27.000 
32.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 
13.000 
18.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 

CuCo1Ni1Be Materials – Hợp Kim Đồng Cobalt-Niken-Beryllium, Dẫn Điện Cao Và Chịu Mài Mòn

1. Giới Thiệu CuCo1Ni1Be Materials

🟢 CuCo1Ni1Be Materials là hợp kim đồng – cobalt – niken – beryllium, nổi bật với khả năng chống mài mòn tuyệt vời, độ bền cơ học cao, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, đồng thời vẫn giữ tính dẻo và khả năng gia công ổn định.

Hợp kim này được phát triển cho ứng dụng cơ khí chính xác, chi tiết chịu tải trọng cao, linh kiện điện – điện tử, lò xo và bộ truyền động, nơi cần sự kết hợp giữa độ bền, khả năng chống mài mòn và dẫn điện ổn định.

Với thành phần Cobalt 1%, Niken 1% và Beryllium 0.3–0.7%, hợp kim này tăng độ bền kéo, độ cứng và khả năng chống mỏi, đồng thời vẫn duy trì độ dẫn điện và dẫn nhiệt hợp lý, phù hợp cho các chi tiết cơ khí, điện tử và máy móc công nghiệp khắc nghiệt.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CuCo1Ni1Be Materials

⚙️ Thông số kỹ thuật tiêu biểu:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): ≥ 96.5%

  • Cobalt (Co): 1%

  • Niken (Ni): 1%

  • Beryllium (Be): 0.3–0.7%

  • Nguyên tố khác (Co, Ni, Fe…): ≤ 1%

Cơ tính:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 950–1250 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 450–650 MPa

  • Độ giãn dài: 4–10%

  • Độ cứng Brinell (HB): 280–360

Tính chất vật lý:

  • Mật độ: ~8.5 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 880–980 °C

  • Độ dẫn điện: 18–22% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: ~105–120 W/m.K

Khả năng chịu môi trường:

  • Chống ăn mòn hiệu quả trong nước, dầu, khí quyển và môi trường công nghiệp nhẹ.

  • Duy trì tính chất cơ học và hình dạng chi tiết dưới tải trọng và rung động cao.

  • Ổn định trong nhiệt độ và áp suất trung bình, thích hợp cho cơ khí chính xác và thiết bị điện – điện tử.

3. Ứng Dụng Của CuCo1Ni1Be Materials

🏭 CuCo1Ni1Be được sử dụng rộng rãi nhờ khả năng chống mài mòn, dẫn điện tốt và độ bền cơ học vượt trội:

Ngành cơ khí chính xác:

  • Gia công bánh răng, trục, bạc lót, lò xo và bộ truyền động, chịu tải lớn và ma sát cao.

  • Thích hợp cho chi tiết máy chịu lực, chống rung và va đập, kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Ngành điện – điện tử:

  • Dùng trong đầu nối, thanh dẫn điện, tiếp điểm và linh kiện tản nhiệt.

  • Đảm bảo dẫn điện ổn định, chống oxy hóa và tuổi thọ lâu dài.

Ngành năng lượng và máy móc công nghiệp:

  • Ứng dụng trong bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát, chi tiết máy chịu tải trọng cao.

  • Tối ưu hóa hiệu suất vận hành và độ bền chi tiết.

Ngành hàng hải và môi trường khắc nghiệt:

  • Gia công chi tiết phụ kiện, bản lề, thiết bị cơ khí chịu môi trường nước biển.

  • Giảm hao mòn, chống ăn mòn và tăng tuổi thọ thiết bị.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CuCo1Ni1Be Materials

✨ CuCo1Ni1Be sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội:

  • Độ bền cơ học cao và chống mài mòn tuyệt vời: Phù hợp tải trọng lớn và môi trường khắc nghiệt.

  • Gia công linh hoạt: Có thể tiện, phay, hàn và mạ, sản xuất chi tiết phức tạp.

  • Ổn định kích thước và hình dạng: Duy trì hình dạng chính xác, thích hợp cho cơ khí chính xác.

  • Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt: Tối ưu hóa truyền năng lượng và nhiệt.

  • Bề mặt thẩm mỹ: Giữ độ sáng bóng lâu dài, dễ mạ hoặc xử lý bề mặt.

  • Hiệu quả kinh tế: Cân bằng chi phí và hiệu suất kỹ thuật, giảm chi phí bảo trì.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

CuCo1Ni1Be Materials là hợp kim đồng – cobalt – niken – beryllium cao cấp, kết hợp khả năng chống mài mòn, độ bền cơ học vượt trội, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, đồng thời dễ gia công. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng:

  • Bánh răng, trục, bạc lót, lò xo và bộ truyền động, chịu tải cao và ma sát lớn.

  • Đầu nối, thanh dẫn điện và linh kiện điện – điện tử, đảm bảo tuổi thọ lâu dài và hoạt động ổn định.

  • Bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát và chi tiết máy chịu tải trọng cao, tối ưu hiệu suất vận hành.

  • Hàng hải và môi trường công nghiệp khắc nghiệt, chi tiết cơ khí chịu ăn mòn.

CuCo1Ni1Be giúp tối ưu hóa hiệu suất kỹ thuật, giảm hao mòn, tăng tuổi thọ sản phẩm và tiết kiệm chi phí bảo trì, đồng thời giữ nguyên các tính chất cơ học và vật lý quan trọng trong quá trình vận hành.

👉 Tham khảo thêm về đồng: Kim Loại Đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Lá Căn Inox 630 0.25mm

    Lá Căn Inox 630 0.25mm – Độ Chính Xác Cao, Chất Lượng Đảm Bảo 1. [...]

    THÉP INOX X2CrTi12

    THÉP INOX X2CrTi12 1. Giới Thiệu Thép Inox X2CrTi12 Thép Inox X2CrTi12 là một loại [...]

    Vật Liệu UNS S30409

    Vật Liệu UNS S30409 1. Vật Liệu UNS S30409 Là Gì? Vật liệu UNS S30409 [...]

    Thép Inox X8CrNiMo275 Là Gì?

    Thép Inox X8CrNiMo275 – Thép Duplex Chống Ăn Mòn Cao Cấp 1. Giới Thiệu Thép [...]

    Thép Không Gỉ SUS304

    Thép Không Gỉ SUS304: Vật Liệu Toàn Diện Cho Ngành Gia Công Công Nghiệp 1. [...]

    Lá Căn Inox 632 0.50mm

    Lá Căn Inox 632 0.50mm – Độ Bền Vượt Trội Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    CĂN ĐỒNG THAU 1.5MM

    CĂN ĐỒNG THAU 1.5MM – VẬT LIỆU CHÍNH XÁC CAO ⚡ 1. Căn Đồng Thau [...]

    Giới Thiệu Vật Liệu 09X17H7Ю

    Giới Thiệu Vật Liệu 09X17H7Ю Vật liệu 09X17H7Ю là một loại thép không gỉ martensitic [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    242.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 
    126.000 
    2.391.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    23.000 
    18.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo