Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 
146.000 
34.000 
61.000 
3.027.000 
32.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 
23.000 

CW306G Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Hiệu Suất Cao Cho Ứng Dụng Cơ Khí Chính Xác

1. Giới Thiệu CW306G Copper Alloys

🟢 CW306G Copper Alloys là một loại hợp kim đồng – kẽm – niken cao cấp, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong ngành cơ khí chính xác, thiết bị điện và công nghiệp hàng hải. Với sự kết hợp tối ưu giữa độ bền, tính dẫn điện và khả năng chống ăn mòn, CW306G được xem là vật liệu lý tưởng cho các chi tiết yêu cầu hiệu năng ổn định lâu dài.

Thành phần cơ bản của CW306G thường bao gồm đồng (Cu) chiếm tỷ lệ chủ đạo, cùng với kẽm (Zn)niken (Ni) giúp tăng độ cứng và khả năng chịu mài mòn. Cấu trúc này mang đến sự cân bằng hoàn hảo giữa độ dẻo và độ bền kéo, vượt trội hơn nhiều hợp kim đồng thông thường.

CW306G có thể được so sánh với các vật liệu như CuZn5 Copper Alloys hay CuZn36Pb1.5 Copper Alloys, tuy nhiên nhờ có thành phần niken cao hơn nên nó ổn định hơn trong môi trường chịu nhiệt và ăn mòn mạnh.


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW306G Copper Alloys

⚙️ CW306G Copper Alloys nổi bật nhờ các tính chất cơ lý sau:

  • Tỷ trọng: khoảng 8.4 g/cm³
  • Độ bền kéo: 450 – 600 MPa
  • Độ cứng: khoảng 120 – 160 HB
  • Độ dẫn điện: 20–30% IACS
  • Độ dẫn nhiệt: tốt, đảm bảo khả năng tản nhiệt nhanh
  • Khả năng hàn và gia công: dễ dàng, thích hợp cho tiện, phay, mài và đánh bóng

Sự hiện diện của niken giúp CW306G đạt độ bền và độ dẻo cao, đồng thời tăng khả năng chịu ăn mòn và mài mòn, tương tự như các dòng vật liệu cao cấp CuZn35Ni2 Copper Alloys.

Nhờ các đặc tính trên, CW306G được đánh giá là một trong những hợp kim đồng thau có khả năng làm việc ổn định trong môi trường khắc nghiệt, kể cả khi tiếp xúc với nước biển hoặc dầu công nghiệp.


3. Ứng Dụng Của CW306G Copper Alloys

🏭 CW306G Copper Alloys được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật khác nhau nhờ độ bền và khả năng dẫn điện – dẫn nhiệt tốt. Một số ứng dụng tiêu biểu gồm:

  • Linh kiện điện – điện tử: chế tạo tiếp điểm, đầu nối, chân cắm, và trục quay dẫn điện.
  • Ngành hàng hải: sản xuất van, trục bơm, bánh răng, bulông chịu ăn mòn nước biển.
  • Cơ khí chính xác: sử dụng trong các thiết bị đo lường, khuôn mẫu, ổ trục ma sát thấp.
  • Công nghiệp dầu khí và hóa chất: thích hợp cho các chi tiết kim loại làm việc trong môi trường hóa chất nhẹ.

Nhờ tính ổn định và khả năng chống oxy hóa cao, CW306G là lựa chọn thay thế hiệu quả cho các vật liệu như CuZn38Pb1.5 Copper Alloys, mang lại tuổi thọ sử dụng lâu dài hơn.


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW306G Copper Alloys

CW306G Copper Alloys mang đến nhiều lợi ích vượt trội cho người sử dụng:

  • Độ bền cơ học cao: giúp duy trì tính ổn định của chi tiết trong quá trình vận hành.
  • Chống ăn mòn và mài mòn xuất sắc: nhờ hàm lượng niken và kẽm cân bằng.
  • Gia công dễ dàng: có thể uốn, cắt, tiện, hoặc hàn bằng các phương pháp phổ biến.
  • Tính dẫn điện – dẫn nhiệt tốt: đảm bảo hiệu suất cao cho các thiết bị điện và nhiệt.
  • Khả năng tái chế: CW306G thân thiện với môi trường và tiết kiệm chi phí sản xuất.

Ngoài ra, CW306G còn được đánh giá cao trong thiết kế cơ khí hiện đại, có thể kết hợp cùng các vật liệu khác trong ngành Vật Liệu Cơ Khí để tạo nên hệ thống sản phẩm bền vững và hiệu quả.


5. Tổng Kết

🔶 CW306G Copper Alloys là hợp kim đồng kẽm – niken chất lượng cao, mang lại sự cân bằng tuyệt vời giữa độ bền, tính ổn định và khả năng chống ăn mòn. Nhờ các đặc tính kỹ thuật vượt trội, CW306G ngày càng được ưa chuộng trong các lĩnh vực cơ khí chính xác, hàng hải, và điện công nghiệp.

Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu đồng thau có độ bền và khả năng gia công cao, CW306G chính là lựa chọn lý tưởng, sánh ngang với các hợp kim như CuZn35Ni2 Copper AlloysCuZn5 Copper Alloys.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 96

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 96 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 316 [...]

    Đồng Hợp Kim C2800 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C2800 – Đồng Thau Đúc Chuyên Dụng Cho Ứng Dụng Cơ Khí [...]

    Thép Inox UNS S20103

    Thép Inox UNS S20103 1. Giới Thiệu Thép Inox UNS S20103 Thép Inox UNS S20103 [...]

    Inox 416 Là Gì?

    Inox 416 Là Gì? 1 Giới Thiệu Chung Về Inox 416 Inox 416 là một [...]

    Đồng Hợp Kim C34400 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C34400 1. Đồng Hợp Kim C34400 Là Gì? Đồng Hợp Kim C34400 [...]

    Thép Không Gỉ STS317

    Thép Không Gỉ STS317 – Sự Lựa Chọn Ưu Việt Cho Môi Trường Ăn Mòn [...]

    Thép Không Gỉ 248 SV Là Gì?

    Thép Không Gỉ 248 SV – Austenitic Chống Ăn Mòn Cao 1. Giới Thiệu Thép [...]

    Thép 1.4000

    Thép 1.4000 1. Giới Thiệu Thép 1.4000 🔍 Thép 1.4000 là loại thép không gỉ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo