2.700.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 
23.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 
13.000 

CuMg0.5 Materials – Hợp Kim Đồng Magie, Chịu Mài Mòn Và Dẫn Điện Cao

1. Giới Thiệu CuMg0.5 Materials

🟢 CuMg0.5 Materials là hợp kim đồng – magie kỹ thuật cao, nổi bật với khả năng chống mài mòn, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, đồng thời vẫn giữ tính dẻo, độ bền cơ học cao và khả năng gia công chính xác.

Với thành phần Magie ~0.5%, hợp kim này có độ bền cao hơn CuMg0.2, khả năng chịu tải và ma sát tốt hơn, đồng thời vẫn duy trì độ dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định, thích hợp cho chi tiết cơ khí, thiết bị điện – điện tử, bộ trao đổi nhiệt, trục và bạc lót chịu tải trung bình.

CuMg0.5 được sử dụng trong các ngành công nghiệp cơ khí chính xác, năng lượng, điện – điện tử, hàng hải và môi trường công nghiệp khắc nghiệt, nơi cần sự kết hợp tối ưu giữa độ bền, dẫn điện và khả năng gia công linh hoạt.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CuMg0.5 Materials

⚙️ Thông số kỹ thuật tiêu biểu:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): ≥ 98%

  • Magie (Mg): 0.45–0.55%

  • Nguyên tố khác (Fe, Ni…): ≤ 0.3%

Cơ tính:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 280–350 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 160–220 MPa

  • Độ giãn dài: 15–25%

  • Độ cứng Brinell (HB): 75–110

Tính chất vật lý:

  • Mật độ: ~8.9 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 1080–1110 °C

  • Độ dẫn điện: 60–68% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: ~370 W/m.K

Khả năng chịu môi trường:

  • Chống ăn mòn tốt trong nước, dầu và khí quyển công nghiệp nhẹ.

  • Duy trì tính chất cơ học và hình dạng chi tiết dưới tải trọng trung bình.

  • Ổn định trong nhiệt độ trung bình và cao, phù hợp cho chi tiết cơ khí, điện tử và năng lượng.

3. Ứng Dụng Của CuMg0.5 Materials

🏭 CuMg0.5 được sử dụng rộng rãi nhờ khả năng chống mài mòn, dẫn điện tốt và độ bền cơ học cao:

Ngành cơ khí chính xác:

  • Gia công trục, bạc lót, chi tiết truyền động và phụ kiện cơ khí, chịu tải trọng vừa phải.

  • Phù hợp cho chi tiết máy chống mài mòn, chịu rung động và va đập, kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Ngành điện – điện tử:

  • Dùng trong đầu nối, thanh dẫn điện, tiếp điểm và linh kiện tản nhiệt.

  • Đảm bảo dẫn điện ổn định, chống oxy hóa và tuổi thọ lâu dài.

Ngành năng lượng và máy móc công nghiệp:

  • Ứng dụng trong bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát, chi tiết cơ khí chịu tải trung bình.

  • Tối ưu hóa hiệu suất vận hành và tuổi thọ chi tiết.

Ngành hàng hải và môi trường khắc nghiệt:

  • Gia công chi tiết phụ kiện, bản lề, bộ phận chịu môi trường nước biển nhẹ và vừa.

  • Giảm hao mòn, chống ăn mòn và tăng tuổi thọ thiết bị.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CuMg0.5 Materials

✨ CuMg0.5 sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội:

  • Khả năng chống mài mòn và độ bền cơ học cao: Phù hợp chi tiết chịu tải và ma sát vừa phải đến trung bình.

  • Gia công dễ dàng: Tiện, phay, hàn và mạ hiệu quả.

  • Ổn định kích thước và hình dạng: Duy trì hình dạng chính xác trong điều kiện sử dụng trung bình.

  • Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt: Tối ưu hóa truyền năng lượng và nhiệt.

  • Bề mặt thẩm mỹ: Giữ độ sáng bóng lâu dài, dễ mạ hoặc xử lý bề mặt.

  • Hiệu quả kinh tế: Cân bằng chi phí và hiệu suất kỹ thuật, giảm chi phí bảo trì.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

CuMg0.5 Materials là hợp kim đồng – magie cao cấp, kết hợp khả năng chống mài mòn, độ bền cơ học cao, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, đồng thời dễ gia công. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng:

  • Trục, bạc lót, chi tiết truyền động và phụ kiện cơ khí chịu ma sát vừa phải đến trung bình.

  • Đầu nối, thanh dẫn điện, tiếp điểm và linh kiện tản nhiệt, đảm bảo tuổi thọ lâu dài và hoạt động ổn định.

  • Bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát, chi tiết công nghiệp chịu tải trung bình, tối ưu hiệu suất vận hành.

  • Hàng hải và môi trường công nghiệp vừa phải, chi tiết cơ khí chịu ăn mòn.

CuMg0.5 giúp tối ưu hóa hiệu suất kỹ thuật, giảm hao mòn, tăng tuổi thọ sản phẩm và tiết kiệm chi phí bảo trì, đồng thời giữ nguyên các tính chất cơ học và vật lý quan trọng trong quá trình vận hành.

👉 Tham khảo thêm về đồng: Kim Loại Đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan
    LỤC GIÁC INOX 410 70MM

    LỤC GIÁC INOX 410 70MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    Thép STS316 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép STS316 1. Thép STS316 Là Gì? Thép STS316 là [...]

    Thép Inox 00Cr12 Là Gì?

    Thép Inox 00Cr12 Là Gì? Thép Inox 00Cr12 là một loại thép không gỉ thuộc [...]

    Thép Không Gỉ UNS S30500

    Thép Không Gỉ UNS S30500 Là Gì? Thép không gỉ UNS S30500, hay còn gọi [...]

    Shim Đồng Đỏ 0.25mm

    Shim Đồng Đỏ 0.25mm – Lá Đồng Siêu Mỏng Dẫn Điện – Dẫn Nhiệt Ổn [...]

    C56400 Materials

    C56400 Materials – Đồng Thau Chì Hiệu Suất Cao 1. Vật Liệu Đồng C56400 Là [...]

    Lục Giác Inox 430 141mm

    Lục Giác Inox 430 141mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Đồng Hợp Kim SF-Cu Là Gì?

    Đồng Hợp Kim SF-Cu 1. Đồng Hợp Kim SF-Cu Là Gì? Đồng hợp kim SF-Cu [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    2.102.000 
    1.345.000 
    242.000 
    24.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo