3.027.000 
191.000 
27.000 
242.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 
18.000 

CW103C Materials – Đồng Thau Chịu Mài Mòn và Gia Công Cao

1. Giới Thiệu CW103C Materials

🟢 CW103C Materials, còn được biết đến với tên Brass Alloy CW103C, là hợp kim đồng – thau chất lượng cao, nổi bật với khả năng chống mài mòn, dễ gia công và độ bền cơ học ổn định. Vật liệu này được thiết kế đặc biệt để đáp ứng các ứng dụng công nghiệp và cơ khí, nơi độ chính xác, tính dẫn nhiệt, dẫn điện và khả năng vận hành lâu dài là yêu cầu quan trọng.

Thành phần điển hình của CW103C gồm 58–61% đồng (Cu), 38–41% kẽm (Zn)1–2% chì (Pb). Sự bổ sung chì giúp tăng khả năng gia công, giảm ma sát khi tiện, phay và cắt, đồng thời duy trì độ bền bề mặt và chống mài mòn hiệu quả. CW103C cũng có khả năng chống ăn mòn vừa phải, phù hợp với môi trường công nghiệp tiêu chuẩn, nước ngọt và khí quyển nhẹ, đồng thời duy trì hiệu suất cơ học ổn định trong suốt quá trình sử dụng.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW103C Materials

⚙️ Các thông số kỹ thuật nổi bật:

  • Thành phần hóa học điển hình:

    • Đồng (Cu): 58–61%

    • Kẽm (Zn): 38–41%

    • Chì (Pb): 1–2%

    • Nguyên tố khác (Fe, Sn…): ≤ 0,5%

  • Cơ tính:

    • Độ bền kéo: 370–560 MPa

    • Giới hạn chảy: 230–370 MPa

    • Độ cứng Brinell: 115–155 HB

    • Độ giãn dài: 12–25%

  • Tính chất vật lý:

    • Mật độ: ~8,5 g/cm³

    • Nhiệt độ nóng chảy: 900–950 °C

    • Độ dẫn điện: 12–18% IACS

    • Độ dẫn nhiệt: tốt

  • Khả năng chống ăn mòn và mài mòn:

    • Chống mài mòn vừa phải, phù hợp cho các chi tiết cơ khí chịu tải trung bình.

    • Kháng ăn mòn trong môi trường công nghiệp tiêu chuẩn, nước ngọt và khí quyển nhẹ.

    • Giảm ma sát, hạn chế hư hỏng bề mặt trong quá trình gia công và vận hành.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của CW103C Materials

🏭 CW103C được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ đặc tính cơ lý cân đối và khả năng gia công vượt trội:

  • Ngành cơ khí chế tạo:

    • Bánh răng, trục quay, ổ trục, các chi tiết máy chính xác.

    • Phù hợp cho chi tiết chịu tải vừa phải, chống mài mòn và duy trì hiệu suất lâu dài.

  • Ngành điện – điện tử:

    • Linh kiện dẫn điện, thanh dẫn, tiếp điểm và các thiết bị điện công nghiệp.

    • Bộ phận truyền nhiệt trong thiết bị điện vừa và nhỏ.

  • Ngành van và phụ kiện công nghiệp:

    • Van, khớp nối, ống dẫn và phụ kiện máy móc tiếp xúc môi trường ít ăn mòn.

    • Thích hợp cho hệ thống nước, khí nén hoặc môi trường công nghiệp tiêu chuẩn.

  • Trang trí – nội thất:

    • Tay nắm cửa, bản lề, phụ kiện cơ khí và chi tiết mỹ thuật.

    • Giữ màu sắc bền lâu, chống oxy hóa nhẹ, tăng tính thẩm mỹ.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW103C Materials

✨ Các ưu điểm đáng chú ý:

  • Khả năng gia công vượt trội, tiện, phay, hàn, rèn và cắt gọt dễ dàng mà không làm giảm chất lượng bề mặt.

  • Độ bền cơ học ổn định, phù hợp cho chi tiết cơ khí và thiết bị công nghiệp.

  • Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, đáp ứng nhu cầu linh kiện điện và bộ phận truyền nhiệt.

  • Chống mài mòn và ăn mòn vừa phải, kéo dài tuổi thọ chi tiết và giảm chi phí bảo trì.

  • Hiệu quả kinh tế lâu dài, tiết kiệm chi phí sản xuất và bảo dưỡng.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

CW103C Materials là hợp kim đồng – thau cao cấp với khả năng gia công vượt trội, độ bền cơ học ổn định và tính chống mài mòn vừa phải. Đây là lựa chọn lý tưởng cho chi tiết cơ khí, linh kiện điện, van và phụ kiện công nghiệp, nơi yêu cầu độ chính xác, tuổi thọ cao và vận hành ổn định.

👉 Nếu bạn cần hợp kim dễ gia công, bền bỉ và phù hợp với môi trường công nghiệp tiêu chuẩn, thì CW103C là lựa chọn đáng tin cậy.

🔗 Tìm hiểu thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    C73500 Materials

    C73500 Materials – Đồng Hợp Kim Copper-Nickel 65/35 Chuyên Dụng 1. Giới Thiệu C73500 Materials [...]

    Thép 405S17 Là Gì?

    Thép 405S17 Là Gì? Thép 405S17 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Ferritic [...]

    Vật Liệu 316S33

    Vật Liệu 316S33 1. Vật Liệu 316S33 Là Gì? 316S33 là một loại thép không [...]

    THÉP INOX 1.4621

    THÉP INOX 1.4621 1. Giới Thiệu Thép Inox 1.4621 Thép Inox 1.4621, còn được biết [...]

    Tìm Hiểu Về Inox SUS304 Và Ứng Dụng Của Nó

    Tìm Hiểu Về Inox SUS304 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Inox SUS304 Là Gì? [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 20

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 20 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Đồng C34400 Là Gì?

    Đồng C34400 1. Đồng C34400 Là Gì? Đồng C34400 là một loại hợp kim đồng [...]

    SHIM ĐỒNG 0.3MM

    SHIM ĐỒNG 0.3MM – VẬT LIỆU SIÊU MỎNG VÀ ỔN ĐỊNH CHO ỨNG DỤNG KỸ [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    34.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo