32.000 
2.102.000 
2.391.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 
242.000 
67.000 
270.000 

CW456K Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Chống Ăn Mòn Cao, Gia Công Linh Hoạt Và Ổn Định Hiệu Suất

1. Giới Thiệu CW456K Materials

🟢 CW456K Materials, hay còn gọi là Brass Alloy CW456K, là hợp kim đồng – thau kỹ thuật cao, được thiết kế đặc biệt để chịu ăn mòn vượt trội, dễ gia công, và duy trì hiệu suất ổn định trong nhiều điều kiện công nghiệp khác nhau. Thành phần chính gồm đồng (Cu), kẽm (Zn)chì (Pb), giúp tăng độ bền cơ học, cải thiện khả năng cắt gọt, giảm ma sát, và giữ bề mặt sáng bóng lâu dài.

CW456K được ứng dụng phổ biến trong các ngành cơ khí chính xác, van – ống kỹ thuật, thiết bị điện – điện tử, và ngành năng lượng – nhiệt, nơi yêu cầu độ bền cao, chống ăn mòn tốt, và khả năng gia công linh hoạt.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW456K Materials

⚙️ Thông số kỹ thuật tiêu biểu:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 54–57%

  • Kẽm (Zn): 38–41%

  • Chì (Pb): 1.5–3%

  • Thiếc (Sn): ≤ 0.3%

  • Nguyên tố khác (Fe, Ni…): ≤ 0.3%

Cơ tính:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 510–720 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 290–440 MPa

  • Độ cứng Brinell (HB): 145–215

  • Độ giãn dài: 15–25%

Tính chất vật lý:

  • Mật độ: ~8.48 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 890–950 °C

  • Độ dẫn điện: 22–27% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: ~125 W/m.K

Khả năng chịu môi trường:

  • Chống ăn mòn hiệu quả trong nước, dầu, khí quyển và môi trường công nghiệp.

  • Duy trì độ sáng bóng lâu dài, hạn chế oxy hóa và mài mòn.

  • Ổn định trong điều kiện nhiệt độ và áp suất thay đổi, đảm bảo tuổi thọ cao.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của CW456K Materials

🏭 CW456K được ứng dụng rộng rãi nhờ độ bền cơ học cao, khả năng gia công linh hoạt và chống ăn mòn vượt trội:

Ngành cơ khí chính xác:

  • Gia công bánh răng, trục quay, bạc lót, khớp nối và chi tiết truyền động.

  • Thích hợp cho các quy trình tiện, phay, khoan và hàn trên máy CNC.

Ngành điện – điện tử:

  • Dùng làm đầu nối, thanh dẫn điện, tiếp điểm và linh kiện tản nhiệt.

  • Đảm bảo dẫn điện ổn định, hiệu quả và tuổi thọ lâu dài.

Ngành van – ống – phụ kiện kỹ thuật:

  • Sản xuất van, đầu nối, ống dẫn và phụ kiện thủy lực – khí nén.

  • Bền trong môi trường áp suất và nhiệt độ thay đổi, chống ăn mòn hiệu quả.

Ngành năng lượng – nhiệt:

  • Ứng dụng trong bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát và hệ thống dẫn nhiệt công nghiệp.

  • Tối ưu hóa truyền năng lượng, tăng hiệu suất vận hành.

Ngành hàng hải và trang trí công nghiệp:

  • Gia công tay nắm, bản lề, phụ kiện trang trí cao cấp.

  • Chống ăn mòn mạnh trong môi trường biển, giữ bề mặt sáng bóng lâu dài.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW456K Materials

CW456K sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, giúp nâng cao hiệu quả sản xuất và sử dụng:

  • Khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ: Bền trong môi trường biển, nước và công nghiệp.

  • Gia công linh hoạt: Dễ tiện, phay, hàn, đánh bóng và mạ bề mặt.

  • Độ bền cơ học cao: Ổn định dưới tải trọng lớn, rung động và va đập liên tục.

  • Dẫn nhiệt – dẫn điện hiệu quả: Tối ưu hóa truyền năng lượng và hiệu suất điện.

  • Bề mặt thẩm mỹ cao: Giữ được màu sắc lâu dài, dễ mạ hoặc xử lý bề mặt.

  • Chi phí hợp lý: Cân bằng giữa hiệu quả kỹ thuật và kinh tế.

CW456K là lựa chọn lý tưởng cho các ngành cơ khí, điện – điện tử, năng lượng, hàng hải và trang trí công nghiệp nhờ sự kết hợp giữa hiệu suất kỹ thuậtchi phí hợp lý.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

CW456K Materials là hợp kim đồng – thau chất lượng cao, kết hợp độ bền cơ học, khả năng dẫn điện – nhiệtkhả năng chống ăn mòn vượt trội. Với khả năng gia công linh hoạt và hiệu suất ổn định, CW456K là giải pháp tối ưu cho các ngành cơ khí, điện – điện tử, năng lượng, hàng hải và trang trí công nghiệp.

👉 Nếu bạn đang tìm kiếm hợp kim đồng – thau có độ bền cao, tuổi thọ lâu dài và dễ gia công, CW456K chính là lựa chọn hoàn hảo.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Vật Liệu 904L

    Vật Liệu 904L 1. Vật Liệu 904L Là Gì? Vật Liệu 904L là một loại thép [...]

    Vật Liệu 302S25

    Vật Liệu 302S25 Giới Thiệu Vật Liệu 302S25 Vật liệu 302S25 là một loại thép [...]

    Thép Inox 1Cr18Mn8Ni5N

    Thép Inox 1Cr18Mn8Ni5N 1. Giới Thiệu Thép Inox 1Cr18Mn8Ni5N Thép Inox 1Cr18Mn8Ni5N là loại thép [...]

    Tấm Inox 316 2.5mm

    Tấm Inox 316 2.5mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4435

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4435 1. Inox 1.4435 Là Gì? Inox 1.4435 là một loại [...]

    Đồng CZ101 Là Gì?

    Đồng CZ101 1. Đồng CZ101 Là Gì? Đồng CZ101 là một loại đồng tinh khiết [...]

    Thép Không Gỉ SAE 30309S

    Thép Không Gỉ SAE 30309S 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ SAE 30309S Là Gì? [...]

    Thép Inox 2304 Là Gì?

    Thép Inox 2304 – Vật Liệu Duplex Chống Ăn Mòn Và Cơ Tính Cao 1. [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 
    16.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    24.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo