/10 Alloy là hợp kim đồng – niken cao cấp với khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học ổn định và tuổi thọ lâu dài. Đây là vật liệu lý tưởng cho các ngành hàng hải, dầu khí, điện – năng lượng và công nghiệp nặng, nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa và độ bền lâu dài.

👉 Nếu bạn đang tìm kiếm một hợp kim chịu môi trường biển khắc nghiệt, bền bỉ và dễ gia công, thì C79860 Materials là lựa chọn tối ưu.

🔗 Tìm hiểu thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép 1.4828 Là Gì?

    Thép 1.4828 – Thép Austenitic Chịu Nhiệt Cao 1. Thép 1.4828 Là Gì? Thép 1.4828 [...]

    Inox 09X17H7Ю Là Gì

    Inox 09X17H7Ю 1. Inox 09X17H7Ю Là Gì? Inox 09X17H7Ю là một loại thép không gỉ [...]

    LỤC GIÁC INOX 321 32MM

    LỤC GIÁC INOX 321 32MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    Shim Chêm Inox 316 0.50mm là gì?

    Shim Chêm Inox 316 0.50mm 1. Shim Chêm Inox 316 0.50mm là gì? Shim chêm [...]

    Thép Không Gỉ 1.4833

    Thép Không Gỉ 1.4833 1. Thép Không Gỉ 1.4833 Là Gì? Thép không gỉ 1.4833 [...]

    Vật Liệu Duplex 2324

    Vật Liệu Duplex 2324 1. Giới Thiệu Vật Liệu Duplex 2324 Duplex 2324 là loại [...]

    Inox Z8CNDT17.13B Là Gì

    Inox Z8CNDT17.13B Là Gì? Inox Z8CNDT17.13B là mác thép không gỉ austenitic cao cấp theo [...]

    Thép Inox 0Cr26Ni5Mo2 Là Gì?

    Thép Inox 0Cr26Ni5Mo2 – Vật Liệu Duplex Chống Ăn Mòn Cao Cấp 1. Giới Thiệu [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    27.000 
    2.102.000 
    48.000 
    11.000 
    42.000 
    13.000 
    54.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo