Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 
146.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
61.000 
32.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 
18.000 
242.000 

CW110C Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Cường Độ Cao Và Gia Công Dễ Dàng

1. Giới Thiệu CW110C Materials

🟢 CW110C Materials, hay còn được gọi là Brass Alloy CW110C, là hợp kim đồng – thau chất lượng cao được biết đến với khả năng gia công tuyệt vời, độ bền cơ học cao và khả năng dẫn nhiệt – dẫn điện ổn định. Vật liệu này là sự kết hợp hoàn hảo giữa đồng (Cu), kẽm (Zn)chì (Pb), được thiết kế đặc biệt để phục vụ các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác, độ bền và tuổi thọ dài.

Nhờ cấu trúc tinh thể đồng đều và tỷ lệ pha kim loại tối ưu, CW110C có khả năng giảm ma sát, chống mài mòn hiệu quả và duy trì độ sáng bóng lâu dài, ngay cả trong môi trường công nghiệp có độ ẩm hoặc tải trọng trung bình.

CW110C được xem là một trong những vật liệu đáng tin cậy nhất trong nhóm đồng thau kỹ thuật cao, thường dùng trong ngành cơ khí, điện, truyền nhiệt và các phụ kiện công nghiệp.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW110C Materials

⚙️ Các thông số kỹ thuật nổi bật của CW110C:

Thành phần hóa học điển hình:

  • Đồng (Cu): 58–60%

  • Kẽm (Zn): 38–40%

  • Chì (Pb): 1.0–1.5%

  • Nguyên tố khác (Fe, Ni, Sn…): ≤ 0.5%

Cơ tính:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 400–560 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 230–370 MPa

  • Độ cứng Brinell (HB): 110–155

  • Độ giãn dài: 15–25%

Tính chất vật lý:

  • Mật độ: ~8.47 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 900–940 °C

  • Độ dẫn điện: 18–22% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: cao (~120 W/m.K)

Khả năng chịu môi trường:

  • Chống ăn mòn tốt trong nước ngọt, không khí và môi trường công nghiệp thông thường.

  • Chống mài mòn tốt khi hoạt động ở điều kiện ma sát liên tục.

  • Duy trì màu sắc bền vững và không bị oxy hóa nhanh.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của CW110C Materials

🏭 CW110C được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực kỹ thuật, đặc biệt là những nơi cần độ bền cơ học và khả năng dẫn nhiệt cao:

Ngành cơ khí chế tạo:

  • Gia công bánh răng, bạc lót, trục, khớp nối, bu lông, ốc vít và chi tiết máy chính xác.

  • Phù hợp cho các chi tiết chịu tải trung bình và yêu cầu chống mài mòn lâu dài.

Ngành điện – điện tử:

  • Làm thanh dẫn, đầu nối, tiếp điểm, bộ truyền dẫn nhiệt và phụ kiện điện công nghiệp.

  • Dẫn điện tốt, đảm bảo hiệu suất ổn định và độ an toàn cao.

Ngành van – ống – phụ kiện công nghiệp:

  • Sản xuất van đồng, đầu nối ống, phụ kiện khí nén, nước, và dầu nhẹ.

  • Hoạt động tốt trong điều kiện áp lực và nhiệt độ trung bình.

Ngành năng lượng – nhiệt:

  • Dùng cho bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn nhiệt và thiết bị làm mát công nghiệp.

  • Nhờ khả năng truyền nhiệt cao, CW110C giúp tăng hiệu suất năng lượng đáng kể.

Ngành trang trí và nội thất:

  • Gia công tay nắm cửa, bản lề, phụ kiện trang trí cao cấp, giữ độ bóng sáng lâu dài.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW110C Materials

Những đặc điểm giúp CW110C trở thành vật liệu được ưa chuộng trong công nghiệp:

  • Gia công dễ dàng: Cho phép tiện, phay, hàn, đánh bóng mà không làm hư dụng cụ.

  • Cơ tính ổn định: Duy trì độ bền và độ dẻo trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.

  • Khả năng dẫn nhiệt – dẫn điện tốt: Thích hợp cho ứng dụng điện, nhiệt và cơ khí.

  • Chống ăn mòn hiệu quả: Đảm bảo độ bền lâu dài trong môi trường công nghiệp.

  • Bề mặt thẩm mỹ: Dễ mạ và đánh bóng, mang lại vẻ ngoài sáng đẹp và chuyên nghiệp.

  • Hiệu quả kinh tế cao: Tuổi thọ cao giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

CW110C Materials là hợp kim đồng – thau ưu việt, kết hợp độ bền cao, tính dẫn nhiệt tốt và khả năng gia công vượt trội. Với hiệu suất ổn định và tuổi thọ dài, CW110C là lựa chọn lý tưởng cho ngành cơ khí, điện, nhiệt và thiết bị công nghiệp hiện đại.

👉 Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu vừa bền, vừa dễ gia công, có khả năng dẫn điện – dẫn nhiệt tốt, thì CW110C chính là lựa chọn đáng tin cậy cho mọi ứng dụng kỹ thuật.

🔗 Tìm hiểu thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Inox 2302

    Thép Inox 2302 – Austenitic Chống Ăn Mòn Cao, Ổn Định Cơ Tính 1. Giới [...]

    Hợp Kim Đồng CuZn39Pb3 Là Gì?

    Hợp Kim Đồng CuZn39Pb3 1. Hợp Kim Đồng CuZn39Pb3 Là Gì? 🟢 Hợp Kim Đồng [...]

    THÉP INOX 1.4511

    THÉP INOX 1.4511 1. Giới Thiệu Thép Inox 1.4511 Thép Inox 1.4511, còn có tên [...]

    Thép Inox 04Cr17Ni12Mo2

    Thép Inox 04Cr17Ni12Mo2 1. Thép Inox 04Cr17Ni12Mo2 Là Gì? Thép Inox 04Cr17Ni12Mo2 là một loại [...]

    Hợp Kim Đồng C34200

    Hợp Kim Đồng C34200 – Đồng Thau Chì Với Khả Năng Gia Công Xuất Sắc [...]

    Inox 0Cr18Ni16Mo5 Là Gì

    Inox 0Cr18Ni16Mo5 1. Inox 0Cr18Ni16Mo5 Là Gì? Inox 0Cr18Ni16Mo5 là một loại thép không gỉ [...]

    Đồng Hợp Kim CW014A Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW014A 1. Đồng Hợp Kim CW014A Là Gì? Đồng hợp kim CW014A [...]

    Thép Inox UNS S31635

    Thép Inox UNS S31635 1. Giới Thiệu Thép Inox UNS S31635 Thép Inox UNS S31635 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 
    216.000 
    54.000 
    27.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo